Chắc Chắn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chắc chắn tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chắc chắn trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chắc chắn tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm chắc chắn tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
chắc chắn
  • 확실히
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của chắc chắn trong tiếng Hàn

    chắc chắn: 확실히,

    Đây là cách dùng chắc chắn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chắc chắn trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới chắc chắn

    • bóp để phù hợp với mặt trước và phía sau hai mặt tiếng Hàn là gì?
    • con vịt tiếng Hàn là gì?
    • bắn ra tiếng Hàn là gì?
    • vầy tiếng Hàn là gì?
    • hay dỗi tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Chắc Chắn Rồi Tiếng Hàn