Thép Tấm SKD11 Nhật Bản

Steel & Metal Vender
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
HOTLINE : 0911 785 222 - 0388 785 222 0
  • THÉP CROM MOLIPDEN NIKEN
  • Thép tấm
  • Thép tròn đặc
  • Thép vuông đặc
  • Thép lục giác
  • Thép ống đúc
  • Nhôm tấm
  • Nhôm tròn đặc
  • Nhôm ống đúc
  • Nhôm lục giác
  • Đồng tấm
  • Đồng tròn đặc
  • SCM440 HUYNDAI
  • SCM435 KOBE JAPAN
  • SNCM439 KOBE JAPAN
  • SNCM439 NIPPON
  • SCM440 TRÒN TRƠN
  • SCM435 TRÒN TRƠN
  • SNCM439 TRÒN TRƠN
  • SCM440 ĐỒNG NAI
  • SCM440 BÌNH DƯƠNG
  • SCM440 HỒ CHÍ MINH
  • SCM440 LONG AN
  • SCM440 VIỆT NAM
  • SNCM439 ĐỒNG NAI
  • SCM435 ĐỒNG NAI
  • THÉP TRÒN ĐẶC H9
  • Xem tất cả
  • HITACHI
  • NIPPON
  • DAIDO
  • SANYO
  • SEAH
  • POSSCO
  • HÀN QUỐC
  • NHẬT BẢN
  • TAIWAN
  • SS400
  • SPCC
  • CT3
  • SCM440
  • SLD
  • SKS3
  • Xem tất cả
  • NHẬT BẢN
  • HÀN QUỐC
  • ĐÀI LOAN
  • TRUNG QUỐC
  • SUJ2
  • S55C
  • S45C
  • S35C
  • S25C
  • S20C
  • S10C
  • SK3
  • SKS3
  • SCM440
  • SCM435
  • Xem tất cả
  • HÀN QUỐC
  • ĐÀI LOAN
  • TRUNG QUỐC
  • S45C
  • S20C
  • SS400
  • S50C
  • HÀ NỘI
  • TP. HỒ CHÍ MINH
  • ĐÀ NẴNG
  • ĐỒNG NAI
  • BÌNH DƯƠNG
  • LONG AN
  • HƯNG YÊN
  • HẢI DƯƠNG
  • Xem tất cả
  • NHẬT BẢN
  • HÀN QUỐC
  • ĐÀI LOAN
  • TRUNG QUỐC
  • S45C
  • S20C
  • SS400
  • HÀ NỘI
  • TP. HỒ CHÍ MINH
  • ĐÀ NẴNG
  • ĐỒNG NAI
  • BÌNH DƯƠNG
  • LONG AN
  • HƯNG YÊN
  • HẢI DƯƠNG
  • Xem tất cả
  • NHẬT BẢN
  • HÀN QUỐC
  • ĐÀI LOAN
  • VIỆT NAM
  • SS400
  • S20C
  • S45C
  • SCM440
  • SCM420
  • SKD11
  • SUJ2
  • SNCM439
  • TRUNG QUỐC
  • HÀN QUỐC
  • ĐÀI LOAN
  • SINGAPORE
  • EU - CHÂU ÂU
  • TRUNG QUỐC
  • A1100
  • A2024
  • A2025
  • A5052
  • A5083
  • A5086
  • A5383
  • A5754
  • A6061
  • A6082
  • Xem tất cả
  • HÀN QUỐC
  • ĐÀI LOAN
  • SINGAPORE
  • EU - CHÂU ÂU
  • TRUNG QUỐC
  • A5052
  • A6061
  • HÀ NỘI
  • TP. HỒ CHÍ MINH
  • ĐÀ NẴNG
  • ĐỒNG NAI
  • BÌNH DƯƠNG
  • LONG AN
  • HƯNG YÊN
  • HẢI DƯƠNG
  • Xem tất cả
  • A5052
  • A6061
  • HÀN QUỐC
  • SINGAPORE
  • ĐÀI LOAN
  • EU - CHÂU ÂU
  • TRUNG QUỐC
  • A5052
  • HÀN QUỐC
  • ĐÀI LOAN
  • TRUNG QUỐC
  • VIỆT NAM
  • ĐỒNG ĐỎ
  • ĐỒNG THAU
  • ĐỒNG VÀNG
  • ĐỒNG THIẾC NIKEN
  • ĐỒNG HỢP KIM CROM
  • ĐỒNG HỢP KIM BERY
  • ĐỒNG HỢP KIM THIẾC
  • ĐỒNG HỢP KIM NHÔM
  • C1100
  • C3601
  • C3602
  • Xem tất cả
  • ĐỒNG THAU
  • ĐỒNG ĐỎ
  • C1100
  • C3601
  • C3602
  • C3604
  • HÀ NỘI
  • TP. HỒ CHÍ MINH
  • ĐÀ NẴNG
  • ĐỒNG NAI
  • BÌNH DƯƠNG
  • LONG AN
  • HƯNG YÊN
  • HẢI DƯƠNG
  • HẢI PHÒNG
  • Xem tất cả
Thông tin sản phẩm Thép tấm SKD11 Nhật Bản

Cam kết chất lượng sản phẩm

Đơn giá: 135,000 VNĐ / kg - Tình trạng: Còn hàng

Chuyên cung cấp Thép SKD11 Hitachi , SKD11 Nippon Nhật Bản chất lượng cao Nhập khẩu từ Nhật Bản, Sản phẩm Thép tấm SKD11 Nhật Bản đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

Xuất xứ: Nhật Bản Nhà cung cấp: Quang Minh Steel & Metal

Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)

Hình dạng thép Vui lòng chọnTHÉP CROM MOLIPDEN NIKENThép tấmThép tròn đặcThép vuông đặcThép lục giácThép ống đúcNhôm tấmNhôm tròn đặcNhôm ống đúcNhôm lục giácĐồng tấmĐồng tròn đặcĐồng ống đúcĐồng lục giácThép hình hộpThép hình H / IThép hình V / LThép hình UThép hình OThép Cừ LarsenThép ống hànInox tấmInox tròn đặcInox lục giácInox ống đúcNhựa tấmNhựa tròn đặc
Mác thép Mác thépHITACHINIPPONDAIDOSANYOSEAHPOSSCOHÀN QUỐCNHẬT BẢNTAIWANSS400SPCCCT3SCM440SLDSKS3SKD11SKD61SKH51SKH59S45CYXM1M2SKH9 - DAIDOS50C2083S55C2311P20NAK55NAK80HÀ NỘITP. HỒ CHÍ MINHĐÀ NẴNGĐỒNG NAIBÌNH DƯƠNGLONG ANHƯNG YÊNHẢI DƯƠNGHẢI PHÒNGQUẢNG NINHBẮC NINHBẮC GIANGVĨNH PHÚCTHÁI NGUYÊNTHÁI BÌNHTHANH HÓANINH BÌNHNAM ĐỊNHNGHỆ ANHÀ TĨNHQUẢNG NAMTÂY NINHCẦN THƠAN GIANGBÀ RỊA - VŨNG TÀUBẮC KẠNBẠC LIÊUBẾN TREBÌNH ĐỊNHBÌNH PHƯỚCBÌNH THUẬNCÀ MAUCAO BẰNGĐẮK LẮKĐẮK NÔNGĐIỆN BIÊNĐỒNG THÁPGIA LAIHÀ GIANGHÀ NAMHẬU GIANGHÒA BÌNHKHÁNH HÒAKIÊN GIANGKON TUMLAI CHÂULÂM ĐỒNGLẠNG SƠNLÀO CAININH THUẬNPHÚ THỌPHÚ YÊNQUẢNG BÌNHQUẢNG NGÃIQUẢNG TRỊSÓC TRĂNGSƠN LATHỪA THIÊN HUẾTIỀN GIANGTRÀ VINHTUYÊN QUANGVĨNH LONGYÊN BÁI
Kích thước
Tiền thép: Trọng lượng: 0 kg X Đơn giá: 135.000 VNĐ
Tiền gia công: 0 VNĐ
Số lượng:
Thành tiền: 0 VNĐ

Mô tả sản phẩm

Tiêu chuẩn mác thép Thép tấm SKD11 Nhật Bản:

JIS

AISI

DIN

DAIDO

HB

HS

HRC

SKD11

D2

1.2379

≤ 255

≤ 38

≤ 25

≥ 720

≥ 83

≥ 61

Thành phần hóa học Thép tấm SKD11 Nhật Bản :

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

Mo

W

V

Cu

P

S

SKD11

1.4 ~ 1.6

0.4 max

0.6 max

0.5 max

11.0 ~ 13.0

0.8 ~ 1.2

0.2 ~ 0.5

≤ 0.25

≤ 0.25

≤ 0.03

≤ 0.03

Đặc tính xử lý nhiệt Thép tấm SKD11 Nhật Bản :

Mác thép

Forging Temperature

Head Treatment ºC

ºC

Annealing Temperature

Hardening Temperature

Quenching Medium

Tempering Temperature

SKD11

1100 - 900

830 - 880

1000 - 1050

Air, Gas

150 - 200

Ứng dụng: Thép công cụ dùng làm khuôn dập nguội, dập cán - kéo - cắt - chấn kim loại và làm trục cán, công cụ - chi tiết đột dập (Punch, Cutter, Shear Blade, Roll, Blanking Die, …)

Tham khảo tài liệu Click xem: Tài liệu tham khảo thép Hitachi Nhật Bản

Citisteel.vn Đảm nhận gia công:

+ Gia công vỏ khuôn mẫu, Chi tiết khuôn mẫu:

+ Phay 6 mặt, Mài 6 mặt:

Hình ảnh thép Phay 6 mặt Quang Minh Steel & Metal đã từng gia công

Hình ảnh thép Phay 6 mặt, Mài 6 mặt Quang Minh Steel & Metal có thể gia công

+ Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu:

Hình ảnh Thép tấm SS400 cắt bản mã Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt.

Hình ảnh thép tấm dày 260 mm Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt.

Hình ảnh thực tế Nhân viên công ty Thép Đặc Biệt Quang Minh vận hành máy cắt CNC Oxy Gas

Hình ảnh thực tế sản phẩm sau khi cắt tròn CNC độ dày 170 mm tại nhà máy của Quang Minh

Video thực tế cắt thép tấm dày 260 mm Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt.

+ Cắt CNC theo bản vẽ:

Hình ảnh thép tấm dày 150 mm Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt CNC.

+ Cắt quay tròn, tiện tròn:

Hình ảnh thép tấm dày 260 mm Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt quay tròn.

+ Nhiệt luyện - xử lý nhiệt: Quang Minh Steel & Metal Chuyên đảm nhận dịch vụ sau Gia công Khuôn mẫu và Gia công Cơ Khí như Nhiệt luyện chân không, Tôi thể tích, Tôi dầu, Tôi cao tần, Thấm Cacbon, Thấm Nitơ ...

Hình ảnh thép sau khi nhiệt luyện do Quang Minh Steel & Metal đảm nhận

Video Hướng dẫn cách và công thức tính trọng lượng thép tấm có thuyết minh Tiếng Việt

Xem thêm: Thép Khuôn mẫu

ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ

HOẶC CLICK: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ

VĂN PHÒNG KINH DOANH Office: Tổ 5, KP. Thiên Bình, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339 Email: citisteel.vn@gmail.com

Mrs Thanh Thuỷ Hotline:0911 966 366 Mrs Quỳnh Như Hotline:0702 338 345 CITISTEEL Zalo :0911 966 366 Zalo :0702 338 345

CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH Head Office: Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339 Email: citisteel.vn@gmail.com

Mrs Mộng Vân Hotline: 0921 785 222 Mrs Thanh Thuỷ Hotline: 0911 966 366 CITISTEEL Zalo :0921 785 222 Zalo :0911 966 366

CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH - CITISTEEL Kho Xưởng: 390 Lô P, KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước - Quốc Lộ 51 Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339

Mrs Quỳnh Như Hotline:0702 338 345 Mrs Mộng Vân Hotline:0921 785 222 CITISTEEL Zalo :0702 338 345 Zalo :0921 785 222 ×

Sản phẩm đã xem

Thép tấm SKD11 Nhật Bản

135,000 VNĐ

Quan tâm nhiều nhất

Thép tròn đặc SKD11 Nhật Bản

135,000 VNĐ

Thép tròn đặc S20C Phi 4 mm

17,500 VNĐ

Inox tròn đặc SUS304 phi 10 mm

105,000 VNĐ

Thép tròn đặc S20C Phi 5 mm

17,500 VNĐ

Thép tròn đặc S20C Phi 3 mm

16,500 VNĐ

Thép làm dao cắt xén giấy SKH51

580,000 VNĐ

Thép gió tấm SKH51

580,000 VNĐ

Thép tấm cán nguội SPCC

15,500 VNĐ

Thép tròn đặc S20C Phi 15 mm

16,500 VNĐ

Nhôm tấm A6061 Hàn Quốc

135,000 VNĐ

Thép tròn trơn SS400

16,500 VNĐ

Thép tròn đặc S20C Phi 6 mm

17,500 VNĐ

Sản phẩm cùng loại

Thép tấm HPM77

295,000 VNĐ

Thép tấm SKD62

185,000 VNĐ

Thép tấm YCS3

145,000 VNĐ

Thép tấm SKS93

145,000 VNĐ

Thép tấm A36 dày 5mm Nippon Nhật Bản

16,500 VNĐ

Thép tấm A36 Nippon Nhật Bản

16,500 VNĐ

Thép tấm SS400 Nhật bản dày 6 mm

19,500 VNĐ

Thép tấm SKD61 Nhật Bản

145,000 VNĐ

Thép tấm SKD11 Nhật Bản

135,000 VNĐ

Chăm sóc khách hàng

  • Liên hệ Citisteel.vn
  • Hướng dẫn Báo giá trực tuyến
  • Phương thức thanh toán
  • Hệ Thống Ngân Hàng
  • Giao hàng toàn quốc
  • Thời gian giao hàng
  • Điều kiện đổi trả hàng
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật

Tổng đài tư vấn

TỔNG ĐÀI: 0911 785 222

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 17h00
+ Thứ 7 : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : Không làm việc

POWER BY

Kết nối với chúng tôi

CTY TNHH TĐB QUANG MINH CITISTEEL

Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM

MST: 0313307624 Hotline:0911.785.222- 0911 966 366 Email: citisteel.vn@gmail.com

ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

Tin tức

  • Tin tức Dropmall
  • Thị trường kinh doanh thép
  • Kinh tế - Chính trị - Tổng hợp
  • Dịch vụ gia công
  • Kinh nghiệm gia công & Quản trị
  • Thư viện thép & cơ khí

Thống kê truy cập

  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 3249
  • Tất cả: 9,893,290

© 2016 - 2024 Bản quyền của CitiSteel.vn

Từ khóa » Thép Tấm Skd