Cập Nhật Giá Thép Tấm SKD11 Mới Nhất Hôm Nay

Thép tấm SKD11 giá bao nhiêu? Mua ở đâu? Thép SKD11 là loại vật liệu được ứng dụng rất rộng rãi trên thị trường hiện nay. Dưới đây là bảng giá thép tấm mới nhất SKD11 tại Tôn Thép Mạnh Hà, cùng toàn bộ các thông tin chiết khấu, ưu đãi, vận chuyển thép SKD11 đến tận công trường cho quý khách. Quý khách có nhu cầu tìm mua thép tấm các loại vui lòng nhấc máy liên hệ hotline  của công ty Tôn Thép Mạnh Hà  để đội ngũ nhân viên của chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.

0932.337.337 - 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0917.02.03.03
Cập nhật giá thép tấm SKD11 các loại mới nhất

Bảng giá thép tấm SKD11 chi tiết mới nhất

Tôn Thép Mạnh Hà hân hạnh là cơ sở phân phối vật liệu xây dựng hàng đầu tại Việt Nam. Mua thép tấm SKD11 tại Mạnh Hà, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về cả chất lượng cũng như giá sản phẩm:

  • Giá đã bao gồm mức thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển đến tận công trường trong bán kính 500km trên toàn quốc.
  • 100% sản phẩm thép có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng. Có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
  • Giá thép tấm SKD11 tại Tôn Thép Mạnh Hà luôn bình ổn và rẻ nhất thị trường. Giá nhập tận nhà máy, hạn chế qua trung gian, giúp tối ưu chi phí khi đến tay khách hàng.
  • Quý khách mua số lượng càng nhiều, giá càng ưu đãi. Ngoài bảng giá niêm yết, chúng tôi có các chương trình ưu đãi quanh năm, giảm giá trực tiếp 200-500 đồng/kg thép tùy theo số lượng đơn hàng.
  • Chuyên cung cấp số lượng lớn sắt thép cho chủ thầu lớn, đáp ứng trong thời gian ngắn nhất để kịp tiến độ thi công.
  • Được kiểm tra hàng trước khi nhận. Hỗ trợ đổi trả trong vòng 7-10 ngày nếu sai về quy cách, số lượng. 
  • Trích % hoa hồng hấp dẫn cho người giới thiệu đơn hàng. 

Bảng giá thép tấm SKD11 tại Tôn Thép Mạnh Hà

STT Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Chiều dài (mm) Trọng lượng (kg/m²) Đơn giá đã VAT (VNĐ/kg)
1 2.0 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.70 21,000
2 3.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 23.55 21,000
3 4.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 31.40 21,000
4 5.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 39.25 21,000
5 6.0 1200/1250 6000/9000/1200/cuộn 47.10 21,000
6 7.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 54.95 21,000
7 8.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 62.80 21,000
8 9.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 70.65 21,000
9 10.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 78.50 21,000
10 11.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 86.35 21,000
11 12.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 94.20 21,000
12 13.0 1500/2000/2500 6000/9000/1200/cuộn 102.05 21,000
13 14.0 1500/2000/2500 6000/9000/1200/cuộn 109.90 21,000
14 15.0 1500/2000/2500 6000/9000/1200/cuộn 117.75 21,000
15 16.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 125.60 21,000
16 17.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 133.45 21,000
17 18.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 141.30 21,000
18 19.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 149.15 21,000
19 20.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 157.00 21,000
20 21.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 164.85 21,000
21 22.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 172.70 21,000
22 25.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 196.25 21,000
23 28.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 219.80 21,000
24 30.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 235.50 21,000
25 35.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 274.75 21,000
26 40.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 314.00 21,000
27 45.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 353.25 21,000
28 50.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 392.50 21,000
29 55.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 431.75 21,000
30 60.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 471.00 21,000
31 80.0 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 628.00 21,000

Giá thép tấm SKD11 luôn có sự biến động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm biến động giá vật liệu xây dựng trên thị trường, sự khan hiếm của nguyên liệu sản xuất, mức độ cung cầu ở thời điểm hiện tại… Chính bởi vậy để nhận báo giá 24/7 chính xác nhất, cũng như các mức giá chiết khấu, mức % hoa hồng chia sẻ cho người giới thiệu, quý khách vui lòng liên hệ hotline công ty Mạnh Hà theo số máy 0932.337.337 - 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0917.02.03.03 để bộ phận kinh doanh của chúng tôi gửi báo giá nhanh chóng chỉ trong vòng vài phút.

Thép tấm SKD11 là gì?

Thép tấm SKD11 là loại vật liệu xây dựng có độ bền cao, khả năng chống bào mòn, chịu lực rất tốt. Được chế tạo trên dây chuyền kỹ thuật tiên tiến hiện đại, đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật cao như JIS G4404, DIN 17350, GB/T1299-2000, ASTM, EN,… Hiện nay, thép tấm SKD11 được cung cấp và nhập khẩu từ các quốc gia hàng đầu về vật liệu xây dựng như Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ, và Malaysia.

Thép tấm SKD11 là loại vật liệu xây dựng có độ bền cao
Thép tấm SKD11 là loại vật liệu xây dựng có độ bền cao

Ưu điểm của thép tấm SKD11

Trải qua quá trình luyện thép và kiểm định gắt gao, thép SKD11 đạt được nhiều đặc tính kỹ thuật tốt như:

  • Độ cứng rất cao, khả năng chống bào mòn tốt.
  • Độ dẻo dai lớn, dễ dàng cắt gọt, điều chỉnh thành các hình dạng khác nhau tùy thuộc mục đích sử dụng.
  • Khả năng chịu lực rất tốt. 
  • Hạn chế va đập, biến dạng khi gia công. 
  • Hạn chế tình trạng gỉ sét, bào mòn do các tác nhân ngoài môi trường.

Ứng dụng của thép tấm SKD11

Với hàng loạt ưu điểm tốt về độ cứng, độ bền và tính linh hoạt trong gia công chế tác, thép tấm SKD11 ngày nay được ứng dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống như:

  • Dùng để chế tạo lưỡi dao cắt công nghiệp, búa công nghiệp.
  • Dùng để tạo khuôn mẫu, chế tạp chi tiết máy đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn cao.
  • Dùng để chế tạo công cụ sản xuất gỗ.
  • Dùng để chế tạp bể chứa, bệ nâng, các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.
Thép SKD11 phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau
Thép SKD11 phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau

Thành phần hóa học và nhiệt độ luyện thép SKD11

Thành phần hóa học thép SKD11

Thành phần hoá học (%)

C Si Mn Ni Cr Mo W V Cu P

S

1.4 ~ 1.6 0.4 max 0.6 max 0.5 max 11.0 ~ 13.0 0.8 ~ 1.2 0.2 ~ 0.5 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.03

≤ 0.03

Nhiệt độ luyện thép SKD11

Forging Temperature

Head Treatment ºC
ºC Annealing Temperature Hardening Temperature Quenching Medium

Tempering Temperature

1100 - 900

830 - 880 1000 - 1050 Air, Gas

150 - 200

Quy cách và trọng lượng thép tấm SKD11

Với những ứng dụng khác nhau, quý khách cần lưu ý lựa chọn loại thép có kích thước và khối lượng khác nhau. Dưới đây là bảng tra cứu nhanh trọng lượng và quy cách thép tấm SKD11:

ĐỘ DÀY(mm)

KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (Kg/m2)

2 ly

1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7
3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn

23.55

4 ly

1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn

39.25

6 ly

1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn

54.95

8 ly

1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn

70.65

10 ly

1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn

86.35

12 ly

1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn

102.05

14ly

1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn

117.75

16 ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn

133.45

18 ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn

149.15

20 ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn

164.85

22 ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000

196.25

28 ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000

235.5

35 ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000

314

45 ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000

392.5

55 ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000

471

80ly

1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000

628

Mua thép tấm SKD11 ở đâu chính hãng, uy tín?

Hiện nay quý khách hàng có thể tìm mua thép tấm SKD11 ở các cơ sở phân phối vật liệu xây dựng trên toàn quốc. Tuy nhiên không phải cơ sở nào cũng bán mặt hàng chất lượng tốt, chuẩn chính hãng và giá thành phải chăng.

Tôn Thép Mạnh Hà hân hạnh là công ty phân phối các loại sắt thép xây dựng hàng đầu trên thị trường với trên 10 năm kinh nghiệm. Lựa chọn Mạnh Hà, bạn hoàn toàn có thể yên tâm cả về chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng cũng như giá thép tấm SKD11. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách mọi lúc, mọi nơi, đảm bảo:

  • Tư vấn đúng nhu cầu, chuẩn số lượng.
  • Giải pháp kinh tế tối ưu nhất cho người mua.
  • Chế độ hậu mãi, bảo hành, chiết khấu tốt nhất trên thị trường.
  • Chỉ cần bạn yêu cầu, số lượng bao nhiêu chúng tôi đều có thể đáp ứng trong thời gian ngắn nhất.

Ngoài thép tấm SKD11, chúng tôi còn cung cấp danh mục sắt thép phong phú với đầy đủ mẫu mã, kích thước, kiểu dáng, bao gồm thép tấm SPCC, thép tấm SS400, xà gồ C, Z, thép hình U, V, I, H, thép thanh vằn, thép cuộn các loại… đều là sản phẩm nhập tận nhà máy với giá tốt nhất.

Hãy nhấc máy liên hệ qua hotline 0932.337.337 - 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0917.02.03.03, chúng tôi đảm bảo sẽ đem đến cho quý khách những trải nghiệm mua hàng hài lòng và trọn vẹn!

Từ khóa » Thép Tấm Skd