Căng Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
căng tin
refreshment room; canteen
căng tin bị đóng cửa vì có người than phiền là thiếu vệ sinh the canteen was closed after complaint about poor hygiene
Từ điển Việt Anh - VNE.
căng tin
refreshment room, canteen
- căng
- căng da
- căng ra
- căng óc
- căng dãn
- căng gió
- căng hết
- căng lên
- căng lại
- căng nứt
- căng qua
- căng tai
- căng tin
- căng vải
- căng ngực
- căng nhựa
- căng phồng
- căng thẳng
- căng da mặt
- căng dãn ra
- căng rộng ra
- căng tách ra
- căng buồm lên
- căng hết buồm
- căng thẳng ra
- căng thẳng hơn
- căng nhiều buồm
- căng đến rách ra
- căng lưới mắt cáo
- căng thẳng đầu óc
- căng thẳng tinh thần
- căng thẳng đang lên cao
- căng thẳng lớn về cảm xúc
- căng thẳng truyền thống giữa hai nước
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Căng Tin
-
Căng Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
CĂNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "căng Tin" - Là Gì?
-
Cang Tin
-
Căng Tin (@cang_tin) • Instagram Photos And Videos
-
Căng Tin Nghĩa Là Gì?
-
Căng Tin – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
CĂN TIN - Translation In English
-
→ Căng Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'căng-tin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhìn Căng Tin Trường Người Ta Mà Cứ Ngỡ Lạc Vào Thiên đường ẩm ...
-
Căng Tin - Wiktionary
-
CĂNG TIN BỆNH VIỆN