MỞ CỬA XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỞ CỬA XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mở cửa xeopen the car doormở cửa xeopened the car doormở cửa xeopening the car doormở cửa xeopens the car doormở cửa xe
Ví dụ về việc sử dụng Mở cửa xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
mởtính từopenmởdanh từopeningcửadanh từdoorgatestoreshopwindowxedanh từcarvehicle mở cửa với thế giớimở danh sáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mở cửa xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cánh Cửa Xe Tiếng Anh Là Gì
-
CÁNH CỬA XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Từ điển Việt Anh "cánh Cửa" - Là Gì?
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Cửa Tiếng Anh Là Gì? Phát âm Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của ô Tô - English4u
-
Cánh Cửa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Thuật Ngữ Về Cửa đi Và Cửa Sổ Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cánh Cửa Bằng Tiếng Anh
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô - Language Link