Kế Hoạch điều động Tàu Biển - Cảng Vụ Hàng Hải Vũng Tàu
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Tin tức sự kiện
- Tin tổng hợp hoạt động
- Thông báo hàng hải và tin khí tượng
- Văn bản điều hành
- Công tác Đảng
- Bài viết tham khảo
- Thư viện ảnh
- Tàu Thuyền
- Kế hoạch điều động tàu biển
- Kế hoạch điều động PTTND
- Vị trí neo đậu tàu biển
- Vị trí neo đậu PTTND
- Thông tin liên lạc của các cơ quan liên quan
- Cảng biển
- Quy hoạch phát triển cảng biển
- Vùng nước cảng biển
- Bến cảng
- Bến phao
- Bến thủy nội địa
- Tuyến luồng
- Khu neo đậu, chuyển tải
- Vùng đón trả hoa tiêu
- Lịch thủy triều Vũng Tàu
- Dịch vụ hàng hải
- Thống kê
- Các trạm triều ký
- AN TOÀN, AN NINH HH
- Văn bản Quy phạm pháp luật
- Điều ước quốc tế về hàng hải
- Các điều ước quốc tế về hàng hải
- Các điều ước quốc tế về hàng hải ( Việt Nam là thành viên)
- Văn Bản Quy phạm Pháp luật hàng hải
- Bộ luật hàng hải Việt Nam
- Các Nghị định
- Các Thông tư hướng dẫn
- Các văn bản khác
- Văn Bản Quy phạm pháp luật liên quan khác
- Văn bản về phí, lệ phí hàng hải
- ...
- Nội quy cảng biển
- Điều ước quốc tế về hàng hải
- TT HÀNH CHÍNH
- Biểu mẫu thủ tục hành chính
- Thủ tục hành chính
- GIÁ CƯỚC VẬN TẢI
- Quốc tế
- Nội địa
- VP điện tử
- VPĐT Cục Hàng hải Việt Nam
- VPĐT Cảng vụ HH Vũng Tàu
- Liên hệ
CẢNG VỤ HÀNG HẢI VŨNG TÀU | |
0918148252 | 02543856270 |
LỊCH TIẾP CÔNG DÂN | |
- Thời gian tiếp công dân: Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần. + Sáng từ 08h00 đến 11h30 + Chiều từ 13h30 đến 17h00 - Lịch tiếp công dân: + Giám đốc Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu tiếp công dân định kỳ một ngày trong một tháng vào ngày thứ 3 của tuần cuối tháng + Cán bộ được giao nhiệm vụ tiếp công dân thực hiện tiếp công dân từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần |
Maritime Sercuriry: Level 1 An ninh hàng hải: Cấp độ 1 |
- Số người truy cập: 28924670
- Đang online: 359
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
- Tàu đến cảng
- Tàu rời cảng
- Tàu di chuyển
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Hô Hiệu | GT | DWT | Chiều dàiL.O.A(m) | Mớn nước(m) | Hàng hóa | Bến cảng | Giờ đến | Hoa tiêu | Tàu lai | Đại lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | * HỒNG HÀ GAS | VIET NAM | 3WOH | 1683 | 1601 | 78.03 | 2.7 | NIL | VUNG NEO VT | 00:01 | HẢI NAM | ||
2 | * THỊNH LONG 89 | VIET NAM | 3WFL9 | 1599 | 3233 | 78.63 | 2.5 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | 00:30 | HOÀNG NGỌC | ||
3 | * GIA LĨNH 268 | VIET NAM | 5680 | 12001 | 109.90 | 8.1 | SAT THEP 11693 | VUNG NEO VT | 01:00 | BINH MINH | |||
4 | * ONE MANHATTAN | JAPAN | 7JVP | 153453 | 146883 | 365.94 | 11.2 | CONTAINER 69648 | BẾN CẢNG CONT CÁI MÉP THƯỢNG - TCIT | 02:30 | MIRAI,KASUGA,AWAJI MARU,AWAJI MARU | HAIVANSHIP GROUP | |
5 | * MEIN SCHIFF 6 | MALTA | 9HA4330 | 98811 | 7900 | 295.17 | 8.2 | NIL | BẾN CẢNG TỔNG HỢP THỊ VẢI (ODA) | 03:30 | VNL VOYAGER,VNL VISION | FALCON LOGISTICS JSC | |
6 | * THUẬN TRUNG 03 | VIET NAM | NĐ-3689 | 1595 | 3428 | 79.80 | 2.2 | NIL | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ SG-SSA (SSIT) | 05:00 | CÔNG TY TNHH MTV VẬN TẢI THUẬN TRUNG | ||
7 | DE JIN | CHINA | BSFR | 2895 | 2190 | 95.30 | 6.8 | NIL | VUNG NEO VT | 08:00 | VOSA V.T. | ||
8 | SUNRISE AUTUMN | PANAMA | 3E3372 | 13069 | 19999 | 139.91 | 6.6 | SAT CUON 5035 | VUNG NEO VT | 08:00 | CTY CP VẬN TẢI VÀ GIAO NHẬN ĐÔNG NAM Á | ||
9 | TRUONG MINH DRAGON | VIET NAM | 3WOB9 | 8223 | 13254 | 136.40 | 4.8 | NIL | VUNG NEO VT | 08:00 | SHIPPING SERVICE AND FORWARDING | ||
10 | PALAWAN | ANTIGUA AND BARBUDA | V2HT2 | 18491 | 24744 | 172.00 | 8.3 | CONTAINER 9293 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ CÁI MÉP (TCTT) | 09:00 | TAN CANG A10,SKY 1 | VINATRANS | |
11 | KHANH LINH 666 | VIET NAM | HP 5999 | 2146 | 4846 | 79.96 | 6.3 | CLINKER 4723 | SCC-VN THỊ VẢI | 09:30 | CONG TY TNHH VAN TAI MEKONG | ||
12 | BÌNH PHÚ 02 | VIET NAM | BV 2666 | 763 | 1665 | 63.00 | 1.0 | NIL | HYOSUNG VINA CHEMICALS | 10:00 | BÌNH PHÚ | ||
13 | CÔN ĐẢO EXPRESS 36 | VIET NAM | XVHD3 | 680 | 49 | 46.80 | 1.6 | NIL | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 10:20 | CTCP TAU CAO TOC PHU QUOC _ CN CÔN ĐẢO | ||
14 | SUPERDONG CON DAO I | VIET NAM | 3WAA | 258 | 88 | 44.75 | 1.2 | NIL | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 10:20 | SUPERDONG KIEN GIANG | ||
15 | ITASCO 45 | VIET NAM | HP 4000 | 1998 | 4920 | 79.00 | 3.0 | NIL | VUNG NEO VT | 11:00 | MAI NGÂN TRÍ | ||
16 | DING HENG 40 | HONGKONG | VRRV3 | 8006 | 12259 | 124.03 | 7.5 | HOA CHAT LONG 7723 | BẾN CẢNG VẠN AN | 13:00 | PHU MY 05,PHU MY 09 (LONG HAI) | GOLDEN SEA SHIPPING CO.,LTD | |
17 | TIAN DU FENG | HONG KONG | VRVL7 | 29588 | 39995 | 184.95 | 8.3 | DAU D.O 17026 | Bến phao neo tàu dầu trọng tải 50.000DWT | 13:00 | SEA TEAM 1,SEA TIGER 2 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VINA MARINE | |
18 | SEA FORCE 2 | VIET NAM | XVFN7 | 327 | 98 | 25.19 | 3.2 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 13:30 | HAIVANSHIP | ||
19 | SKY 1 | VIET NAM | XVIY7 | 492 | 238 | 34.10 | 3.8 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 13:30 | HAIVANSHIP | ||
20 | VMU SHIRAI | VIET NAM | 3WQT9 | 998 | 999 | 61.97 | 2.0 | NIL | BẾN CẢNG PVGAS VŨNG TÀU | 16:00 | SEA SUMMER (BV 1902) | HẢI NAM | |
21 | OCEAN SUNRISE | PANAMA | 3E6842 | 28794 | 48701 | 179.99 | 12.6 | DAU D.O 44530 | VUNG NEO VT | 16:30 | CÔNG TY TNHH DV HH LONG HẢI | ||
22 | * ISEACO FORTUNE | PANAMA | 3FRS7 | 15075 | 18581 | 166.90 | 8.2 | CONTAINER 10823 | BẾN CẢNG CÁI MÉP GEMADEPT-TERMINAL LINK | 18:30 | SKY 1,SEA FORCE 2 | VIETFRACHT HCM | |
23 | * PHUC THAI | VIET NAM | XVUH7 | 7464 | 8272 | 129.52 | 7.4 | CONTAINER 7150 | BẾN CẢNG KHU DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP LONG SƠN | 18:30 | MINH HOANG 06,MINH HOANG 08 | GLS SHIPPING JSC | |
24 | * HOANG AN 568 | VIET NAM | 3WCN9 | 999 | 1985 | 69.86 | 2.5 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SP-PSA | 19:00 | Công ty TNHH VTB Gia Hoàng | ||
25 | * THANH PHAT 05 | VIET NAM | SG 7922 | 905 | 1542 | 65.71 | 2.5 | NIL | VUNG NEO VT | 21:00 | THANH PHAT | ||
26 | * MSC CAROLE | LIBERIA | 5LBU9 | 113697 | 127915 | 328.46 | 12.7 | CONTAINER 60856 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ SG-SSA (SSIT) | 22:00 | BEN SONG SG | ||
27 | * THANH LONG | VIET NAM | XVUW | 1197 | 1200 | 56.00 | 4.6 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | 23:59 | PTSC SUPPLY BASE |
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | GT | DWT | Chiều dàiL.O.A(m) | Mớn nước(m) | Hàng hóa | Cầu phao | Giờ rời | Hoa tiêu | Tàu lai | Đại lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | * MSC CORDELIA III | LIBERIA | A8TL8 | 28596 | 39422 | 222.13 | 8.1 | CONTAINER 7001 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ SG-SSA (SSIT) | 00:00 | SEA FORCE 2,SEA TEAM 1 | BEN SONG SG | |
2 | * ZIM SAPPHIRE | HONGKONG | VRVJ4 | 74693 | 81643 | 272.00 | 10.5 | CONTAINER 14167 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ CÁI MÉP (TCTT) | 04:30 | NGUYỄN KHÁNH TOÀN | TAN CANG A10,SEA FORCE 2 | S5 |
3 | * HANNAH SCHULTE | SINGAPORE | 9VEZ2 | 26671 | 34457 | 210.00 | 10.3 | CONTAINER 15823 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ CÁI MÉP (TCTT) | 05:00 | SEA TIGER 2,TAN CANG A10 | VTOSA | |
4 | * NGHĨA THÀNH 26 | VIET NAM | 3WWA | 499 | 902 | 59.50 | 1.5 | NIL | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 05:00 | MINH HOÀNG AN | ||
5 | * PHÚ LỘC 10 | VIET NAM | 652 | 1201 | 54.87 | 1.2 | DAU D.O 1110 | BẾN CẢNG XĂNG DẦU PETEC CÁI MÉP | 05:00 | CTY CP PACIFIC | |||
6 | SEA FORCE 2 | VIET NAM | XVFN7 | 327 | 98 | 25.19 | 3.2 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 10:30 | HAIVANSHIP | ||
7 | SKY 1 | VIET NAM | XVIY7 | 492 | 238 | 34.10 | 3.8 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 10:30 | HAIVANSHIP | ||
8 | DERYOUNG SUPERSTAR | PANAMA | HODV | 6275 | 8289 | 100.49 | 8.3 | SAT THEP 7500 | BẾN CẢNG TỔNG HỢP THỊ VẢI (ODA) | 11:30 | SEA TIGER 1 | VOSA SG | |
9 | HỒNG HÀ GAS | VIET NAM | 3WOH | 1683 | 1601 | 78.03 | 4.3 | LPG 800 | VUNG NEO VT | 12:00 | HẢI NAM | ||
10 | THANH LONG | VIET NAM | XVUW | 1197 | 1200 | 56.00 | 4.6 | NIL | MỎ TÊ GIÁC TRẮNG | 12:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
11 | ZIM FALCON | LIBERIA | 5LRL9 | 49877 | 65276 | 237.80 | 9.5 | CONTAINER 14811 | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 12:00 | VNL VOYAGER,VNL RELIANCE | S5 | |
12 | ASTARTE | MARSHALL ISLANDS | V7QQ6 | 44252 | 81513 | 229.00 | 7.2 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | 12:30 | THOR,ODIN | SAIGON EAST | |
13 | LUCKY GRACE | PALAU | T8A5050 | 5391 | 6940 | 97.77 | 4.5 | NIL | BẾN CẢNG ĐẠM VÀ DVDK TH PHÚ MỸ | 12:30 | HILDA VIKING | VINAMAVT | |
14 | THANH NAM 79 | VIET NAM | XVSX2 | 499 | 910 | 56.53 | 3.0 | VAT LIEU XAY DUNG 850 | BẾN CẢNG CÔN ĐẢO - VŨNG TÀU | 13:00 | THÀNH NAM | ||
15 | SUPERDONG CON DAO I | VIET NAM | 3WAA | 258 | 88 | 44.75 | 1.2 | NIL | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 13:30 | SUPERDONG KIEN GIANG | ||
16 | * DIEM DIEN 29 | VIET NAM | 3WXD | 1599 | 3259 | 78.63 | 4.5 | PHAN DAM 2300 | VUNG NEO VT | 18:00 | Công ty TNHH Diêm Điền | ||
17 | * Nghĩa Thành 24 | VIET NAM | XVFY3 | 499 | 934 | 55.43 | 1.5 | NIL | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 18:00 | MINH HOÀNG AN | ||
18 | * PALAWAN | ANTIGUA AND BARBUDA | V2HT2 | 18491 | 24744 | 172.00 | 9.9 | CONTAINER 15612 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ CÁI MÉP (TCTT) | 18:00 | SEA FORCE 2,TAN CANG A10 | VINATRANS | |
19 | * DA NANG GAS | VIET NAM | XVXR7 | 4306 | 4771 | 99.90 | 5.5 | LPG 2300 | BẾN CẢNG PVGAS VŨNG TÀU | 19:00 | SEA SUMMER (BV 1902),SEA SPRING (BV-2131) | GAS SHIPPING JSC | |
20 | * MEIN SCHIFF 6 | MALTA | 9HA4330 | 98811 | 7900 | 295.17 | 8.2 | NIL | BẾN CẢNG TỔNG HỢP THỊ VẢI (ODA) | 19:00 | VNL VOYAGER,VNL VISION | FALCON LOGISTICS JSC | |
21 | * GAS MIRACLE | PANAMA | 3E7744 | 4303 | 5011 | 99.90 | 4.8 | NIL | HYOSUNG VINA CHEMICALS | 20:00 | AWAJI MARU,SEA TIGER 1 | HAIVANSHIP GROUP | |
22 | * MSC YOKOHAMA | LIBERIA | D5VS6 | 83133 | 99066 | 299.99 | 8.5 | NIL | BẾN CẢNG CÁI MÉP GEMADEPT-TERMINAL LINK | 20:00 | SEA FORCE 2,SKY 1 | BEN SONG SG | |
23 | * Vung Tau 01 | VIET NAM | 3WZQ | 1599 | 1897 | 66.50 | 5.6 | NIL | BẾN CẢNG VIETSOVPETRO | 20:30 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
24 | * GOJIRA 2 + KAIJU CATEGORY 2 | MALAYSIA | 9WKE8 | 4604 | 9500 | 95.98 | 1.0 | NIL | POSCO YAMATO VINA | 21:00 | SEA TEAM 2 | HAIVANSHIP GROUP | |
25 | * VMU SHIRAI | VIET NAM | 3WQT9 | 998 | 999 | 61.97 | 4.0 | LPG 720 | BẾN CẢNG PVGAS VŨNG TÀU | 23:30 | SEA SUMMER (BV 1902) | HẢI NAM |
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | GT | DWT | Chiều dàiL.O.A(m) | Mớn nước(m) | Loại hàng hóa | Vị trí neo đâu từ | Vị trí neo đậu đến | Giờ di chuyển | Hoa tiêu | Tàu lai | Đại lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | * STAR 15 | VIET NAM | 3WVL9 | 4133 | 7632 | 111.54 | 7.2 | NONG SAN 6750 | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | VUNG NEO VT | 00:30 | SIGRID VIKING | CTY TNHH DV HH PHU MY | |
2 | * HỒNG HÀ GAS | VIET NAM | 3WOH | 1683 | 1601 | 78.03 | 2.7 | NIL | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG PVGAS VŨNG TÀU | 01:00 | SEA SUMMER (BV 1902) | HẢI NAM | |
3 | * Việt Hà 27 | VIET NAM | 3WRH | 1599 | 3111 | 79.80 | 4.4 | NONG SAN 2200 | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SP-PSA | VUNG NEO VT | 03:00 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VIỆT HÀ | ||
4 | * BINH NGUYEN 99 | VIET NAM | 1851 | 4560 | 78.63 | 5.0 | NGO 3200 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ SG-SSA (SSIT) | VUNG NEO VT | 05:00 | MTP | |||
5 | * THỊNH LONG 26 | VIET NAM | 3WSF9 | 1599 | 3242 | 78.63 | 5.0 | NGO 2675 | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | VUNG NEO VT | 05:00 | Công ty TNHH TM Hiếu Minh | ||
6 | VUNG TAU-06 | VIET NAM | XVBO7 | 3463 | 2762 | 76.00 | 6.0 | NIL | BẾN CẢNG VIETSOVPETRO | NGOAI PHAO 0 | 07:00 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
7 | THÀNH NAM 189 | VIET NAM | 1620 | 3491 | 79.30 | 2.5 | NIL | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | 07:45 | CTY TNHH DV HH PHU MY | |||
8 | Vung Tau 01 | VIET NAM | 3WZQ | 1599 | 1897 | 66.50 | 5.6 | NIL | BẾN CẢNG VIETSOVPETRO | BẾN CẢNG VIETSOVPETRO | 08:30 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
9 | HỒNG HÀ GAS | VIET NAM | 3WOH | 1683 | 1601 | 78.03 | 2.7 | LPG 800 | BẾN CẢNG PVGAS VŨNG TÀU | VUNG NEO VT | 10:30 | SEA SUMMER (BV 1902) | HẢI NAM | |
10 | ITASCO 45 | VIET NAM | HP 4000 | 1998 | 4920 | 79.00 | 3.0 | NIL | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | 13:00 | MAI NGÂN TRÍ | ||
11 | THANH LIÊM 09 | VIET NAM | XVWO | 1599 | 3234 | 78.68 | 2.5 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | VUNG NEO VT | 14:30 | Công ty TNHH TM Hiếu Minh | ||
12 | HAKUTA | PANAMA | 3EWH4 | 43024 | 82165 | 228.99 | 13.5 | NGO 71498 | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG TỔNG HỢP THỊ VẢI (ODA) | 15:00 | SEA TIGER 1,SEA TEAM 2 | OCEANIC CO.,LTD | |
13 | VUNG TAU-06 | VIET NAM | XVBO7 | 3463 | 2762 | 76.00 | 6.0 | NIL | NGOAI PHAO 0 | BẾN CẢNG VIETSOVPETRO | 15:00 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
14 | THUẬN TRUNG 03 | VIET NAM | NĐ-3689 | 1595 | 3428 | 79.80 | 2.2 | NIL | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ SG-SSA (SSIT) | VUNG NEO VT | 16:00 | CÔNG TY TNHH MTV VẬN TẢI THUẬN TRUNG | ||
15 | * HONG LONG HAI SHENG | CHINA | BOYE6 | 32987 | 56450 | 189.99 | 12.8 | SAT THEP 54614 | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG TỔNG HỢP THỊ VẢI (ODA) | 18:00 | AGE-LINES CO.,LTD |
- Quyết định số Quyết định số 1242/QĐ-CVHHVT: NỘI QUY CẢNG BIỂN VŨNG TÀU NĂM 2017
- Khác số PHU LỤC NỘI QUY CẢNG BIỂN: PHỤ LỤC NỘI QUY CẢNG BIỂN VŨNG TÀU
- Khác số NỘI QUY CẢNG BIỂN VŨNG TÀU SONG NGỮ: Nội quy cảng biển Vũng Tàu song ngữ
- Quyết định số 1242/QĐ-CVHHVT: NỘI QUY CÁC CẢNG BIỂN THUỘC ĐỊA PHẬN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
- Thông báo số Thông báo số 966/TB-CVHHVT: Kết luận cuộc họp thống nhất triển khai công tác thu phí Bảo đảm hàng hải đối với tàu thuyền ra, vào hoạt động tại khu vực Bến Đầm-Côn Đảo
|
|
|
|
|
© BẢN QUYỀN THUỘC VỀ CẢNG VỤ HÀNG HẢI VŨNG TÀU
Địa chỉ: số 56, đường Trần Phú, phường 5, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Điện thoại: 0254.3856270/0254.3512237 Fax: 0254.3856137; Email: cangvu.vtu@vinamarine.gov.vn
Từ khóa » điều độ Cảng Hải Phòng
-
Cảng Vụ Hàng Hải Hải Phòng: Trang Chủ
-
| Kế Hoạch điều động Tàu
-
Cảng Vụ Hải Phòng - Shipping Schedule
-
Bến Cảng Hải An | CỤC HÀNG HẢI VIỆT NAM
-
Công Ty TNHH Cảng Công-ten-nơ Quốc Tế Hải Phòng (HICT ...
-
Tìm Việc Làm Nhân Viên Điều Độ Cảng Tại Hải Phòng - 08/2022
-
Công Ty Cổ Phần Cảng Hải Phòng - Hải Phòng Port
-
Công Bố Vùng Nước Cảng Biển Thuộc địa Phận Thành Phố Hải Phòng ...
-
Kế Hoạch điều động Tàu
-
Https://.vn/px?page=...
-
Kế Hoạch Tàu - Hoa Tiêu
-
Cảng Nam Đình Vũ - Website Tập Đoàn