Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 26 trên 65 | |
➔ Lái xe | Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa ➔ |
Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau.
Các bộ phận điều khiển xe
accelerator | chân ga |
brake pedal | chân ga |
clutch pedal | chân côn |
fuel gauge | đồng hồ đo nhiên liệu |
gear stick | cần số |
handbrake | phanh tay |
speedometer | công tơ mét |
steering wheel | bánh lái |
temperature gauge | đồng hồ đo nhiệt độ |
warning light | đèn cảnh báo |
Các bộ phận máy móc
battery | ắc quy |
brakes | phanh |
clutch | chân côn |
engine | động cơ |
fan belt | dây đai kéo quạt |
exhaust | khí xả |
exhaust pipe | ống xả |
gear box | hộp số |
ignition | đề máy |
radiator | lò sưởi |
spark plug | buji ô tô |
windscreen wiper | cần gạt nước |
windscreen wipers | cần gạt nước (số nhiều) |
Các từ hữu ích khác
air conditioning | điều hòa |
automatic | tự động |
central locking | khóa trung tâm |
manual | thủ công |
tax disc | tem biên lai đóng thuế |
sat nav (viết tắt của satellite navigation) | định vị vệ tinh |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 26 trên 65 | |
➔ Lái xe | Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa ➔ |
Đèn và gương
brake light | đèn phanh |
hazard lights | đèn báo sự cố |
headlamp | đèn pha |
headlamps | đèn pha (số nhiều) |
headlights | đèn pha (số nhiều) |
indicator | đèn xi nhan |
indicators | đèn xi nhan (số nhiều) |
rear view mirror | gương chiếu hậu trong |
sidelights | đèn xi nhan |
wing mirror | gương chiếu hậu ngoài |
Các bộ phận khác
aerial | ăng ten |
back seat | ghế sau |
bonnet | nắp thùng xe |
boot | thùng xe |
bumper | hãm xung |
child seat | ghế trẻ em |
cigarette lighter | bật lửa |
dashboard | bảng đồng hồ |
front seat | ghế trước |
fuel tank | bình nhiên liệu |
glove compartment | ngăn chứa những đồ nhỏ |
glovebox | hộp chứa những đồ nhỏ |
heater | lò sưởi |
number plate | biển số xe |
passenger seat | ghế hành khách |
petrol tank | bình xăng |
roof | mui xe |
roof rack | khung chở hành lý trên nóc ô tô |
seatbelt | dây an toàn |
spare wheel | bánh xe dự phòng |
tow bar | thanh sắt lắp sau ô tô để kéo |
tyre | lốp xe |
wheel | bánh xe |
window | cửa sổ xe |
windscreen | kính chắn gió |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 26 trên 65 | |
➔ Lái xe | Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Cánh Cửa Xe Tiếng Anh Là Gì
-
CÁNH CỬA XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỞ CỬA XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cánh Cửa" - Là Gì?
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Cửa Tiếng Anh Là Gì? Phát âm Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của ô Tô - English4u
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Thuật Ngữ Về Cửa đi Và Cửa Sổ Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cánh Cửa Bằng Tiếng Anh
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô - Language Link