CÀNG SỚM CÀNG TỐT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÀNG SỚM CÀNG TỐT " in English? SNouncàng sớm càng tốtas soon as possiblecàng sớm càng tốtsớm nhất có thểcàng sớmcàng nhanh càng tốtngay khi có thểsớm nhấtas early as possiblesớm nhất có thểcàng sớmsớm nhấttrước càng sớm càng tốtcàng sớm càng tốt để cócàng sớm khi có thểas quickly as possiblecàng nhanh càng tốtcàng sớm càng tốtnhanh nhất có thểsớm nhất có thểcàng nhanhmột cách nhanh nhấtmột cách nhanh nhất có thểngay khi có thểas fast as possiblecàng nhanh càng tốtnhanh nhất có thểcàng sớm càng tốtcàng nhanhsớm nhất có thểcàng nhanh càng tốt để cóas soon as practicablecàng sớm càng tốtsớm nhất có thểngay khi có thểngay khi có thể thực hiện đượcASAPcàng sớm càng tốtngaycàng sớmsơmsooner the better
Examples of using Càng sớm càng tốt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
càng sớm càng tốt sau khias soonas possible afterbác sĩ càng sớm càng tốtdoctor as soon as possiblenó càng sớm càng tốtit as soon as possiblebạn càng sớm càng tốtyou as soon as possibleđiều trị càng sớm càng tốttreatment as soon as possibletreated as soon as possiblevấn đề càng sớm càng tốtproblem as soon as possiblechúng càng sớm càng tốtthem as soon as possiblecàng sớm càng tốt nếu bạnas soonas possible if youbệnh viện càng sớm càng tốthospital as soon as possibleliên hệ với chúng tôi càng sớm càng tốtcontact us as soon as possiblecàng sớm càng tốt để tránhas soonas possible to avoidas earlyas possible to avoidas soonas possible to preventvề nhà càng sớm càng tốthome as soon as possiblecàng sớm càng tốt khias soonas possible whenmỹ càng sớm càng tốtthe united states as soon as possibleđược giải quyết càng sớm càng tốtbe resolved as soon as possibleWord-for-word translation
càngadverbmoreincreasinglycàngas possiblecàngverbbecomegrowsớmadverbearlysoonshortlysớmadjectiveprematuresớmas soon astốtadjectivegoodfinegreatnicetốtadverbwell SSynonyms for Càng sớm càng tốt
sớm nhất có thể càng nhanh càng tốt ngay khi có thể nhanh nhất có thể sớm nhất càng nhanh asap một cách nhanh nhất một cách nhanh nhất có thể cảng sôngcàng sớm càng tốt để tránhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English càng sớm càng tốt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Càng Sớm Càng Tốt In English
-
CÀNG SỚM CÀNG TỐT - Translation In English
-
Càng Sớm Càng Tốt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHÚNG CÀNG SỚM CÀNG TỐT In English Translation - Tr-ex
-
Results For Càng Sớm Càng Tốt Translation From Vietnamese To English
-
CÀNG SỚM CÀNG TỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Càng Sớm Càng Tốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'càng Sớm Càng Tốt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Use Càng Sớm Càng Tốt In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Càng Sớm Càng Tốt - In Different Languages
-
Càng Sớm Càng Tốt: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Tra Từ Càng Sớm Càng Tốt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Translation Of The Sooner The Better – English–Vietnamese Dictionary
-
How Do You Say "Càng Sớm Càng Tốt" In English (US)? | HiNative
-
Translation From Vietnamese To English With Examples