Cấp 2 Bài 22 - Thích - Học Tiếng Hàn Với Anh 김성현 Và Thầy 최대규

  • NHẬP MÔN
  • SƠ CẤP
  • TRUNG CẤP
  • VIDEO
  • DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
  • 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
    • Cấp 01
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 26
    • Cấp 02
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 03
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 29
    • Cấp 04
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 24 - 30
    • Cấp 05
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 06
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 7
  • TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
  • (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO

Thursday, 27 November 2014

Cấp 2 Bài 22 - Thích

1/ 좋다 [jo-ta] có nghĩa "Tốt". Nhưng có lúc, bạn thấy nó cũng được sử dụng với nghĩa "Thích" 한국어 좋아요. [han-gu-geo jo-a-yo.] = Tôi thích tiếng Hàn 이거 좋아요. [i-geo jo-a-yo.] = Tôi thích cái này Trong câu 한국어 좋아요 thì 한국어 là chủ từ, và nghĩa đen của nó là Tiếng Hàn thì tốt, có thể thích, thích hợp cho bạn... Từ đó, mà dịch thoáng ý là Tôi thích tiếng Hàn 2/ Vì vậy để diễn đạt rõ hơn là bạn thích cái gì, thì có thể dùng 좋아하다 동방신기 (DBSK)를 좋아해요. = Tôi thích DBSK Lưu ý: 동방신기가 좋아해요. = DBSK thích ai hoặc cái gì (Ở đây DBSK là chủ từ. Ngay sau nó là trợ từ chủ từ 가) (Thích gì /ai thì thêm vào: cái đó/ai đó + 를) 3/ Ví dụ 저는 우유를 좋아해요. [jeo-neun u-yu-reul jo-a-hae-yo.] = Tôi thích sữa 우유가 좋아요? 주스가 좋아요? [u-yu-ga jo-a-yo? ju-seu-ga jo-a-yo?]= Bạn thích sữa? Hoặc bạn thích nước trái cây? 뭐가 제일 좋아요? [mwo-ga je-il jo-a-yo?] = Thích cái gì nhất? 저 좋아하세요? [jeo jo-a-ha-se-yo?] = Em thích anh? Em yêu anh?

No comments:

Post a Comment

Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)
  • Từ điển
  • Lưu trữ bài viết
  • Tìm kiếm
  • Từ điển Việt- Hàn
December (1) June (1) March (1) February (4) January (2) October (7) September (4) August (6) July (2) March (3) January (1) December (1) October (9) September (3) July (2) June (4) May (4) April (3) March (1) January (1) December (3) October (4) September (5) August (6) July (2) June (5) January (1) December (69) November (61) October (81) September (84) August (33) July (30) June (72) May (90) April (292) March (331) February (80) January (194) December (108) November (131) October (73) September (26) August (7) July (1) May (5) April (47) March (1) February (1) January (37)

Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)

Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)

Phát âm - Pronunciation

Phát âm - Pronunciation

Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)

Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)

Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn

Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn

Trò chuyện - Chat

Học tiếng Hàn qua phim

Học tiếng Hàn qua phim

Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama

Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
  • Cậu 김성현 Viết
  • Tiếng Hàn du lịch
  • Hội thoại

Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại

Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại

Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục

Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục

149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm

149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
  • 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
  • Yêu trong tiếng Hàn
  • Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
  • Cách gõ Tiếng Hàn

Bài đăng phổ biến trong tuần

  • Nói Tiếng Hàn - Bài 02: Dạ đúng, dạ vâng / Dạ không phải / À, thế, à há, đã hiểu / Gì ạ... 네 . [ne] = D ạ vâng,  dạ đúng ạ   ( That’s right. / I agree. / Sounds good. / What you said is correct. ) 아니요 . [aniyo] = D ạ không ...
  • Hóa đơn - 청구서 (Hóa đơn tiền điện/nước/internet...) 전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại 수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước 전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện ...
  • Cấp 2 Bài 24 - Vẫn/ Vẫn chưa / Rồi 1. 아직 [a-jik] có nghĩa “Vẫn” và  “Vẫn chưa”. 아직 10시예요. [a-jik yeol-si-ye-yo.] = Nó vẫn (đang là) 10 giờ 아직 안 했어요. [a-jik an hae-sseo-...
  • Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open  = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e...
  • (Tôi) Đói bụng quá / No quá
  • Cấp 3 Bài 18 - Ngoại trừ + danh từ + Không + động từ = Chỉ + động từ 1/ 밖에 밖 = Bên ngoài 밖에 = Ngoài cái gì đó, khác hơn cái gì đó Danh từ + 밖에 + động từ ở thể phủ định = Ngoại trừ + danh từ + Không + độ...
  • Thích làm gì đó - Like/love doing something ~ 하는 걸 ( 것을 ) 좋아하다 : Thích làm gì đ ó 나는 사과를 먹는 것을 좋아합니다 - Tôi thích ăn táo - I like eating appl e 축구 하는 것을 좋아합니다 - T...
  • Cấp 6 Bài 7 - Dẫu sao thì / Dù sao đi nữa  어차피 [eo-cha-pi]: Dẫu sao thì / Dù sao đi nữa  어차피 다시 올 거예요. [eo-cha-pi da-si ol geo-ye-yo.] = Dù sao đi nữa thì tôi/họ/anh ấy/chị ấy c...
  • Các động từ Mặc, đội, đeo, quàng... Mặc 옷을   입다  = Mặc quần áo 바지를입다  = Mặc quần 자켓을   입다  = Mặc jacket Mang 신발을   신다  = Mang giày 양말을   신다  = Mang vớ ...
  • Hội thoại: Mua vé xem phim ở Hàn Quốc như thế nào? Hello~ welcome to OO cinema. Which movie do you want to watch? Two tickets for Avengers 3:35 pm, is it ok? What is the next...

Đài Ariang - Let's speak Korean

  • Let's speak Korean I
  • Let's speak Korean II

Tìm bài theo Chủ đề

000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Ẩm thực - Food (36) Bài tập (23) cao cấp - advanced (1) Cậu 김성현 Viết (28) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Đi lại (1) Đi taxi (2) Gia đình là số 1 (4) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Hotel (27) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) khách sạn (13) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) pronunciation (6) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn thương mại (5) Trái cây - Fruit (1) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Từ điển qua ảnh (39) Từ vựng (184) University of California (5) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)

Total Pageviews

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Blog của tôi

  • Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
  • Website miễn phí cho mọi người

Các thành viên

Từ khóa » Cấu Trúc Thích Cái Gì Trong Tiếng Hàn