"cặp đôi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cặp đôi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cặp đôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cặp đôi

- tt. Gắn hai cái vào với nhau: Tế bào cặp đôi. // đgt. Gán ghép hai người khác phái: Họ cặp đôi anh ta với cô ấy.

nđg. Ghép đôi trai và gái coi như là xứng với nhau. Chúng cặp đôi hắn với cô gái ở cạnh nhà. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cặp đôi

cặp đôi
  • Twin, double
copper-zinc couple
diplex
doublet
cặp đôi base
basepairing
cặp đôi vật lý
physical twins
đa truy nhập công ty điện thoại cặp đôi
Paired Carrier Multiple Access (PCMA)
điện tử cặp đôi
paired electron
đồ thị giải cặp đôi
paired bar graph
dữ liệu cặp đôi
paired data
hiệu ứng cặp đôi
doubling effect
double-double
twin double
cặp đôi công ty
twinning of companies
phương thức bán kèm, cặp đôi
tie-in sale
quảng cáo cặp đôi (hai sản phẩm)
tie-in promotion

Từ khóa » Bằng đôi Có Nghĩa Là Gì