Cánh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
arm, brachial, humeral là các bản dịch hàng đầu của "cánh tay" thành Tiếng Anh.
cánh tay noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm cánh tayTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arm
nounportion of the upper appendage from shoulder to wrist [..]
Komiakov có thể chẳng bao giờ sử dụng tốt cánh tay của anh ấy.
Komiakov may never have full use of his arm.
en.wiktionary.org -
brachial
adjectiveĐặt ống stent từ động mạch cánh tay tới động mạch quay.
Pass a stent down the brachial artery into the radial artery.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
humeral
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pud
- right arm
- right hand
- wing
- arms
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cánh tay " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cánh tay" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cánh Tay Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cánh Tay Tiếng Anh đọc Là Gì - Món Ngon
-
Cánh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cánh Tay đọc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cánh Tay Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cánh Tay đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cánh Tay Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cánh Tay Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Trên Tay - LeeRit
-
TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Về Lòng Bàn Tay, Mu Bàn Tay Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Phát âm Bàn Tay & Các Ngón Tay-Vocabularies: Hand & Fingers
-
Bắp Tay Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể ...