Hầu hết các loại grommet được sử dụng để phòng động cơ và cánh cửa xe. · Most of this kind of grommet is use to engine room and car door.
Xem chi tiết »
Arthur opened the car door for her and she got in.
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau. Các bộ phận điều khiển xe. accelerator, chân ga. brake pedal, chân ga. clutch pedal, chân côn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'cánh cửa' trong tiếng Anh. cánh cửa là gì? ... cánh cửa. noun. Door; door leaf ... Giải thích VN: Một trong hai khớp của một cửa sổ đôi.
Xem chi tiết »
cánh cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh cửa ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cánh cửa. * noun. Door; door leaf ...
Xem chi tiết »
Catch, caught: cái then cửa; Shutter: cánh cửa chớp; Flew, Fly: cánh cửa lều vải; Casement: cửa sổ hai cánh.
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2017 · Phương tiện giao thông là chủ đề thông dụng trong tiếng Anh. Khi học ... Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe ... Indow: cửa sổ xe.
Xem chi tiết »
Tìm kiếm trong tiếng Anh là gì. Ý nghĩa của từ khóa: search English Vietnamese search * danh từ - sự nhìn để tìm, sự sờ để ... Hỏi ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2017 · Window frame : Khung cửa sổ · Casement window : Cửa sổ thông thường, bản lề gắn vào thanh đứng khung cửa sổ · Pivoting window : Cửa sổ có cánh cửa ...
Xem chi tiết »
6. Mở khoá cánh cửa đi! Unlock the door! 7. Đó là cánh cửa sắt không? That iron door?
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2019 · Kiểu thân xe hatchback (thứ ba) so với kiểu sedan (thứ nhất) và station wagon (giữa), giả dụ cả ba kiểu có cùng chiều dài. Sedan /sɪˈdan/: xe ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cánh Cửa Xe Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cánh cửa xe tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu