Cánh Tay Phải Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
Có thể bạn quan tâm
- Skip to main content
- Skip to secondary menu
- Skip to primary sidebar
* nghĩa bóng right-hand man|= bác nó là cánh tay phải của tổng thống his uncle is the president’s right-hand man; his uncle is the president’s number two
Liên Quan
- Chánh án toà án vi cảnh tiếng Anh là gì?
- Đại học bách khoa tiếng Anh là gì?
- Không khuyết điểm tiếng Anh là gì?
- Bề rộng tiếng Anh là gì?
- Lo lắng tiền đồ tiếng Anh là gì?
- Dũng mãnh tiếng Anh là gì?
- Nhấc chân (lên) tiếng Anh là gì?
- Công tơ nước tiếng Anh là gì?
- Con ruột tiếng Anh là gì?
- Kịch múa tiếng Anh là gì?
About FindZon
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Reader Interactions
Leave a Reply Cancel reply
You must be logged in to post a comment.
Primary Sidebar
Tìm kiếm
Search the site ...Từ Khóa Mới Nhất
Categories
- English – Vietnamese
- English Book
- Example
- Grammar
- Idiom
- Learning
- Speaking & Listening
- Vietnamese – English
Từ khóa » Cánh Tay Phải Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Cánh Tay Phải Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cánh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁNH TAY PHẢI CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁNH TAY PHẢI CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tay Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Là Cánh Tay Phải Của Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay Phải' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TAY PHẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Right-hand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cơ Nhị đầu Cánh Tay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Phải Bằng Tiếng Anh