Nghĩa Của Từ Đôi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
tập hợp gồm===== hai
vật cùng loại,===== hai ===== cá thể tương ứng với nhau và làm thành một đơn vị về mặt chức năng, công dụng, v.v. =====
một đôi đũa đôi dép đôi bạn cùng tiến Đồng nghĩa: cặphai
đôi bên đi hàng đôi “Vội về thêm lấy của nhà, Xuyến vàng đôi chiếc, khăn là một vuông.” (TKiều) số lượng trên một, nhưng không nhiều, khoảng===== hai =====ba :nói đôi lời giới thiệu
đôi khiTính từ
dùng cho hoặc dành cho===== hai =====người; phân biệt với một, đơn :màn đôi
giường đôi xe đạp đôi đánh đôi (trong thể thao)Động từ
(Phương ngữ) ném
đôi đá Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%C3%B4i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bằng đôi Có Nghĩa Là Gì
-
đôi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đôi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đôi - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHIA ĐÔI ĐÂU CÓ NGHĨA LÀ HAI PHẦN BẰNG NHAU
-
Ý Nghĩa Của Các Con Số Trong Tình Yêu 520, 530, 5630, 1314,... Là Gì?
-
Mang Thai đôi Có ý Nghĩa Như Thế Nào Với Người Mẹ?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
"cặp đôi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cặp đôi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Tình Yêu Là Gì? 20 định Nghĩa Tình Yêu Chuẩn Nhất
-
Cẩu Lương Là Gì? Cơm Chó Là Gì?
-
Chuyển đổi Số Là Gì?