cấp giấy phép in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Examples of using Cấp giấy phép in a sentence and their translations · Họ được cấp giấy phép trong cùng thời gian với người nộp đơn chính. · They are granted ...
Xem chi tiết »
Examples of using Được cấp giấy phép in a sentence and their translations ; Họ được cấp giấy phép trong cùng thời gian với người nộp đơn chính. ; They are granted ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cấp phép" trong tiếng Anh ; cấp · order · grade · level ; cấp · grant ; cấp bậc · rank · rung · grade ; cấp thiết · urgent · necessitous ; cấp ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (5) 25 May 2022 · Giấy phép trong tiếng Anh là License và được định nghĩa License is a document issued by a state administrative agency to an individual or ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "thủ tục cấp giấy phép" tiếng anh là từ gì? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì? ... Business licenses are issued to domestic enterprises and legal entities, conditional business registration; foreign- ...
Xem chi tiết »
giấy phép xây dựng tiếng anh là gì? Giấy phép xây dựng trong tiếng anh là “ Construction Permit” hay “Building Permit”. Trước khi đệ đơn xin giấy phép xây dựng, ...
Xem chi tiết »
15 Jan 2021 · Giấy phép đăng ký kinh doanh bằng tiếng anh được giới chuyên môn gọi là “Business registration certificate”. Cụ thể trong đó: Business: Kinh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thủ tục cấp giấy phép' trong tiếng Anh. thủ tục cấp giấy phép là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Với những trường hợp trên nếu thương nhân có làm hồ sơ xin cấp giấy ...
Xem chi tiết »
Giấy phép kinh doanh Tiếng Anh vẫn được người trong giới chuyên môn gọi là “Business registration certificate”. Cụ thể trong đó: ... Nó là một thủ cần thiết để ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'người được cấp giấy phép' trong tiếng Anh. người được cấp giấy phép là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
- “Giấy phép xây dựng” trong tiếng anh là “building permit” hoặc là “construction permit”, là một tài liệu chính thức cho phép bạn xây dựng trên một mảnh đất ...
Xem chi tiết »
Giấy phép lao động tiếng Anh là Work Permit và để phân biệt với những quốc gia khác thì có thể dùng Vietnam Work Permit. Các thông tin trên Vietnam Work Permit:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cấp Giấy Phép Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cấp giấy phép trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu