CÁNH CỬA TỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁNH CỬA TỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cánh cửa tủcabinet doorcửa tủcupboard doorcửa tủcloset doorcửa tủcửa tủ quần áocabinet doorscửa tủ
Ví dụ về việc sử dụng Cánh cửa tủ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cánh cửa tủ lạnhrefrigerator doorfridge doorTừng chữ dịch
cánhdanh từflankimpellerdoorvaneflapcửadanh từdoorgatestoreshopwindowtủdanh từcabinetclosetcupboardcabinetrycubicle cánh cửa sẽ mở racánh cửa thứ haiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cánh cửa tủ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cánh Cửa Tủ Tiếng Anh Là Gì
-
CÁNH TỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cánh Tủ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cánh Tủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cửa Tủ Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
CÁNH CỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "cánh Cửa" - Là Gì?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tủ Lạnh - StudyTiengAnh
-
CÁNH CỬA - Translation In English
-
" Cửa Từ Tiếng Anh Là Gì ? Có Hại Cho Sức Khỏe Khi Đi Qua Cửa ...
-
Tổng Hợp 118 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhôm Kính
-
Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì? - .vn