CÀNG SỚM CÀNG TỐT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÀNG SỚM CÀNG TỐT " in English? SNouncàng sớm càng tốtas soon as possiblecàng sớm càng tốtsớm nhất có thểcàng sớmcàng nhanh càng tốtngay khi có thểsớm nhấtas early as possiblesớm nhất có thểcàng sớmsớm nhấttrước càng sớm càng tốtcàng sớm càng tốt để cócàng sớm khi có thểas quickly as possiblecàng nhanh càng tốtcàng sớm càng tốtnhanh nhất có thểsớm nhất có thểcàng nhanhmột cách nhanh nhấtmột cách nhanh nhất có thểngay khi có thểas fast as possiblecàng nhanh càng tốtnhanh nhất có thểcàng sớm càng tốtcàng nhanhsớm nhất có thểcàng nhanh càng tốt để cóas soon as practicablecàng sớm càng tốtsớm nhất có thểngay khi có thểngay khi có thể thực hiện đượcASAPcàng sớm càng tốtngaycàng sớmsơmsooner the better

Examples of using Càng sớm càng tốt in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quy luật 2: Càng sớm càng tốt.Rule 2: Sooner is better.Càng sớm càng tốt nhé![/ QUOTE].The sooner the better.[/QUOTE].Họ bỏ đi càng sớm càng tốt.They just can't leave soon enough.Càng sớm càng tốt. Anh nói.The sooner the better." he has declared.Dừng những cuộc tấn công càng sớm càng tốt.Stop the attacks as quick as possible.Combinations with other parts of speechUsage with nounssức khỏe tốtdanh tiếng tốtlý do tốtdung nạp tốttương đối tốtcân bằng tốtcơ hội rất tốtdinh dưỡng tốtcách nhiệt tốtchất lượng rất tốtMoreCàng sớm càng tốt tôi cảm ơn.The sooner the better please, thank you.Tôi muốn tìm mua nhà càng sớm càng tốt.I want to purchase a home soon as possible.Càng sớm càng tốt vì sức khoẻ của con.And the sooner the better, for your health.Bật đèn báo nguy của bạn càng sớm càng tốt.Turn your hazard lights on as soon as possible.Càng sớm càng tốt nhé, cảm ơn bạn nhiều.The sooner, the better, thank you very much.Bức thư này phải được đến nơi càng sớm càng tốt.This has to get through as soon as possible.Chúng tôi sẽ trả lời càng sớm càng tốt trong 24 giờ.We will reply to as soon as possible in 24 hours.Đó có lẽ là lýdo Sanchez muốn rời đi càng sớm càng tốt.Probably why Bruce is leaving it as late a possible.Hãy điều trị càng sớm càng tốt để bảo vệ sức khỏe của bạn.Get treated soon as possible in order to stay healthy.Không bao giờ là quá muộn, nhưng càng sớm càng tốt.It's never too late, but sooner is better.Đổi lại con càng sớm càng tốt vàđừnggặplại nhà đónữa.Swap the children as soon as possible and never see this family again.Không bao giờ là quá muộn, nhưng càng sớm càng tốt.It's never too late, but the sooner the better.Cậu ấy muốn trở lại càng sớm càng tốt và an toàn nhất có thể.He wants to get back as quickly as positive and safely as possible.Nếu bạn thấy mình giống vậy,hãy tìm sự giúp đỡ càng sớm càng tốt.If this is you, seek help as fast as possible.Chúng tôi sẽ cho bạn biết càng sớm càng tốt về chủ đề này.We will tell you more as soon as possible on the subject.Những sự hiểu lầmcần được làm sáng tỏ càng sớm càng tốt.Misunderstandings must be dealt with as soon as possible.Điều này nên được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi ngâm chúng.This must be done as fast as possible after they collapse.Vì thếnó luôn cần phải được xử lý càng sớm càng tốt.That is why, it should always be dealt with as soon as possible.Càng sớm càng tốt vì lịch trình những vụ xử của chúng tôi đầy rất nhanh.The sooner the better, because my schedule fills up very quickly.Tôi tìm mọi cách cho anh về Ankara càng sớm càng tốt.My whole thing is to get you to Ankara as fast as possible.Một email mời phỏng vấn cần được trả lời càng sớm càng tốt.Emails that require a reply should be answered as promptly as possible.Việc này trông như bạn muốn thoát thân càng sớm càng tốt.It will seem like you are eager to get away as fast as possible.Chúng tôi đảm bảo chất lượng hàng hoá và tải hàng càng sớm càng tốt.We make sure the quality of goods and loading goods ASAP.Cần thanh toán vay nợ sinh viên và thẻ tín dụng càng sớm càng tốt.Pay off the student loans and credit card as fast as possible.Display more examples Results: 29, Time: 0.0545

See also

càng sớm càng tốt sau khias soonas possible afterbác sĩ càng sớm càng tốtdoctor as soon as possiblenó càng sớm càng tốtit as soon as possiblebạn càng sớm càng tốtyou as soon as possibleđiều trị càng sớm càng tốttreatment as soon as possibletreated as soon as possiblevấn đề càng sớm càng tốtproblem as soon as possiblechúng càng sớm càng tốtthem as soon as possiblecàng sớm càng tốt nếu bạnas soonas possible if youbệnh viện càng sớm càng tốthospital as soon as possibleliên hệ với chúng tôi càng sớm càng tốtcontact us as soon as possiblecàng sớm càng tốt để tránhas soonas possible to avoidas earlyas possible to avoidas soonas possible to preventvề nhà càng sớm càng tốthome as soon as possiblecàng sớm càng tốt khias soonas possible whenmỹ càng sớm càng tốtthe united states as soon as possibleđược giải quyết càng sớm càng tốtbe resolved as soon as possible

Word-for-word translation

càngadverbmoreincreasinglycàngas possiblecàngverbbecomegrowsớmadverbearlysoonshortlysớmadjectiveprematuresớmas soon astốtadjectivegoodfinegreatnicetốtadverbwell S

Synonyms for Càng sớm càng tốt

sớm nhất có thể càng nhanh càng tốt ngay khi có thể nhanh nhất có thể sớm nhất càng nhanh asap một cách nhanh nhất một cách nhanh nhất có thể cảng sôngcàng sớm càng tốt để tránh

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English càng sớm càng tốt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Càng Sớm Càng Tốt In English