Cảng Vụ Hải Phòng - Shipping Schedule
Có thể bạn quan tâm
Cảng vụ Hải Phòng
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 21/12/2024
Kế hoạch tàu rời cảng
STT | Thời gian | Tên tàu | Mớn nước | LOA | DWT | Tàu lai | T.Luồng | Từ | Đến | Đại lý | Hoa tiêu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 | VINAFCO 26 | 7,2 | 121,4 | 7.225 | 34,44 | LH | CHUA VE | HO CHI MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINAFCO | Hà |
2 | 00:00 | HUA HANG HE CHANG | 5,6 | 108 | 6.111 | DX01,CL18 | LH | DOAN XA | KOREA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC THỌ | Hiệu |
3 | 00:30 | SITC LIANYUNGANG | 7,2 | 143 | 12.716 | DV9,SK | LH | DINH VU | JAPAN | CÔNG TY TNHH SITC VIỆT NAM | Dũng C |
4 | 04:30 | SWAN RIVER BRIDGE | 7,2 | 172 | 21.918 | K1,36,760KW | LH | TAN VU | JAPAN | NORTHFREIGHT CO., LTD | Tùng C |
5 | 04:30 | THALEXIM OIL | 4,5 | 98,5 | 4.999 | 15,18 | LH | HAI LINH | DUNG QUAT | CÔNG TY TNHH MTV DẦU KHÍ HẢI LINH HẢI PHÒNG | Tiên |
6 | 04:30 | WAN HAI 283 | 8 | 175 | 23.803 | K1,36 | LH | TAN VU | TAIWAN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN HÀNG HẢI CÁT TƯỜNG TẠI TP. HẢI PHÒNG | Long A |
7 | 04:30 | XIN MING ZHOU 22 | 6,9 | 143,2 | 12.574 | SK,DV6 | LH | DINH VU | CHINA | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI NHẬT THĂNG (SUNRISE MARINE) | Thương |
8 | 04:30 | HAIAN PARK | 8,4 | 144,8 | 12.649 | 17,45 | LH | NAM HAI DINH VU | MALAYSIA | CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN | Tuyến C |
9 | 05:00 | TIEN PHONG 02 | 2,5 | 30,8 | 85 | LH | PTSC DINH VU | QUANG YEN | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS | ||
10 | 05:30 | HA PHUONG 02 (SB) | 2,6 | 80 | 4.037 | FR | CANG 128 | DA BAC | CÔNG TY TNHH KINH DOANH VẬN TẢI HÀ PHƯƠNG | ||
11 | 06:30 | MTT PORT KELANG | 8,8 | 172 | 24.501 | DV9,26 | LH | VIP GREEN PORT | TAIWAN | CÔNG TY CỔ PHẦN CONTAINER VIỆT NAM | Hoàng A |
12 | 06:30 | KOBE TRADER | 6,6 | 147,9 | 13.254 | 45,36 | LH | DINH VU | HONG KONG | DỊCH VỤ HÀNG HẢI PHƯƠNG ĐÔNG (ORIMAS) - CN CÔNG TY CP ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM | Việt B |
13 | 06:30 | SINAR BANDA | 7 | 147 | 15.293 | 36,45 | LH | TAN VU | DA NANG | CÔNG TY TNHH HỘI AN | Trung D |
14 | 08:00 | NEWSUN SYMPHONY | 3,7 | 170 | 29.255 | LH | DT NAM TRIEU | RUSSIAN FEDERATION | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI NHẬT THĂNG (SUNRISE MARINE) | Linh | |
15 | 08:00 | PANCON HARMONY | 7,4 | 141 | 12.272 | SK,ST | LH | GREEN PORT | HONG KONG | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH S5 VIỆT NAM TẠI HẢI PHÒNG | Quang |
16 | 08:30 | MSC AMEERA III | 10,6 | 231 | 42.011 | K1,26 | LH | NAM DINH VU | KOREA | CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG NAM ĐÌNH VŨ | Trung A |
17 | 08:30 | AN PHU 16 | 4,5 | 97,3 | 5.645 | 15,18 | LH | PETEC | NGHI SON | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI D&T | Duân |
18 | 08:30 | HAIAN ROSE | 9,5 | 172 | 21.937 | DV9,26 | LH | HAI AN | VUNG TAU | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN | Nam |
19 | 08:30 | TC MESSENGER | 7,5 | 145,1 | 12.597 | 17,19 | LH | MPC PORT | CHINA | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI NHẬT THĂNG (SUNRISE MARINE) | Hồng A |
20 | 10:30 | CMA CGM VISBY | 8,9 | 204,3 | 31.016 | HC36,K1,1200KW | LH | TAN VU | SINGAPORE | ĐẠI LÝ VÀ MÔI GIỚI HÀNG HẢI CẢNG HẢI PHÒNG (HAPAGENT) | Tùng A |
21 | 10:30 | LADY VALENCIA | 4 | 99 | 2.999 | 15,18 | LH | Bến cảng chuyên dụng khí Thăng Long | DIEM DIEN | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ | Hưng B |
22 | 12:00 | AMMOS | 8,1 | 169,4 | 28.219 | 36,43,28 | LH | HOANG DIEU | DA NANG | CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ MÔI GIỚI VẬN TẢI BIỂN QUỐC TẾ (AGE-LINES CO.,LTD) | |
23 | 13:30 | TRONG TRUNG 09 | 2,7 | 89,7 | 3.424 | 46 | LH | THUONG LY | DUNG QUAT | CÔNG TY TNHH XNK TRỌNG TRUNG | |
24 | 14:30 | KOTA RAKYAT | 8,4 | 145,9 | 13.001 | 17,19 | LH | NAM DINH VU | SINGAPORE | CÔNG TY TNHH PIL VIỆT NAM | Tuân |
25 | 15:00 | TM-HAI HA PETRO | 4,3 | 104 | 4.814 | 54,47 | LH | VIET NHAT | NGHI SON | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC THỌ | |
26 | 16:30 | DKC 02 | 4,5 | 91,9 | 4.719 | 15,18 | LH | 19 - 9 | NGHI SON | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ TÀU BIỂN VÀ LOGISTICS VOSCO | |
27 | 17:00 | CMA CGM FIDELIO | 11,4 | 349,1 | 113.890 | 99,86,66,A8 | LH | HICT | CHINA | CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG NAM ĐÌNH VŨ |
Kế hoạch tàu di chuyển
STT | Thời gian | Tên tàu | Mớn nước | LOA | DWT | Tàu lai | T.Luồng | Từ | Đến | Đại lý | Hoa tiêu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:00 | REBEKAH C | 3,2 | 55,2 | 552 | LH | HOANG DIEU | HOANG DIEU | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ-VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN | Đạt A | |
2 | 09:00 | NAM KHANH 68 | 3,8 | 79,8 | 3.944 | VC | Khu neo Vật Cách | VIET NHAT | CTY TNHH VAN TAI NAM KHANH | ||
3 | 11:30 | HAIAN BETA | 7,5 | 171,9 | 24.366 | 17,19,35/17,19,DV6 | BD | NAM HAI DINH VU | HAI AN | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN | Hoà |
4 | 14:30 | OPEC CAPRI | 5 | 96 | 2.740 | TP2,3 | BD | EURO DINH VU | LACH HUYEN 2 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS | |
5 | 14:30 | LONG HUNG 3 (SB) | 4 | 74 | 2.607 | LH | HON DAU | THUONG LY | CTY TNHH DV VT LONG HUNG |
Kế hoạch tàu vào cảng
STT | Thời gian | Tên tàu | Mớn nước | LOA | DWT | Tàu lai | T.Luồng | Từ | Đến | Đại lý | Hoa tiêu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01:00 | DYNAMIC OCEAN 16 | 7 | 113,6 | 7.983 | N/A | DUNG QUAT | HON DAU | CÔNG TY TNHH XNK TRỌNG TRUNG | ||
2 | 01:30 | OPEC CAPRI | 5,2 | 96 | 2.740 | TP2,3 | LH | DUNG QUAT | EURO DINH VU | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS | Thuần |
3 | 05:30 | STARSHIP TAURUS | 8,6 | 172,1 | 23.541 | DV9,26 | LH | KOREA | NAM HAI DINH VU | VOSA HẢI PHÒNG. | Tuấn B |
4 | 05:30 | HANSA COLOMBO | 9,8 | 182,5 | 24.152 | 17,19,35 | LH | SINGAPORE | NAM DINH VU | CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG NAM ĐÌNH VŨ | Anh A |
5 | 05:30 | KOTA RAKYAT | 8,3 | 145,9 | 13.001 | 19,35 | LH | CHINA | NAM DINH VU | CÔNG TY TNHH PIL VIỆT NAM | Thịnh |
6 | 06:00 | HEUNG-A HAIPHONG | 8,4 | 141 | 12.453 | ST,SK | LH | HONG KONG | GREEN PORT | CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ CẢNG XANH | Tuyến A |
7 | 06:00 | BERRY | 8,9 | 169,5 | 28.766 | PW,DX1 | LH | SON DUONG | DOAN XA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS | Tình |
8 | 07:30 | PROCYON LEADER | 8,5 | 179,9 | 17.361 | K1,36,1300KW | LH | HO CHI MINH | TAN VU | NORTHFREIGHT CO., LTD | Hải D |
9 | 08:30 | ITASCO 25 (SB) | 7 | 79 | 4.884 | LH | QUANG NGAI | CANG CA HA LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ CHẾ BIẾN THAN ITASCO | ||
10 | 09:30 | GOLD STAR 15 | 6,5 | 99,9 | 5.929 | CL15,18 | LH | NGHI SON | PETEC | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI D&T | Ninh |
11 | 09:30 | EVER CONSIST | 9,1 | 171,9 | 22.383 | 17,19,DV6 | LH | MALAYSIA | VIP GREEN PORT | CÔNG TY CỔ PHẦN CONTAINER VIỆT NAM | Quân B |
12 | 09:30 | MARTI STAR II | 8 | 142,7 | 12.828 | SK,DV9 | LH | CHINA | DINH VU | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI NHẬT THĂNG (SUNRISE MARINE) | Tuyến C |
13 | 10:00 | ZAMBALES | 6,2 | 119,5 | 5.164 | HC43,46 | LH | HONG KONG | HOANG DIEU | VOSA HẢI PHÒNG. | Cường C |
14 | 11:00 | TIEN PHONG 02 | 2,5 | 30,8 | 85 | LH | QUANG YEN | PTSC DINH VU | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN OCEAN EXPRESS | ||
15 | 11:00 | ITASCO 01 (SB) | 6,1 | 79,8 | 4.627 | LH | QUANG NGAI | VAT CACH | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ CHẾ BIẾN THAN ITASCO | ||
16 | 11:00 | VIET A 02 (SB) | 3,2 | 80 | 3.268 | LH | HO CHI MINH | VAT CACH | CTY TNHH ANH TUYET | ||
17 | 11:30 | GREAT DOLPHIN | 6,6 | 115 | 7.695 | 679,689 | LH | CHINA | HAI LINH | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC THỌ | Tiên |
18 | 11:30 | MSC VIGOUR III | 9,8 | 221,6 | 37.901 | HA35,TP2,26 | LH | CHINA | NAM DINH VU | CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG NAM ĐÌNH VŨ | Trung B |
19 | 12:00 | HOANG PHUONG LUCKY | 6,5 | 102,8 | 6.592 | HC28,46 | LH | MALAYSIA | HOANG DIEU | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI HOÀNG PHƯƠNG | Trí |
20 | 12:00 | YUN SHENG | 5,6 | 120 | 8.921 | 43,46 | LH | JAPAN | HOANG DIEU | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT LONG - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG | Khánh |
21 | 14:00 | KAMNIK | 7,9 | 127,7 | 14.179 | HC34,44 | LH | HONGKONG | CHUA VE | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN BIỂN XANH HẢI PHÒNG | Sơn C |
22 | 14:00 | HPS-02 (SB) | 7,6 | 146,7 | 24.669 | HC28,43 | LH | NGHI SON | HOANG DIEU | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XĂNG DẦU THIÊN PHÚC | Đức A |
23 | 15:30 | MAERSK NUSSFJORD | 7,6 | 171,9 | 28.697 | K1,45,935KW | LH | THAILAND | TAN VU | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN SÀI GÒN TẠI HẢI PHÒNG (SGS) | |
24 | 15:30 | XIN YUAN 237 | 6,1 | 114,3 | 6.669 | DV9,26 | LH | CHINA | VIMC | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT LONG - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG | |
25 | 15:30 | CNC VENUS | 9,5 | 172 | 23.439 | 17,19,35 | LH | DA NANG | NAM DINH VU | CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG NAM ĐÌNH VŨ | Long B |
26 | 17:30 | TAY NAM 01 | 6,8 | 120 | 7.999 | SK,ST | LH | NGHI SON | 19 - 9 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC THỌ | |
27 | 17:30 | LONG TAN 03 | 4 | 91,9 | 5.098 | 679,689 | LH | PHILIPPINES | DAP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CCM | |
28 | 18:00 | VIETSUN FORTUNE | 7 | 117 | 7.990 | HA17,19 | LH | HO CHI MINH | NAM HAI | CÔNG TY TNHH MTV KHO VẬN VIETSUN HẢI PHÒNG | |
29 | 18:00 | AN KHANG 558 (SB) | 2,4 | 79,2 | 3.244 | VC | HAI DUONG | TU LONG | CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ VẬN TẢI VĨNH THÀNH | ||
30 | 20:30 | WAN HAI A16 | 10,7 | 335 | 144.572 | 99,86,66,A8 | LH | CHINA | HICT | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN HÀNG HẢI CÁT TƯỜNG TẠI TP. HẢI PHÒNG | |
31 | 21:30 | LADY AEGINA | 5,8 | 106 | 5.350 | 17,19 | LH | MALAYSIA | EURO DINH VU | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI D&T | |
32 | 22:00 | SILVER STAR | 5,9 | 97 | 5.169 | 28,46 | LH | CHINA | HOANG DIEU | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ LOGISTICS THÁI BÌNH DƯƠNG | |
33 | 22:30 | HOANG HA 162 (SB) | 1,2 | 54,9 | 764 | NT | NINH BINH | BACH DANG | CÔNG TY TNHH HOÀNG HÀ |
Kế hoạch tàu qua luồng
STT | Thời gian | Tên tàu | Mớn nước | LOA | DWT | Tên luồng | Xuất phát | Nơi đến | Hoa tiêu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01:00 | VTT 18 (SB) | 2 | 87,9 | 3.645 | LH | THANH HOA | GIA DUC | |
2 | 01:00 | TRUNG HIEU 68 | 4,4 | 79,2 | 3.200 | LH | VUNG TAU | HAI DUONG | |
3 | 05:00 | MINH HANG 313 (SB) | 4,9 | 77,2 | 3.527 | LH | NGHE AN | HAI DUONG | |
4 | 05:00 | VTT 81 (SB) | 4 | 79,8 | 2.819 | LH | DA BAC | HA TINH | |
5 | 05:30 | MANH DUC 68 (SB) | 4,8 | 80 | 3.655 | LH | GIA DUC | NGHE AN | |
6 | 07:00 | THANH DAT 228 (SB) | 4,8 | 79,1 | 3.325 | LH | VUNG TAU | HAI DUONG | |
7 | 07:00 | BP 43-98-01 | 1,2 | 23,2 | LH | DT HONG HA | P0 VA QUAY LAI | ||
8 | 07:00 | BP 02-98-02 | 1,2 | 23,2 | LH | DT HONG HA | P0 VA QUAY LAI | ||
9 | 07:00 | HOANG GIA 56 | 4,5 | 79 | 3.090 | LH | VUNG TAU | HAI DUONG | |
10 | 09:00 | MINH TAN 268 (SB) | 2 | 79,8 | 3.728 | LH | NGHI SON | HAI DUONG | |
11 | 09:00 | VTT 03 (SB) | 4 | 79,9 | 2.801 | LH | DONG NAI | HAI DUONG | |
12 | 09:00 | CHI THANH 68 (SB) | 2,5 | 76,2 | 2.663 | LH | QUY NHON | DIEN CONG | |
13 | 13:00 | HOANG HAI 268 | 4,5 | 69,9 | 1.981 | LH | DUNG QUAT | HAI DUONG | |
14 | 13:00 | GIA THANH 68 | 4,5 | 77,1 | 3.117 | LH | VUNG TAU | HAI DUONG | |
15 | 15:00 | HAI THANH 38 | 3 | 76 | 2.339 | FR | BEN KIEN | HOANG THACH | |
16 | 16:00 | THANG LOI 79 (SB) | 4,3 | 76,1 | 3.055 | LH | CHINFON | HO CHI MINH | |
17 | 17:00 | MINH HANG 222 (SB) | 2,2 | 95 | 4.735 | LH | HAI DUONG | QUANG NINH | |
18 | 17:30 | QUANG ANH 18 (SB) | 3,3 | 69,4 | 1.677 | LH | TRUNG HAI | P0 |
Đăng nhập
Đăng kýQuên mật khẩuTừ khóa » điều độ Cảng Hải Phòng
-
Cảng Vụ Hàng Hải Hải Phòng: Trang Chủ
-
| Kế Hoạch điều động Tàu
-
Bến Cảng Hải An | CỤC HÀNG HẢI VIỆT NAM
-
Công Ty TNHH Cảng Công-ten-nơ Quốc Tế Hải Phòng (HICT ...
-
Tìm Việc Làm Nhân Viên Điều Độ Cảng Tại Hải Phòng - 08/2022
-
Công Ty Cổ Phần Cảng Hải Phòng - Hải Phòng Port
-
Công Bố Vùng Nước Cảng Biển Thuộc địa Phận Thành Phố Hải Phòng ...
-
Kế Hoạch điều động Tàu
-
Https://.vn/px?page=...
-
Kế Hoạch Tàu - Hoa Tiêu
-
Cảng Nam Đình Vũ - Website Tập Đoàn
-
Kế Hoạch điều động Tàu Biển - Cảng Vụ Hàng Hải Vũng Tàu