Cập Nhật Giá Thép Tấm SKD11 Mới Nhất Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
Thép tấm SKD11 giá bao nhiêu? Mua ở đâu? Thép SKD11 là loại vật liệu được ứng dụng rất rộng rãi trên thị trường hiện nay. Dưới đây là bảng giá thép tấm mới nhất SKD11 tại Tôn Thép Mạnh Hà, cùng toàn bộ các thông tin chiết khấu, ưu đãi, vận chuyển thép SKD11 đến tận công trường cho quý khách. Quý khách có nhu cầu tìm mua thép tấm các loại vui lòng nhấc máy liên hệ hotline của công ty Tôn Thép Mạnh Hà để đội ngũ nhân viên của chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.
Bảng giá thép tấm SKD11 chi tiết mới nhất
Tôn Thép Mạnh Hà hân hạnh là cơ sở phân phối vật liệu xây dựng hàng đầu tại Việt Nam. Mua thép tấm SKD11 tại Mạnh Hà, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về cả chất lượng cũng như giá sản phẩm:
- Giá đã bao gồm mức thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển đến tận công trường trong bán kính 500km trên toàn quốc.
- 100% sản phẩm thép có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng. Có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Giá thép tấm SKD11 tại Tôn Thép Mạnh Hà luôn bình ổn và rẻ nhất thị trường. Giá nhập tận nhà máy, hạn chế qua trung gian, giúp tối ưu chi phí khi đến tay khách hàng.
- Quý khách mua số lượng càng nhiều, giá càng ưu đãi. Ngoài bảng giá niêm yết, chúng tôi có các chương trình ưu đãi quanh năm, giảm giá trực tiếp 200-500 đồng/kg thép tùy theo số lượng đơn hàng.
- Chuyên cung cấp số lượng lớn sắt thép cho chủ thầu lớn, đáp ứng trong thời gian ngắn nhất để kịp tiến độ thi công.
- Được kiểm tra hàng trước khi nhận. Hỗ trợ đổi trả trong vòng 7-10 ngày nếu sai về quy cách, số lượng.
- Trích % hoa hồng hấp dẫn cho người giới thiệu đơn hàng.
Bảng giá thép tấm SKD11 tại Tôn Thép Mạnh Hà
STT | Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg/m²) | Đơn giá đã VAT (VNĐ/kg) |
1 | 2.0 | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.70 | 21,000 |
2 | 3.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 23.55 | 21,000 |
3 | 4.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 31.40 | 21,000 |
4 | 5.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 39.25 | 21,000 |
5 | 6.0 | 1200/1250 | 6000/9000/1200/cuộn | 47.10 | 21,000 |
6 | 7.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 54.95 | 21,000 |
7 | 8.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 62.80 | 21,000 |
8 | 9.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 70.65 | 21,000 |
9 | 10.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 78.50 | 21,000 |
10 | 11.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 86.35 | 21,000 |
11 | 12.0 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 94.20 | 21,000 |
12 | 13.0 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 102.05 | 21,000 |
13 | 14.0 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 109.90 | 21,000 |
14 | 15.0 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 117.75 | 21,000 |
15 | 16.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 125.60 | 21,000 |
16 | 17.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 133.45 | 21,000 |
17 | 18.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 141.30 | 21,000 |
18 | 19.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 149.15 | 21,000 |
19 | 20.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 157.00 | 21,000 |
20 | 21.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 164.85 | 21,000 |
21 | 22.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 172.70 | 21,000 |
22 | 25.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 196.25 | 21,000 |
23 | 28.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 219.80 | 21,000 |
24 | 30.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 235.50 | 21,000 |
25 | 35.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 274.75 | 21,000 |
26 | 40.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 314.00 | 21,000 |
27 | 45.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 353.25 | 21,000 |
28 | 50.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 392.50 | 21,000 |
29 | 55.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 431.75 | 21,000 |
30 | 60.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 471.00 | 21,000 |
31 | 80.0 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200 | 628.00 | 21,000 |
Giá thép tấm SKD11 luôn có sự biến động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm biến động giá vật liệu xây dựng trên thị trường, sự khan hiếm của nguyên liệu sản xuất, mức độ cung cầu ở thời điểm hiện tại… Chính bởi vậy để nhận báo giá 24/7 chính xác nhất, cũng như các mức giá chiết khấu, mức % hoa hồng chia sẻ cho người giới thiệu, quý khách vui lòng liên hệ hotline công ty Mạnh Hà theo số máy 0932.337.337 - 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0917.02.03.03 để bộ phận kinh doanh của chúng tôi gửi báo giá nhanh chóng chỉ trong vòng vài phút.
Thép tấm SKD11 là gì?
Thép tấm SKD11 là loại vật liệu xây dựng có độ bền cao, khả năng chống bào mòn, chịu lực rất tốt. Được chế tạo trên dây chuyền kỹ thuật tiên tiến hiện đại, đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật cao như JIS G4404, DIN 17350, GB/T1299-2000, ASTM, EN,… Hiện nay, thép tấm SKD11 được cung cấp và nhập khẩu từ các quốc gia hàng đầu về vật liệu xây dựng như Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ, và Malaysia.
Ưu điểm của thép tấm SKD11
Trải qua quá trình luyện thép và kiểm định gắt gao, thép SKD11 đạt được nhiều đặc tính kỹ thuật tốt như:
- Độ cứng rất cao, khả năng chống bào mòn tốt.
- Độ dẻo dai lớn, dễ dàng cắt gọt, điều chỉnh thành các hình dạng khác nhau tùy thuộc mục đích sử dụng.
- Khả năng chịu lực rất tốt.
- Hạn chế va đập, biến dạng khi gia công.
- Hạn chế tình trạng gỉ sét, bào mòn do các tác nhân ngoài môi trường.
Ứng dụng của thép tấm SKD11
Với hàng loạt ưu điểm tốt về độ cứng, độ bền và tính linh hoạt trong gia công chế tác, thép tấm SKD11 ngày nay được ứng dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống như:
- Dùng để chế tạo lưỡi dao cắt công nghiệp, búa công nghiệp.
- Dùng để tạo khuôn mẫu, chế tạp chi tiết máy đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn cao.
- Dùng để chế tạo công cụ sản xuất gỗ.
- Dùng để chế tạp bể chứa, bệ nâng, các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.
Thành phần hóa học và nhiệt độ luyện thép SKD11
Thành phần hóa học thép SKD11
Thành phần hoá học (%) | ||||||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | Mo | W | V | Cu | P | S |
1.4 ~ 1.6 | 0.4 max | 0.6 max | 0.5 max | 11.0 ~ 13.0 | 0.8 ~ 1.2 | 0.2 ~ 0.5 | ≤ 0.25 | ≤ 0.25 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Nhiệt độ luyện thép SKD11
Forging Temperature | Head Treatment ºC | |||
ºC | Annealing Temperature | Hardening Temperature | Quenching Medium | Tempering Temperature |
1100 - 900 | 830 - 880 | 1000 - 1050 | Air, Gas | 150 - 200 |
Quy cách và trọng lượng thép tấm SKD11
Với những ứng dụng khác nhau, quý khách cần lưu ý lựa chọn loại thép có kích thước và khối lượng khác nhau. Dưới đây là bảng tra cứu nhanh trọng lượng và quy cách thép tấm SKD11:
ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (Kg/m2) |
2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
80ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Mua thép tấm SKD11 ở đâu chính hãng, uy tín?
Hiện nay quý khách hàng có thể tìm mua thép tấm SKD11 ở các cơ sở phân phối vật liệu xây dựng trên toàn quốc. Tuy nhiên không phải cơ sở nào cũng bán mặt hàng chất lượng tốt, chuẩn chính hãng và giá thành phải chăng.
Tôn Thép Mạnh Hà hân hạnh là công ty phân phối các loại sắt thép xây dựng hàng đầu trên thị trường với trên 10 năm kinh nghiệm. Lựa chọn Mạnh Hà, bạn hoàn toàn có thể yên tâm cả về chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng cũng như giá thép tấm SKD11. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách mọi lúc, mọi nơi, đảm bảo:
- Tư vấn đúng nhu cầu, chuẩn số lượng.
- Giải pháp kinh tế tối ưu nhất cho người mua.
- Chế độ hậu mãi, bảo hành, chiết khấu tốt nhất trên thị trường.
- Chỉ cần bạn yêu cầu, số lượng bao nhiêu chúng tôi đều có thể đáp ứng trong thời gian ngắn nhất.
Ngoài thép tấm SKD11, chúng tôi còn cung cấp danh mục sắt thép phong phú với đầy đủ mẫu mã, kích thước, kiểu dáng, bao gồm thép tấm SPCC, thép tấm SS400, xà gồ C, Z, thép hình U, V, I, H, thép thanh vằn, thép cuộn các loại… đều là sản phẩm nhập tận nhà máy với giá tốt nhất.
Hãy nhấc máy liên hệ qua hotline 0932.337.337 - 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0917.02.03.03, chúng tôi đảm bảo sẽ đem đến cho quý khách những trải nghiệm mua hàng hài lòng và trọn vẹn!
Từ khóa » Thép Tấm Skd
-
Thép Tấm SKD11, Báo Giá Tấm Thép SKD 11 Hôm Nay Mới Nhất
-
THÉP TẤM SKD11
-
Thép Tấm SKD11, Bảng Giá Thép SKD11 Mới Nhất, Giá Gốc Tại TPHCM
-
Giá Thép Tấm SKD11 Hôm Nay Mới Nhất [Xem Ngay]
-
Thép Tấm SKD11 Nhật Bản
-
Thép Tấm SKD11, SKD61 - Thép Hùng Phát Tháng Bảy/2022
-
Steel Plate - Thép Tấm SKD11 - Citisteel
-
Thép Tấm SKD11 Dùng để Làm Gì?
-
Thép Tấm SKD11
-
Thép Tấm SKD11 Cắt Theo Quy Cách
-
Bảng Giá Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Đặc SKD11, SKD61
-
Thép SKD11, Cập Nhật Bảng Giá Thép Tấm Mới Nhất 2021
-
Thép Tấm SKD11 - Hàng Mới Về Kho Minh Hưng Tại TP Dĩ An, Bình ...