Nghĩa Của Từ : Căng Tin | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: căng tin Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
căng tin | the commissary ; |
căng tin | the commissary ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Căng Tin Dịch Tiếng Anh
-
CĂNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Căng Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Căn Tin Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Căng Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Canteen | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"căng Tin" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CĂN TIN - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'căng-tin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TẠI CĂNG TIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Căng Tin Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "căng Tin" - Là Gì?
-
Căng Tin - Wiktionary Tiếng Việt