Cạo Gió Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- cạo gió
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cạo gió tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cạo gió trong tiếng Trung và cách phát âm cạo gió tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cạo gió tiếng Trung nghĩa là gì.
cạo gió (phát âm có thể chưa chuẩn)
刮痧; 揪痧 《民间治疗某些疾病的方法, 用铜钱等物蘸水或油刮患者的胸、背等处, 使局部皮肤充血, 减轻内部炎症。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 刮痧; 揪痧 《民间治疗某些疾病的方法, 用铜钱等物蘸水或油刮患者的胸、背等处, 使局部皮肤充血, 减轻内部炎症。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cạo gió hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- xoạc xoạc tiếng Trung là gì?
- bán đứng tiếng Trung là gì?
- mực ống tiếng Trung là gì?
- đá vào cẳng chân tiếng Trung là gì?
- đường hầm ngầm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cạo gió trong tiếng Trung
刮痧; 揪痧 《民间治疗某些疾病的方法, 用铜钱等物蘸水或油刮患者的胸、背等处, 使局部皮肤充血, 减轻内部炎症。》
Đây là cách dùng cạo gió tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cạo gió tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 刮痧; 揪痧 《民间治疗某些疾病的方法, 用铜钱等物蘸水或油刮患者的胸、背等处, 使局部皮肤充血, 减轻内部炎症。》Từ điển Việt Trung
- vĩ độ Bắc tiếng Trung là gì?
- tường chắn lửa vách ngăn lửa tiếng Trung là gì?
- chủ gánh hát tiếng Trung là gì?
- loài cây thân cỏ tiếng Trung là gì?
- cạn xu tiếng Trung là gì?
- nhận làm tiếng Trung là gì?
- tứ bề báo hiệu bất ổn tiếng Trung là gì?
- dạng tiếng Trung là gì?
- phiếu nộp tiền tiếng Trung là gì?
- khinh rẻ tiếng Trung là gì?
- chỉ thị tiếng Trung là gì?
- phá trinh tiếng Trung là gì?
- năng lượng cơ giới tiếng Trung là gì?
- ngấu ngấu tiếng Trung là gì?
- bánh pút đing tiếng Trung là gì?
- cầu chì thu lôi chân không tiếng Trung là gì?
- dưỡng tế viện tiếng Trung là gì?
- que cời than tiếng Trung là gì?
- hoạ từ trong nội bộ tiếng Trung là gì?
- họ Huống tiếng Trung là gì?
- 联系方式 tiếng Trung là gì?
- thiên tai tiếng Trung là gì?
- mến yêu tiếng Trung là gì?
- ưu tú tiếng Trung là gì?
- lá mặt tiếng Trung là gì?
- người giàu kinh nghiệm tiếng Trung là gì?
- càng vàng lá ngọc tiếng Trung là gì?
- bọn dân đen tiếng Trung là gì?
- bay tiếng Trung là gì?
- họ Thị tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cạo Gió Tiếng Trung Là Gì
-
Cạo Gió Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chữa Bệnh Bằng Châm Cứu Phần 1
-
Cạo Gió Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ điển Việt Trung "cạo Gió" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đông Y Và Châm Cứu"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Massage
-
Cạo Gió – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Châm Cứu Trị Liệu - TTB CHINESE
-
Top 15 Cạo Gió Tiếng Trung Là Gì
-
Gua Sha - Wikipedia
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: Spa | Massage
-
Bác Sĩ Tại Nhà: Có Nên Cạo Gió Khi Bị Cảm Cúm? - Hànộimới
-
Cạo Gió Thế Nào Cho đúng? - PLO