- Giới thiệu
- Chức năng nhiệm vụ
- Ban Lãnh đạo
- Sơ đồ tổ chức
- Lịch sử hình thành và phát triển
- VĂN PHÒNG ĐIỆN TỬ
- VP điện tử
- VPĐT Cảng vụ HH Hồ Chí Minh
- VPĐT Cục Hàng hải Việt Nam
- Thư điện tử
- Tin tức sự kiện
- Tin hoạt động
- Công tác Đảng, Đoàn TN, Công Đoàn
- Thông báo
- Thư viện ảnh
- Hoạt động hàng hải
- Cải cách hành chính và hoạt động cơ quan
- Cảng biển
- Vùng nước cảng biển quản lý
- Bến cảng, bến phao, khu neo đậu, chuyển tải
- Bến Cảng
- Bến Phao
- Khu neo đậu, chuyển tải
- Quy hoạch phát triển
- Thông tin luồng & công trình hàng hải
- Sơ đồ luồng
- Vũng quay tàu
- Công trình vượt sông
- Bến Thủy nội địa – Bến khách - Bến phà
- Bến Thủy nội địa
- Bến phà
- Bến khách
- Nuôi trồng thủy hải sản
- Dịch vụ hàng hải
- Thông tin giá dịch vụ hàng hải
- Thông tin giá cước vận tải container
- Niêm yết DS đơn vị thực hiện & Bảng giá dịch vụ thu gom & xử lý
- Tàu Thuyền
- Dịch vụ hàng hải
- Vị trí tàu tại cảng
- Kế hoạch điều động tàu
- Tra cứu giấy phép
- Phương tiện thủy nội địa
- Lịch phương tiện thủy nội địa
- Tuyến hoạt động cố định
- Tra cứu giấy phép rời cảng
- Tàu biển
- AN TOÀN, AN NINH HH
- Thông tin pháp luật
- Điều ước quốc tế về hàng hải
- Các điều ước quốc tế về hàng hải
- Các điều ước quốc tế về hàng hải ( Việt Nam là thành viên)
- Pháp luật hàng hải
- Pháp luật đường thủy nội địa
- Nội quy cảng biển và các hướng dẫn
- Nội quy cảng biển
- Các văn bản hướng dẫn
- Quy phạm pháp luật khác
- THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
- Quy trình và Biểu mẫu thủ tục hành chính
- Biểu mẫu TTHC
- Thủ tục hành chính
- Kết quả giải quyết TTHC
- Hoạt động thu gom & xử lý chất thải từ tàu thuyền hằng ngày
- Phương án báo đảm an toàn hàng hải, chấp thuận hoạt động trong vùng nước cảng biển
- Hệ thống VTS
- Quy chế hoạt động và sơ đồ luồng
- Thông tin Trung tâm, trạm Radar
- Liên hệ
- Điện thoại: 028.37719125, 028.37719126
- Fax: 028.39404828
- Hotline: 028.39404151
Liên kết website- Liên kết websitenone
- Bộ Giao Thông Vận Tảihttp://mt.gov.vn/
- Cục Hàng hải Việt Namhttp://vinamarine.gov.vn/
- Cục Đường Thủy Nội Địa Việt Namhttp://viwa.gov.vn/
- Cục Đăng Kiểm Việt Namhttp://www.vr.org.vn/
- Ủy Ban Nhân Dân TPHCMhttp://www.hochiminhcity.gov.vn/
- Sở GTVT Thành Phố Hồ Chí Minhhttp://sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/
- Công Ty Bảo Đảm An Toàn Hàng Hải Miền Namhttp://www.vms-south.vn/
- Tra cứu Biên lai điện tửhttp://cangvuhanghaitphcm.vnpt-invoice.com.vn/
- Thông tin thủy triều và gióhttp://tide.vms-south.vn:8000/
- Quản lý chất thải từ tàuhttp://qlct.cangvuhanghaitphcm.gov.vn/
Chào mừng 80 năm Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam (22/12/1944 - 22/12/2024) và 35 năm Ngày hội Quốc phòng toàn dân (22/12/1989 - 22/12/2024).Hưởng ứng Ngày pháp luật nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam 09-11. Kế hoạch điều động tàu ngày 21/12/2024 Ngày: RadDatePicker RadDatePicker |
Open the calendar popup. Calendar Title and navigation Title and navigation | << | < | December 2024 | > | << | | December 2024 S | M | T | W | T | F | S | 48 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 49 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 50 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 51 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 52 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 53 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 | 4 | | |
Kế hoạch tàu đến cảng
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | DWT | Chiều dài | Mớn nước | Loại hàng hóa | Vị trí neo đậu | Dự kiến đến VT | Thời gian rời VT | Tàu lai | Đại lý | Tuyến luồng |
1 | * SINAR BANGKA | SINGAPORE | 9V9093 | 14943 | 147.00 | 8.3 | CONTAINER 2654 | TCHP 01 | 00:01 | 00:01 | TAN CANG 01,TAN CANG 12 | SAFI | SOAI RAP |
2 | * NADI CHIEF | HONGKONG | VRSL7 | 36926 | 186.00 | 8.1 | CONTAINER 3684 | SP-ITC02 | 01:00 | 01:00 | PACIFIC 10,THANG LOI 69 | HAIVANSHIP GROUP | SG-VT |
3 | * SITC JIADE | HONGKONG | VRUM9 | 24536 | 172.00 | 7.8 | CONTAINER 1750 | NEO VT | 01:00 | 01:00 | SAFI |
4 | * TRUONG SON 26 | VIET NAM | 3WCF9 | 4556 | 79.99 | 5.3 | CAM CO 3450 | NEO VT | 01:00 | SOTRAS JSC |
5 | * PHU QUOC 8 | VIET NAM | KG 57779 | 484 | 43.76 | 1.4 | NIL | CALTEX2 | 02:00 | 02:00 | TU TUC | SOAI RAP |
6 | * WAN HAI 296 | SINGAPORE | 9V6517 | 23783 | 175.00 | 10.3 | CONTAINER 16211 | NEO VT | 02:00 | 02:00 | TAN CANG A2,TAN CANG A5 | CTL MARITIME |
7 | * LA 06073 | VIET NAM | 1951 | 67.20 | 1.8 | NIL | H.PHUOC | 03:00 | 03:00 | TU TUC | SOAI RAP |
8 | * MAERSK KWANGYANG | LIBERIA | D5WI2 | 37581 | 185.99 | 9.8 | CONTAINER 20985 | BP6-CL | 03:00 | 03:00 | TAN CANG A2,TAN CANG A5 | SAIGON SHIP | SG-VT |
9 | * MINH LINH 09 | VIET NAM | 1198 | 55.20 | 1.3 | NIL | H.PHUOC | 03:00 | 03:00 | TU TUC | SOAI RAP |
10 | * MINH LINH 10 | VIET NAM | 976 | 56.45 | 1.2 | NIL | H.PHUOC | 03:00 | 03:00 | TU TUC | SOAI RAP |
11 | * SITC CHUNMING | HONGKONG | VRUU9 | 37525 | 185.99 | 11.1 | CONTAINER 9218 | NEO VT | 03:00 | 03:00 | SAFI |
12 | * WAN HAI 335 | SINGAPORE | 9V8501 | 38000 | 209.75 | 9.9 | CONTAINER 14124 | NEO VT | 04:00 | TAM CANG JSC |
13 | * GREAT PRINCESS | PANAMA | 3EVB4 | 13897 | 146.00 | 7.2 | XANG DAU 10015 | APETRO | 05:00 | 05:00 | PHUONG NAM 03,SSIC - 01 | SEAGULL CORP | SG-VT |
14 | * LILAS CALM | LIBERIA | 5LSF6 | 61473 | 199.98 | 11.1 | SAT THEP 19777 | TL2 | 05:00 | 17:00 | CSG 96,CSG 98,CSG 99 | AGE-LINES CO.,LTD | SG-VT |
15 | * MINH PHUC 86 | VIET NAM | 3117 | 79.80 | 4.3 | SAT THEP 3010 | K12 | 05:30 | 05:30 | TU TUC | SÔNG DỪA |
16 | TIAN EN 6 | PANAMA | 3E2051 | 7855 | 109.90 | 6.1 | THIET BI 287 | K15 | 07:30 | 12:30 | KIM AN 02,KIM AN 08 | SAI GON CUU LONG | SÔNG DỪA |
17 | HLG 26 | VIET NAM | 835 | 56.95 | 1.3 | NIL | BO BANG | 09:00 | 09:00 | TU TUC | SOAI RAP |
18 | SEA FORCE 2 | VIET NAM | XVFN7 | 98 | 25.19 | 3.2 | NIL | BP4 | 09:30 | 09:30 | HAIVAN SHIP | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
19 | SKY 1 | VIET NAM | XVIY7 | 238 | 34.10 | 3.8 | NIL | BP4 | 09:30 | 09:30 | HAIVAN SHIP | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
20 | MAERSK NACKA | LIBERIA | D5VC8 | 31066 | 171.95 | 9.2 | CONTAINER 12367 | C.LAI 4 | 10:00 | 10:00 | TAN CANG A2,TAN CANG A5 | SAIGON SHIP | SG-VT |
21 | PEACE GEM | PANAMA | 3FMP4 | 76430 | 225.00 | 14.2 | THAN 74520 | BP9 | 10:00 | 15:00 | VNL EXPLORER,VNL RUBY | SUNRISE JSC | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
22 | VIET THUAN 12-02 | VIET NAM | XVZJ2 | 12877 | 124.90 | 3.5 | NIL | BẾN PHAO BVP3 | 10:30 | 10:30 | DUNG QUAT 68,MINH HOANG 86 | CTY CP VẬN TẢI BIỂN ĐỨC NGUYÊN | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
23 | PRIME | VIET NAM | XVXP7 | 12599 | 145.00 | 8.8 | CONTAINER 11500 | V2 | 11:30 | 11:30 | SOWATCO 28,SOWATCO 32 | VSICO JSC | SG-VT |
24 | PACIFIC 18 | VIET NAM | 3WDG9 | 998 | 57.60 | 3.2 | NIL | SR-18 | 12:00 | 12:00 | TU TUC | SÔNG DỪA |
25 | HONG HA GAS | VIET NAM | 3WOH | 1601 | 78.03 | 4.5 | LPG 800 | ELF GAS | 13:00 | 13:00 | HOANG LOC 02 | CTTNHH ĐLTB HẢI NAM | SÔNG DỪA |
26 | PACIFIC EXPRESS/3WQO | VIET NAM | 3WQO | 11117 | 128.53 | 8.4 | CONTAINER 8000 | SP-ITC02 | 13:00 | 13:00 | PACIFIC 10,THANG LOI 69 | GMD SHIPPING | SG-VT |
27 | TTC HAI PHONG | VIET NAM | 3WOM | 6568 | 102.79 | 3.8 | NIL | NB-06 | 14:30 | 14:30 | VOSCO | SÔNG DỪA |
28 | BRAVE | VIET NAM | 3WGP9 | 15123 | 141.45 | 8.4 | XI MANG 14450 | H.PHUOC | 15:00 | 15:00 | PHU MY 02,PHU MY 04 | CALM SEA CO., LTD | SOAI RAP |
29 | PHU AN 368 | VIET NAM | 3WQW | 5064 | 92.25 | 3.5 | NIL | NB-13 | 16:00 | 16:00 | NOST CO.,LTD | SG-VT |
30 | * WAN HAI 358 | SINGAPORE | 9V7390 | 36776 | 203.50 | 10.3 | CONTAINER 14826 | C.LAI 3 | 17:00 | 17:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A5,TAN CANG A9 | CTL MARITIME | SG-VT |
31 | * GSL AFRICA | LIBERIA | A8VG2 | 32906 | 199.93 | 10.7 | CONTAINER 12862 | NEO VT | 18:00 | S5 VIET NAM CO.,LTD |
32 | * FORTUNE FREIGHTER | VIET NAM | XVQH | 9102 | 123.57 | 8.2 | CONTAINER 6150 | K12B | 18:30 | 18:30 | CSG 54,CSG 92 | VOSCO | SG-VT |
33 | * ARCHER | LIBERIA | A8LN2 | 39345 | 222.20 | 11.0 | CONTAINER 3274 | BP7-CL | 19:00 | 19:00 | TAN CANG A5,TAN CANG A6,TAN CANG A9 | SAIGON SHIP | SG-VT |
34 | * LA 07124 | VIET NAM | 1350 | 57.00 | 1.5 | NIL | NB-02 | 19:00 | 19:00 | TU TUC | SOAI RAP |
35 | * SÀ LAN TỰ HÀNH | VIET NAM | 1493 | 57.97 | 1.5 | NIL | NB-02 | 19:00 | 19:00 | TU TUC | SOAI RAP |
36 | * VIETSUN HARMONY | VIET NAM | XVFI7 | 7650 | 117.00 | 7.0 | CONTAINER 6600 | K15C | 19:00 | 19:00 | KIM AN 02,KIM AN 08 | VIETSUN | SG-VT |
37 | * EPIC 09 | VIET NAM | XVMF9 | 9840 | 103.00 | 3.0 | NIL | BP9 | 20:00 | 20:00 | VNL 05,VNL 07 | CTY CP VẬN TẢI BIỂN ĐỨC NGUYÊN | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
38 | * MANET | LIBERIA | D5WB7 | 30442 | 195.60 | 10.2 | CONTAINER 9781 | NEO VT | 23:00 | TAM CANG JSC |
39 | * VIETSUN CONFIDENT | VIET NAM | XVGT7 | 7782 | 117.00 | 7.0 | CONTAINER 6500 | K15C | 23:00 | 23:00 | KIM AN 02,KIM AN 08 | VIETSUN | SG-VT |
Kế hoạch tàu rời cảng
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | DWT | Chiều dài | Mớn nước | Loại hàng hóa | Vị trí neo đậu | Dự kiến rời SG | Tàu lai | Đại lý | Tuyến luồng |
1 | * BF TIGER | ANTI&BARBUDA | V2HL7 | 39266 | 222.17 | 9.5 | CONTAINER 5261 | C.LAI 5 | 01:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A9 | SAIGON SHIP | SG-VT |
2 | * LA 07124 | VIET NAM | 1350 | 57.00 | 3.0 | NIL | NB-02 | 02:00 | TU TUC | SOAI RAP |
3 | * SÀ LAN TỰ HÀNH | VIET NAM | 1493 | 57.97 | 3.0 | NIL | NB-02 | 02:00 | TU TUC | SOAI RAP |
4 | * SITC CHANGDE | HONGKONG | VRVY5 | 24229 | 171.90 | 9.1 | CONTAINER 2361 | BN_PH 2 | 03:00 | TAN CANG A2,TAN CANG A5 | SAFI | SG-VT |
5 | * HOANG TRIEU 69 | VIET NAM | XVIR | 5296 | 97.12 | 6.5 | GAO 5100 | B.TT4 | 05:00 | PHUONG NAM 02,TRUNG DUC 07 | SOTRAS JSC | SOAI RAP |
6 | * TIAN DU FENG | HONGKONG | VRVL7 | 39995 | 184.95 | 8.6 | NIL | PVOIL 1 | 05:00 | SEA CHAMPION,TOAN THANG | VINA MARINE CO., LTD | SG-VT |
7 | * VMU SHIRAI | VIET NAM | 3WQT9 | 999 | 61.97 | 3.5 | NIL | BPETRO | 05:30 | FALCON 08 | CTTNHH ĐLTB HẢI NAM | SÔNG DỪA |
8 | LA 06073 | VIET NAM | 1951 | 67.20 | 3.0 | NIL | H.PHUOC | 06:00 | TU TUC | SOAI RAP |
9 | MINH LINH 03 | VIET NAM | 3447 | 75.83 | 1.8 | NIL | B.TT2 | 06:00 | TU TUC | SOAI RAP |
10 | MINH LINH 09 | VIET NAM | 1198 | 55.20 | 3.0 | NIL | H.PHUOC | 06:00 | TU TUC | SOAI RAP |
11 | MINH LINH 10 | VIET NAM | 976 | 56.45 | 3.0 | NIL | H.PHUOC | 06:00 | TU TUC | SOAI RAP |
12 | ITASCO 45 | VIET NAM | 4920 | 79.86 | 3.2 | NIL | P.HUU 1 | 07:00 | MAI NGÂN TRÍ | SÔNG DỪA |
13 | PROGRESS | VIET NAM | XVHR7 | 12550 | 145.00 | 8.8 | CONTAINER 10375 | V4 | 07:00 | SOWATCO 28,SOWATCO 32 | VSICO JSC | SG-VT |
14 | MINH PHUC 282 | VIET NAM | 4439 | 79.86 | 2.8 | NIL | TAN.T.2 | 10:00 | TU TUC | SG-VT |
15 | PHU LOC 01 | VIET NAM | 1252 | 60.73 | 2.7 | XANG DAU 840 | BO BANG | 10:00 | TU TUC | SOAI RAP |
16 | PHU QUOC 8 | VIET NAM | KG 57779 | 484 | 43.76 | 2.0 | XANG DAU 470 | CALTEX2 | 10:00 | TU TUC | SOAI RAP |
17 | HAI ANH 26 | VIET NAM | 3WUE9 | 3070 | 79.60 | 2.7 | NIL | CHINFON | 11:00 | TU TUC | SOAI RAP |
18 | VIET THUAN 12-01 | VIET NAM | XVYM2 | 12986 | 124.90 | 7.3 | THAN 12565 | BẾN PHAO BVP3 | 11:30 | DUNG QUAT 68,MINH HOANG 86 | CTY CP VẬN TẢI BIỂN ĐỨC NGUYÊN | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
19 | VIET THUAN HN-01 | VIET NAM | 6268 | 79.80 | 6.1 | THAN 5247 | NEO VT | 12:00 | CTY CP VẬN TẢI BIỂN ĐỨC NGUYÊN |
20 | KMTC HAIPHONG | MARSHALL ISL | V7KD4 | 21737 | 172.20 | 8.9 | CONTAINER 7598 | C.LAI 7 | 12:30 | TAN CANG A1,TAN CANG A9 | GST CO.,LTD | SG-VT |
21 | MANH HAI PHAT 18 | VIET NAM | 3WUQ9 | 3337 | 70.98 | 2.4 | NIL | SR-10 | 13:00 | TU TUC | SOAI RAP |
22 | SITC QIUMING | HONGKONG | VRUV3 | 37542 | 185.99 | 9.9 | CONTAINER 14500 | C.LAI 5 | 13:00 | TAN CANG A3,TAN CANG A6 | SAFI | SG-VT |
23 | KMTC KEELUNG | KOREA | DSOF3 | 20963 | 168.45 | 9.4 | CONTAINER 14500 | C.LAI 4 | 13:30 | TAN CANG A2,TAN CANG A5 | GST CO.,LTD | SG-VT |
24 | PROSPER | MONGOLIA | JVSW5 | 8716 | 119.16 | 8.4 | CONTAINER 6600 | K15C | 13:30 | KIM AN 02,KIM AN 08 | VSICO JSC | SG-VT |
25 | SEA FORCE 2 | VIET NAM | XVFN7 | 98 | 25.19 | 3.2 | NIL | BP4 | 13:30 | HAIVAN SHIP | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
26 | SKY 1 | VIET NAM | XVIY7 | 238 | 34.10 | 3.8 | NIL | BP4 | 13:30 | HAIVAN SHIP | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
27 | KANG HUA WAN | CHINA | BOPC | 7651 | 114.92 | 5.0 | NIL | LATACA | 14:00 | PHUONG NAM 02,TRUNG DUC 07 | ISS-GEMADEPT | SOAI RAP |
28 | EVER ORIENT | HONGKONG | VRTS8 | 32926 | 195.00 | 9.0 | CONTAINER 15000 | C.LAI 5 | 14:30 | TAN CANG A3,TAN CANG A6 | VICONSHIP HCM | SG-VT |
29 | FORTUNE | VIET NAM | 3WIU7 | 13480 | 130.00 | 5.0 | NIL | H.PHUOC | 14:30 | PHU MY 02,PHU MY 04 | CALM SEA CO., LTD | SOAI RAP |
30 | HÀ THẢO 27 | VIET NAM | 3WHH9 | 3037 | 81.74 | 3.5 | NIL | 1AESSO | 14:30 | HOANG LOC 01 | CALM SEA CO., LTD | SOAI RAP |
31 | ORIENTAL GOLD | KOREA | D7IP | 39999 | 183.00 | 7.5 | NIL | 4BSHELL | 15:00 | PHU MY 01,VIET MY 17 | VITACO SAIGON | SG-VT |
32 | PACIFIC 01 | VIET NAM | 814 | 60.50 | 2.6 | XANG DAU 570 | CALTEX | 15:00 | TU TUC | SOAI RAP |
33 | STR BRAVE | VIET NAM | XVWE3 | 32701 | 179.90 | 5.5 | NIL | K15B | 15:00 | KIM AN 04,KIM AN 06 | VIETLONG CORP HCM | SOAI RAP |
34 | WAN HAI 287 | SINGAPORE | 9V6506 | 23798 | 175.00 | 10.0 | CONTAINER 12178 | C.LAI 1 | 15:00 | TAN CANG A3,TAN CANG A6 | CTL MARITIME | SG-VT |
35 | * BIEN DONG NAVIGATOR | VIET NAM | 3WKM | 12400 | 149.50 | 8.4 | CONTAINER 5838 | K12B | 17:30 | CSG 92,CSG 97 | VIMC LINES | SG-VT |
36 | * MINH KHANH 888 | VIET NAM | XVDJ2 | 9048 | 106.00 | 4.0 | NIL | NEO VT | 19:00 | ĐĂNG MINH |
37 | * BUXMELODY | LIBERIA | A8SW4 | 38093 | 215.45 | 10.0 | CONTAINER 18773 | C.LAI 3 | 20:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A9 | TAM CANG JSC | SG-VT |
38 | * SAN LORENZO | CYPRUS | 5BTN4 | 21454 | 172.00 | 9.5 | CONTAINER 14279 | BN_PH 2 | 20:00 | TAN CANG 08,TAN CANG A2 | TAM CANG JSC | SG-VT |
39 | * SINAR BANGKA | SINGAPORE | 9V9093 | 14943 | 147.00 | 8.7 | CONTAINER 4700 | TCHP 01 | 20:30 | TAN CANG 01,TAN CANG 12 | SAFI | SOAI RAP |
40 | * THANH CONG 36 | VIET NAM | 3WAN | 3020 | 79.92 | 3.2 | NIL | BP-SR3 | 21:00 | LONG THANH CO.LTD | SOAI RAP |
41 | * VIET THUAN 235-05 | VIET NAM | 23509 | 147.89 | 7.8 | THAN 20000 | BP3 | 21:00 | VNL 05,VNL 07 | TREE MARINE CO., LTD | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
42 | * QUANG TRUNG 05-BLC | VIET NAM | 1857 | 69.98 | 3.0 | NIL | NB-02 | 23:00 | TU TUC | SOAI RAP |
43 | * SAO MAI 04 | VIET NAM | 1269 | 59.90 | 3.0 | NIL | NB-02 | 23:00 | TU TUC | SOAI RAP |
44 | * SAO MAI 06 | VIET NAM | 1976 | 65.00 | 3.0 | NIL | NB-02 | 23:00 | TU TUC | SOAI RAP |
45 | * SAO MAI 07 | VIET NAM | 1946 | 65.00 | 2.0 | NIL | NB-01 | 23:00 | TU TUC | SOAI RAP |
46 | * SONG THUONG 07 | VIET NAM | 1032 | 52.20 | 3.0 | NIL | NB-02 | 23:00 | TU TUC | SOAI RAP |
47 | * SONG THUONG 09 | VIET NAM | 2421 | 66.90 | 2.0 | NIL | NB-01 | 23:00 | TU TUC | SOAI RAP |
48 | * SONG THUONG 10 | VIET NAM | 2322 | 66.90 | 2.0 | NIL | NB-01 | 23:00 | TU TUC | SOAI RAP |
49 | * THAI HA 19 | VIET NAM | 3457 | 79.80 | 1.5 | NIL | NB-01 | 23:00 | TU TUC | SOAI RAP |
50 | * HONG HA GAS | VIET NAM | 3WOH | 1601 | 78.03 | 3.0 | NIL | ELF GAS | 23:30 | HOANG LOC 02 | CTTNHH ĐLTB HẢI NAM | SÔNG DỪA |
51 | * PHUONG NAM 126 | VIET NAM | 3WAP7 | 5338 | 79.98 | 3.2 | NIL | XMTL 1 | 23:30 | MAI NGÂN TRÍ | SOAI RAP |
Kế hoạch tàu di chuyển
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | DWT | Chiều dài | Mớn nước | Loại hàng hóa | Vị trí neo đậu Từ | Vị trí neo đậu Đến | Giờ dời | Tàu lai | Đại lý | Tuyến luồng |
1 | * SAN LORENZO | CYPRUS | 5BTN4 | 21454 | 172.00 | 9.5 | CONTAINER 16589 | NEO VT | BN_PH 2 | 00:00 | TAN CANG A2,TAN CANG A5 | TAM CANG JSC | SG-VT |
2 | * SEASTAR AVALON | MARSHALL ISL | V7A6624 | 35986 | 179.80 | 8.5 | NIL | NEO VT | K18 | 00:00 | KIM AN 04,KIM AN 06 | B OCEAN CORP | SG-VT |
3 | * SAWASDEE SPICA | MARSHALL ISL | V7A6230 | 22253 | 172.06 | 9.9 | CONTAINER 8423 | NEO VT | BP5-CL | 01:00 | TAN CANG A3,TAN CANG A6 | TAM CANG JSC | SG-VT |
4 | * KMTC SURABAYA | PANAMA | 3ELX9 | 34152 | 199.99 | 10.7 | CONTAINER 12005 | NEO VT | BP7-CL | 02:30 | TAN CANG A1,TAN CANG A9 | GST CO.,LTD | SG-VT |
5 | * VIET THUAN HN-01 | VIET NAM | 6268 | 79.80 | 6.5 | THAN 6000 | BP4 | NEO VT | 04:30 | CTY CP VẬN TẢI BIỂN ĐỨC NGUYÊN | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
6 | * MINH TAN 5 | VIET NAM | SG 4732 | 751 | 47.02 | 2.0 | XANG DAU 91 | BO BANG | K12B | 05:00 | TU TUC | SG-VT |
7 | * PHU LOC 01 | VIET NAM | 1252 | 60.73 | 2.7 | XANG DAU 840 | 1BSHELL | BO BANG | 05:00 | TU TUC | SOAI RAP |
8 | MANH HAI PHAT 18 | VIET NAM | 3WUQ9 | 3337 | 70.98 | 2.5 | NIL | FICO | SR-10 | 06:00 | TU TUC | SOAI RAP |
9 | PHUC HAI 09 | VIET NAM | BV 1909 | 850 | 51.00 | 3.4 | NIL | K17 | CG-16 | 06:00 | TU TUC | SG-VT |
10 | PHUC HAI 29 | VIET NAM | BV 1929 | 1145 | 60.50 | 3.6 | NIL | K17 | CG-16 | 06:00 | TU TUC | SG-VT |
11 | DAI LOI | VIET NAM | 513 | 46.81 | 2.5 | XANG DAU 150 | BO BANG | H.PHUOC | 07:00 | TU TUC | SOAI RAP |
12 | MINH TẤN 7 | VIET NAM | SG 6175 | 859 | 49.35 | 3.0 | XANG DAU 210 | BO BANG | B.TT9 | 07:00 | TU TUC | SOAI RAP |
13 | DAT LOI | VIET NAM | SG 6361 | 473 | 42.75 | 2.0 | NIL | BO BANG | 3AESSO | 09:00 | TU TUC | SOAI RAP |
14 | PACIFIC 01 | VIET NAM | 814 | 60.50 | 1.4 | NIL | BO BANG | CALTEX | 09:30 | TU TUC | SOAI RAP |
15 | MINH TAN 5 | VIET NAM | SG 4732 | 751 | 47.02 | 1.5 | NIL | K12B | NEO VT | 10:00 | TU TUC | SOAI RAP |
16 | SITC XIANDE | HONGKONG | VRUZ2 | 24494 | 171.90 | 8.4 | CONTAINER 1038 | NEO VT | C.LAI 1 | 10:30 | TAN CANG A3,TAN CANG A6 | SAFI |
17 | VIET THUAN 10-02 | VIET NAM | 10167 | 103.80 | 3.6 | NIL | NEO VT | BP4 | 10:30 | SKY 1,SEA FORCE 2 | CTY CP VẬN TẢI BIỂN ĐỨC NGUYÊN | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
18 | DAT LOI | VIET NAM | SG 6361 | 473 | 42.75 | 2.5 | XANG DAU 240 | 3AESSO | BO BANG | 11:00 | TU TUC | SOAI RAP |
19 | TRUONG HAI STAR 3 | VIET NAM | 3WMN9 | 8015 | 132.60 | 4.5 | NIL | V2 | V1 | 11:30 | TU TUC | SG-VT |
20 | DING HENG 36 | MARSHALL ISL | V7A4477 | 19080 | 149.79 | 9.2 | XANG DAU 15069 | NEO VT | 4BSHELL | 12:00 | PHU MY 01,VIET MY 17 | CALM SEA CO., LTD | SG-VT |
21 | DAI LOI | VIET NAM | 513 | 46.81 | 1.5 | NIL | H.PHUOC | BO BANG | 13:00 | TU TUC | SOAI RAP |
22 | HLG 26 | VIET NAM | 835 | 56.95 | 1.3 | NIL | BO BANG | BEN CANG TKXD 102 MO RONG | 13:00 | TU TUC | SOAI RAP |
23 | MAERSK KWANGYANG | LIBERIA | D5WI2 | 37581 | 185.99 | 9.8 | CONTAINER 20985 | BP6-CL | C.LAI 5 | 13:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A9 | SAIGON SHIP | SG-VT |
24 | SAWASDEE SPICA | MARSHALL ISL | V7A6230 | 22253 | 172.06 | 9.9 | CONTAINER 8423 | BP5-CL | C.LAI 7 | 13:30 | TAN CANG A3,TAN CANG A6 | TAM CANG JSC | SG-VT |
25 | KMTC SURABAYA | PANAMA | 3ELX9 | 34152 | 199.99 | 10.7 | CONTAINER 12005 | BP7-CL | C.LAI 5 | 14:00 | TAN CANG A1,TAN CANG A9 | GST CO.,LTD | SG-VT |
26 | PHUC HAI 09 | VIET NAM | BV 1909 | 850 | 51.00 | 1.2 | NIL | CG-16 | K17 | 14:00 | TU TUC | SG-VT |
27 | PHUC HAI 29 | VIET NAM | BV 1929 | 1145 | 60.50 | 1.2 | NIL | CG-16 | K17 | 15:00 | TU TUC | SG-VT |
28 | * PROGRESS C | PANAMA | 3FDV8 | 25913 | 182.12 | 10.4 | CONTAINER 14288 | NEO VT | BN_PH 1 | 17:00 | TAN CANG A2,TAN CANG A6 | PACIFIC MARINE CO | SG-VT |
29 | * HIGHLINE 59 + HIGHLINE 58 | MALAYSIA | 9WGV8 | 9600 | 95.38 | 2.5 | NIL | BP7-HOANG MINH | NEO VT | 19:00 | DUNG QUAT 68,MINH HOANG 86 | OCEANIC CO.,LTD | ĐỒNG TRANH - GÒ GIA |
- Bản quyền thuộc về Cảng vụ Hàng hải Thành phố Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: 157 Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Điện thoại: 028.37719125 / 028.37719126, Fax: 028.39404828. Email: cangvuhhtphcm@cangvuhanghaitphcm.gov.vn
- Thiết kế và phát triển - Công ty TNHH MTV Thông tin Điện tử Hàng hải Việt Nam (Vishipel).