Thành Thạo 3 Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Hàn Từ A đến Z

Ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tiếp tục đến với một chủ điểm khác trong ngữ pháp, đó là cấu trúc so sánh trong tiếng Hàn, cụ thể là cấu trúc so sánh ngang bằng, cấu trúc so sánh hơn và cấu trúc so sánh hơn nhất.

Cấu trúc so sánh trong tiếng Hàn Cấu trúc so sánh trong tiếng Hàn

1.  Cấu trúc so sánh trong tiếng Hàn  -만큼 - So sánh ngang bằng

– Trợ từ bổ trợ 만큼 /man-keum/ thường được dùng để gắn vào đằng sau danh từ thể hiện ý so sánh ngang bằng.

Ví dụ:

Em gái mà cao bằng cả anh trai        여동생이 오빠만큼 키가 컸어요.    /yeodongsaengi opamangeum gigagoso yo/

Chắc chẳng có ai hiền như cô gái đó     그 여자만큼 착한 사람은 없을 것 같아요.     /geu yeojamangeum chakhan sarameun opeul gotgata yo/

Tiếng Hàn không có bằng tiếng Việt    한국말은 베트남어만큼 어렵지 않아요 /hangukmareum bethunamomankheum oryeopji ana yo/

Lưu ý: ngoài việc kết hợp với danh từ, thì trợ từ bổ trợ만큼 còn kết hợp với nhiều động từ, tính từ hoặc những trợ từ khác theo những dạng cấu trúc kết hợp để tạo nên các nghĩa đa dạng khác nhau.

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong tiếng Hàn Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong tiếng Hàn

2. Cấu trúc so sánh  hơn trong tiếng Hàn ‘-보다’

Trợ từ so sánh ‘-보다’ /bo-da/(hơn so với) được gắn vào sau danh từ đứng thứ hai sau chủ ngữ, dùng để so sánh danh từ đó với chủ ngữ. Trợ từ này thường đi kèm với ‘-더’ (hơn)’.

Ví dụ:

–Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh.    한국말이 영어보다 (더) 어려워요. /hangukmari yeongoboda eoryeowon yo/

–Chó to hơn mèo.    개가 고양이보다 (더) 커요.     /gaega goyangiboda kho yo/

–Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua.    오늘은 어제보다 (더) 시원해요.     /oneureun ojeboda siwonhe yo/

Lưu ý: Khi sử dụng ‘더’ /do/mà không có 보다/bo-da/

Ví dụ:

–Cái này tốt hơn.        이게 더 좋아요.     /ige do joa yo/

–Tiếng Hàn khó hơn.        한국말이 더 어려워요.     /hangukmari do eoryeowon yo/

–Tôi thích táo hơn.        나는 사과가 더 좋아요.     /naneun sagoaga do joa yo/

3.  Cấu trúc So sánh hơn nhất 제일/가장

가장/제일’  (gajang-jeil) Đây là trạng từ so sánh nhất, ‘thường được dùng trước định từ, tính từ, định ngữ hay các trạng từ khác.

Ví dụ:

Cái đó đẹp nhất.        그게 제일 예뻐요.     /geuge je il yepo yo/

Đây là cây bút chì nhỏ nhất.     이게 제일 작은 연필이에요.     /ige jeil jakeun yeonpiriye yo/

Ông ấy dạy giỏi nhất.         그분이 제일 잘 가르쳐요.     /geuboni jeil jal gareuchyeo yo/

Anna to con nhất.         안나가 제일 커요.     /annaga jeil kho yo/

Trên đây là tổng hợp 3 cấu trúc so sáng thông dụng nhất trong tiếng Hàn, cũng khá giống với cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh đúng không nào. Để biết thêm những kinh nghiệm học tập hay chia sẻ kiến thức có liên quan đến tiếng Hàn, vui lòng truy cập vào các trang web học tiếng Hàn online của Trung tâm Hàn ngữ SOFL. Hi vọng rằng 3 cấu trúc so sánh trong tiếng Hàn trên đây sẽ giúp bạn trau dồi thêm kiến thức trong cẩm nang của mình. Chúc các bạn học tập tốt!

 

Từ khóa » Cấu Trúc Thích Cái Gì Trong Tiếng Hàn