Tay Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
tay phải trong Tiếng Anh là gì?tay phải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tay phải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tay phải

    right hand

    giơ tay phải lên và nói ' tôi xin thề '! raise your right hand and say 'i swear to god'!

    viết (bằng) tay phải to write with one's right hand

    xem cánh tay phải

    xem bên phải

    xem sang phải

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tay phải

    right arm, right hand, right (hand side)

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • tay
  • tay ba
  • tay co
  • tay cừ
  • tay ga
  • tay mơ
  • tay tư
  • tay áo
  • tay đỡ
  • tay bài
  • tay bơm
  • tay bắn
  • tay cầm
  • tay dẫy
  • tay ghi
  • tay gạt
  • tay hãm
  • tay kia
  • tay lái
  • tay máy
  • tay mặt
  • tay néo
  • tay năm
  • tay nải
  • tay nắm
  • tay sai
  • tay sao
  • tay sáo
  • tay sộp
  • tay thù
  • tay thợ
  • tay vịn
  • tay vừa
  • tay đua
  • tay đòn
  • tay đôi
  • tay buôn
  • tay bánh
  • tay chân
  • tay chèo
  • tay chơi
  • tay cứng
  • tay giỏi
  • tay ngai
  • tay nghề
  • tay phàm
  • tay phải
  • tay quay
  • tay sành
  • tay súng
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Cánh Tay Phải Trong Tiếng Anh