CÁNH TAY PHẢI CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÁNH TAY PHẢI CỦA BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cánh tay phải của bạnyour right armcánh tay phải của bạntay phải
Ví dụ về việc sử dụng Cánh tay phải của bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cánhdanh từflankimpellerdoorvaneflaptaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanualphảiđộng từmustshouldphảihave tophảidanh từneedrightcủagiới từbycủatính từowncủasof theto that of cánh tay ôngcánh tay phải của mìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cánh tay phải của bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cánh Tay Phải Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Cánh Tay Phải Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cánh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cánh Tay Phải Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
CÁNH TAY PHẢI CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tay Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Là Cánh Tay Phải Của Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay Phải' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TAY PHẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Right-hand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cơ Nhị đầu Cánh Tay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Phải Bằng Tiếng Anh