Căng Tin - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaŋ˧˧ tin˧˧ | kaŋ˧˥ tin˧˥ | kaŋ˧˧ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaŋ˧˥ tin˧˥ | kaŋ˧˥˧ tin˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]căng tin
- Nơi bán quà bánh, hàng giải khát và có thể cả một số hàng tiêu dùng, trong nội bộ một cơ quan, xí nghiệp. ăn cơm dưới căng tin
Dịch
[sửa] Bản dịch
|
Tham khảo
[sửa]- Căng tin, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
Từ khóa » Căng Tin Dịch Tiếng Anh
-
CĂNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Căng Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Căn Tin Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Căng Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Canteen | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"căng Tin" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CĂN TIN - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'căng-tin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TẠI CĂNG TIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Căng Tin Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "căng Tin" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Căng Tin | Vietnamese Translation