Từ điển Tiếng Việt "căng Tin" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"căng tin" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
căng tin
pd. Nơi bán quà bánh, hàng giải khát và có thể có một số hàng tiêu dùng trong nội bộ một cơ quan, xí nghiệp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcăng tin
canteen |
canteen (school) |
refreshment room |
|
|
|
|
canteen |
Từ khóa » Căng Tin
-
Căng Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
CĂNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cang Tin
-
Căng Tin (@cang_tin) • Instagram Photos And Videos
-
Căng Tin Nghĩa Là Gì?
-
Căng Tin – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
CĂN TIN - Translation In English
-
→ Căng Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'căng-tin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhìn Căng Tin Trường Người Ta Mà Cứ Ngỡ Lạc Vào Thiên đường ẩm ...
-
Căng Tin - Wiktionary
-
CĂNG TIN BỆNH VIỆN
-
Căng Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky