Từ điển Tiếng Việt "căng Tin" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"căng tin" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

căng tin

pd. Nơi bán quà bánh, hàng giải khát và có thể có một số hàng tiêu dùng trong nội bộ một cơ quan, xí nghiệp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

căng tin

canteen
  • căng tin bán bánh: pancake canteen
  • căng tin trên công trường: site canteen
  • canteen (school)
    refreshment room
    căng tin bán bánh
    pancake cook-shop
    quầy lạnh căng tin
    refrigerated pantry case
    quầy lạnh căng tin
    refrigerated pantry counter
    quầy lạnh căng tin
    refrigerated pantry display
    canteen

    Từ khóa » Căng Tin