Học Tiếng Hàn :: Bài Học 124 Những điều Tôi Thích Và Không Thích
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Hàn
- Blog
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi thích chụp ảnh; Tôi thích chơi guitar; Tôi thích đọc; Tôi thích nghe nhạc; Tôi thích sưu tập tem; Tôi thích vẽ; Tôi thích chơi cờ ca-rô; Tôi thích thả diều; Tôi thích đi xe đạp; Tôi thích khiêu vũ; Tôi thích chơi; Tôi thích viết thơ; Tôi thích ngựa; Tôi không thích đan; Tôi không thích vẽ; Tôi không thích làm máy bay mô hình; Tôi không thích hát; Tôi không thích chơi đánh cờ; Tôi không thích leo núi; Tôi không thích côn trùng;
Những điều tôi thích và không thích :: Từ vựng tiếng Hàn
Tôi thích chụp ảnh 사진을 찍고 싶어요 (sajineul jjikgo sipeoyo) Tôi thích chơi guitar 기타를 연주하고 싶어요 (gitareul yeonjuhago sipeoyo) Tôi thích đọc 독서를 좋아합니다 (dokseoreul johahapnida) Tôi thích nghe nhạc 음악 감상을 좋아해요 (eumak gamsangeul johahaeyo) Tôi thích sưu tập tem 우표 수집을 좋아해요 (upyo sujibeul johahaeyo) Tôi thích vẽ 그림 그리는 걸 좋아해요 (geurim geurineun geol johahaeyo) Tôi thích chơi cờ ca-rô 체커 게임을 좋아해요 (chekeo geimeul johahaeyo) Tôi thích thả diều 연 날리는 걸 좋아해요 (yeon nallineun geol johahaeyo) Tôi thích đi xe đạp 자전거 타는 걸 좋아해요 (jajeongeo taneun geol johahaeyo) Tôi thích khiêu vũ 춤추는 걸 좋아해요 (chumchuneun geol johahaeyo) Tôi thích chơi 노는 걸 좋아해요 (noneun geol johahaeyo) Tôi thích viết thơ 시를 쓰는 걸 좋아해요 (sireul sseuneun geol johahaeyo) Tôi thích ngựa 말을 좋아해요 (mareul johahaeyo) Tôi không thích đan 뜨개질을 좋아하지 않아요 (tteugaejireul johahaji anhayo) Tôi không thích vẽ 그림 그리는 것을 좋아하지 않아요 (geurim geurineun geoseul johahaji anhayo) Tôi không thích làm máy bay mô hình 모형 비행기를 만드는 걸 좋아하지 않아요 (mohyeong bihaenggireul mandeuneun geol johahaji anhayo) Tôi không thích hát 노래하는 걸 좋아하지 않아요 (noraehaneun geol johahaji anhayo) Tôi không thích chơi đánh cờ 체스 두는 걸 좋아하지 않아요 (cheseu duneun geol johahaji anhayo) Tôi không thích leo núi 등산을 좋아하지 않아요 (deungsaneul johahaji anhayo) Tôi không thích côn trùng 저는 곤충을 좋아하지 않아요 (jeoneun gonchungeul johahaji anhayo)Tự học tiếng Hàn
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hàn khác Học tiếng Hàn Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần Học tiếng Hàn Bài học 1 Gặp người mới Học tiếng Hàn Bài học 2 Vui lòng và cảm ơn Học tiếng Hàn Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng Học tiếng Hàn Bài học 4 Hoà bình trên trái đất Học tiếng Hàn Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc Học tiếng Hàn Bài học 6 Các ngày trong tuần Học tiếng Hàn Bài học 7 Các tháng trong năm Học tiếng Hàn Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10 Học tiếng Hàn Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20 Học tiếng Hàn Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30 Học tiếng Hàn Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100 Học tiếng Hàn Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000 Học tiếng Hàn Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000 Học tiếng Hàn Bài học 14 Đồ dùng học tập Học tiếng Hàn Bài học 15 Lớp học Học tiếng Hàn Bài học 16 Môn học trên trường Học tiếng Hàn Bài học 17 Màu sắc Học tiếng Hàn Bài học 18 Địa lý Học tiếng Hàn Bài học 19 Thiên văn học Các bài học tiếng Hàn khác © Copyright 2012-2025 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 124Những điều tôi thích và không thích Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hàn khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submitTừ khóa » Cấu Trúc Thích Cái Gì Trong Tiếng Hàn
-
Cấp 2 Bài 22 - Thích - Học Tiếng Hàn Với Anh 김성현 Và Thầy 최대규
-
Thích Làm Gì đó - Like/love Doing Something
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp - .vn
-
Các Dạng Ngữ Pháp Cơ Bản Tiếng Hàn
-
Các Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua ...
-
Các Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua ...
-
Các Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Hàn
-
[Ngữ Pháp] Danh Từ + 보다 (Biểu Hiện So Sánh Hơn)
-
Thành Thạo 3 Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Hàn Từ A đến Z
-
Cấu Trúc Vì … Nên Trong Ngữ Pháp Tiếng Hàn | TRUNG TÂM NGOẠI ...
-
Cấu Trúc “ĐỂ LÀM GÌ” Trong Tiếng Hàn - Tìm Hiểu Ngay!
-
Cách Dùng 안 Với 지 않다 - Du Học Thanh Giang