Cấp 6 Bài 8 - Tôi Không Chắc...
Có thể bạn quan tâm
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- Cấp 01
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 26
- Cấp 02
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 03
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 29
- Cấp 04
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 24 - 30
- Cấp 05
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 06
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 7
- Cấp 01
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Tuesday, 9 December 2014
Cấp 6 Bài 8 - Tôi không chắc...
1/ Tôi không chắc Trong tiếng Hàn 확실하다 [hwak-si-ra-da] có nghĩa "chắc/chắc chắn", vì thế nếu dịch theo nghĩa đen thì 확실하지 않다 [hwak-si-ra-ji an-ta] có nghĩa là "Không chắc / Không chắc chắn". TUY NHIÊN hình thức này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Hàn đời sống hàng ngày. "Bạn có chắc?": Khi hỏi ai đó có chắc về cái gì đó thì bạn LẠI có thể sử dụng hình thức 확실하다 và nói “확실해요?” [hwak-si-rae-yo?]. HOẶC bạn có thể nói “정말이에요?” [jeongma-ri-e-yo?] với nghĩa "Thật chứ? Thật vậy à?" LÀM SAO để nói "Tôi không chắc"? Cách nói tự nhiên nhất là “잘 모르겠어요” [jal mo-reu-ge-sseoyo]. 모르다 có nghĩa "Không biết", và khi nói “잘 몰라요” có nghĩa "Không biết rõ..." Hậu tố -겠- sẽ được giới thiệu trong bài tới. Xem lại cách dùng -(으/느)ㄴ지 [-(eu/neu)n-ji] (Cấp 5 bài 18), và ta được: -(으/느)ㄴ지 잘 모르겠어요 (Không biết chắc liệu...) Hiện tại 이거 누구 책인지 잘 모르겠어요. [i-geo nu-gu chae-gin-ji jal mo-reu-ge-sseo-yo.] = Tôi không chắc đây là quyển sách của ai Quá khứ 다 끝났는지 잘 모르겠어요. [da kkeut-nat-neun-ji jal mo-reu-ge-sseo-yo.] = Tôi không chắc tất cả đã kết thúc chưa. = I’m not sure if it all ended. Tương lai 서점이 내일 문을 열지 잘 모르겠어요. [seo-jeo-mi nae-il mu-neul yeol-ji jal mo-reu-ge-sseo-yo.] = Tôi không chắc ngày mai hiệu sách có mở cửa không? 2/ Một số ví dụ 어디로 갈지 잘 모르겠어요. [eo-di-ro gal-ji jal mo-reu-ge-sseo-yo.] = Tôi không chắc chúng tôi sẽ đi đâu 내일 만날지 안 만날지 잘 모르겠어요. [nae-il man-nal-ji an man-nal-ji jal mo-reu-ge-sseo-yo.] = Tôi không chắc ngày mai chúng ta sẽ gặp hay không gặp 여기가 맞는지 잘 모르겠어요. [yeo-gi-ga mat-neun-ji jal mo-reu-ge-sseo-yo.] = Tôi không chắc (có phải) đúng là nơi này hay không 뭘 해야 될지 잘 모르겠어요. = Tôi không chắc phải làm gì. 이게 무슨 뜻인지 잘 모르겠어요. [i-ge mu-seun tteu-sin-ji jal mo-reu-ge-sseo-yo.] = Tôi không chắc nó có nghĩa gì Labels: Nói Tiếng Hàn TTMIKNo comments:
Post a Comment
Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)- Từ điển Việt- Hàn
Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)
Phát âm - Pronunciation
Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)
Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn
Trò chuyện - Chat
Học tiếng Hàn qua phim
Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
- Cậu 김성현 Viết
- Tiếng Hàn du lịch
- Hội thoại
Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục
149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
- 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
- Yêu trong tiếng Hàn
- Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
- Cách gõ Tiếng Hàn
Bài đăng phổ biến trong tuần
-
Tiếng Hàn qua bài hát 영원히 - "Mãi mãi" 안재욱 (Ahn Jae Wook) ~ 영원히 (Forever) 별은 내 가슴에 (A Wish Upon a Star Ost) 사랑했던 너를 잊지 못해 부디 너를 다시 볼수 있다면 기다릴수 있어 잠시 멀리있는 거야 안녕 슬픈 우리사랑...
- Cấp 5 Bài 23 - Cho rằng/Đoán là ai đó định làm gì đó/ hoặc cài gì đó sắp xảy ra 1/ Trong cấp 5 Bài 4, chúng ta đã học cấu trúc 나 보다 cho động từ hành động (Đoán rằng/đoán là /Dường như). Và trong cấp 5 bài 8, chúng ta đ...
-
Bật / Tắt (Đèn...) Image: Korean Pen -
Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e... -
Cấu trúc: Nên và Không nên Nếu... thì tốt --> Nên Cậu nên đi bệnh viện (Nếu cậu đi bệnh viện thì tốt) Nên siêng học tiếng Hàn - Cấp 2 Bài 24 - Vẫn/ Vẫn chưa / Rồi 1. 아직 [a-jik] có nghĩa “Vẫn” và “Vẫn chưa”. 아직 10시예요. [a-jik yeol-si-ye-yo.] = Nó vẫn (đang là) 10 giờ 아직 안 했어요. [a-jik an hae-sseo-...
-
Anh muốn hôn em / cưới em / ôm em 나(는) 너한테 키스하고 싶어 - Anh muốn hôn em Anh muốn kết hôn với em - 너와 결혼하고 싶어 너를 안아주고 싶어 - Anh muốn ôm em (ĐỌC: 아나주고) 나는 너의 손을 잡고싶어 - Anh ... - Cấp 06, Bài 11 - 20 Bài 12 - Ý bạn là gì?... 1/ 무슨 말이에요? [mu-seun ma-ri-e-yo?] có nghĩa đen là "Nó là lời/ từ gì?" và từ đó được diễn đạt với ý...
- Nói Tiếng Hàn - Bài 02: Dạ đúng, dạ vâng / Dạ không phải / À, thế, à há, đã hiểu / Gì ạ... 네 . [ne] = D ạ vâng, dạ đúng ạ ( That’s right. / I agree. / Sounds good. / What you said is correct. ) 아니요 . [aniyo] = D ạ không ...
- Cấp 4 Bài 10 - Trong số / Giữa 1/ 중에서 [jung-e-seo] hoặc ngắn hơn 중에 [jung-e] 중 [jung], trong tiếng Trung là (中) (Trung trong chữ trung tâm) * Giữa (A và B) / Trong...
Đài Ariang - Let's speak Korean
- Let's speak Korean I
- Let's speak Korean II
Tìm bài theo Chủ đề
000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Bài tập (23) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Cậu 김성현 Viết (28) Gia đình là số 1 (4) Hotel (27) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn thương mại (5) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Trái cây - Fruit (1) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Từ vựng (184) Từ điển qua ảnh (39) University of California (5) cao cấp - advanced (1) khách sạn (13) pronunciation (6) Đi lại (1) Đi taxi (2) Ẩm thực - Food (36) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)Total Pageviews
Học tiếng Hàn qua bài hát
Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person
그 사람 날 웃게 한 사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그 사람 날 울게 한 사람 T...
Blog của tôi
- Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
- Website miễn phí cho mọi người
Các thành viên
Từ khóa » Chắc Chắn Rồi Tiếng Hàn
-
Câu Nói " Dĩ Nhiên" Bằng Tiếng Hàn
-
145 Câu Tiếng Hàn Căn Bản Chắc Chắn Phải Học ( Phần 1)
-
Chắc Chắn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Chắc Chắn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Những Câu Nói Thông Dụng Trong Tiếng Hàn - ICOLanguage
-
"TÁN THÀNH" Trong Tiếng Hàn
-
[Ngữ Pháp] Động Từ/Tính Từ + -고말고요 "chắc Chắn Là.....rồi, .... Chứ"
-
Tất Nhiên - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
10 Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Mà Bạn Có Thể Học Qua Phim
-
Cách Nói đồng ý Trong Tiếng Hàn
-
Tiếng Hàn Giao Tiếp
-
59 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Có Phiên âm được Sử Dụng Nhiều Nhất
-
Những Cách Nói Thể Hiện Sự đồng ý Trong Tiếng Hàn - SGV