Nghĩa Của Từ Canon - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'kænən/
Thông dụng
Danh từ
Tiêu chuẩn
the canons of conduct tiêu chuẩn tư cách đạo đức(tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc
(tôn giáo) nghị định của giáo hội
(tôn giáo) kinh sách được công nhận
Giáo sĩ
Danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả
the Shakespearian canon danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của Sếch-xpia(âm nhạc) canông, luân khúc
Cái móc chuông
(ngành in) chữ cỡ 48
(như) canyon
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuẩn
chuẩn tắc
nguyên tắc
hẻm vực
quy tắc
tiêu chuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
assize , catalogue , command , commandment , criterion , declaration , decree , decretum , dictate , doctrine , dogma , formula , law , list , maxim , order , ordinance , precept , principle , regulation , roll , screed , standard , statute , table , tenet , touchstone , yardstick , ana , analects , anthology , chrestomathy , classics , collected works , delectus , library , miscellanea , oeuvre , works , edict , institute , prescription , rule , axiom , code , constitution , decision , model Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Canon »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, 20080501, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Canon Là Gì Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Canon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"canon" Là Gì? Nghĩa Của Từ Canon Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Từ điển Anh Việt "canon" - Là Gì?
-
Dịch Từ "canon" Từ Anh Sang Việt
-
Nghĩa Của Từ Canon - Canon Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'canon' Là Gì?, Từ điển Tây Ban Nha - Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Canon
-
Canon
-
Canon Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Canon Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Canon/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Canon (âm Nhạc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'canon' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Canon-lawyer - Từ điển Anh Việt