Căng Tin - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From French cantine.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kaŋ˧˧ tin˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kaŋ˧˧ tin˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kaŋ˧˧ tɨn˧˧]
Noun
[edit]căng tin
- canteen
- Vietnamese terms borrowed from French
- Vietnamese terms derived from French
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Căng Tin
-
Căng Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
CĂNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "căng Tin" - Là Gì?
-
Cang Tin
-
Căng Tin (@cang_tin) • Instagram Photos And Videos
-
Căng Tin Nghĩa Là Gì?
-
Căng Tin – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
CĂN TIN - Translation In English
-
→ Căng Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'căng-tin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhìn Căng Tin Trường Người Ta Mà Cứ Ngỡ Lạc Vào Thiên đường ẩm ...
-
CĂNG TIN BỆNH VIỆN
-
Căng Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky