Canon

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. canon
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
canon Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canon Phát âm : /'kænən/

+ danh từ

  • tiêu chuẩn
    • the canons of canduct tiêu chuẩn tư cách đạo đức
  • (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc
  • (tôn giáo) nghị định của giáo hội
  • (tôn giáo) kinh sách được công nhận
  • giáo sĩ
  • danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả
    • the Shakespearian canon danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của Sếch-xpia
  • (âm nhạc) canông
  • cái móc chuông
  • (ngành in) chữ cỡ 48

+ danh từ

  • (như) canyon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canon"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "canon" caiman cain caisson cam came cameo camion can cane canine more...
  • Những từ có chứa "canon" canon canonic canonical canonicals canonicate canonise canonised canonist canonization canonize more...
Lượt xem: 783 Từ vừa tra + canon : tiêu chuẩnthe canons of canduct tiêu chuẩn tư cách đạo đức

Từ khóa » Canon Là Gì Từ điển