Cáp Trung Thế 3 Lõi Cadisun DSTA/CTS-W (40.5kV, 36kV, 24kV, 17.5 ...
Bảng giá tham khảo cáp trung thế 3 lõi cadisun DSTA/CTS-W (40.5kV, 36kV, 24kV, 17.5 kV, 12kV, 7.2kV) (ký hiệu Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W):
STT | Tên sản phẩm | Điện áp | Ký hiệu | Cấu trúc ruột dẫn | ĐVT | Đơn giá (có VAT 10%) | Chiều dài đóng gói (m) | |
Số sợi | ĐK ruột (mm) | |||||||
CÁP 3 LÕI ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE, MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ PVC, ĐIỆN ÁP 3.6/6(7.2)kV | ||||||||
1 | DSTA/CTS-W 3x10-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x10 | 7 | 3,8 | m | 207,631 | 1000 |
2 | DSTA/CTS-W 3x16-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x16 | 7 | 4,8 | m | 288,344 | 1000 |
3 | DSTA/CTS-W 3x25-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x25 | 7 | 6 | m | 374,390 | 1000 |
4 | DSTA/CTS-W 3x35-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x35 | 7 | 7,1 | m | 456,144 | 1000 |
5 | DSTA/CTS-W 3x50-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x50 | 7 | 8,1 | m | 577,912 | 750 |
6 | DSTA/CTS-W 3x70-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x70 | 19 | 9,7 | m | 750,720 | 750 |
7 | DSTA/CTS-W 3x95-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x95 | 19 | 11,4 | m | 982,669 | 500 |
8 | DSTA/CTS-W 3x120-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x120 | 19 | 12,8 | m | 1,191,584 | 500 |
9 | DSTA/CTS-W 3x150-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 | 19 | 14,2 | m | 1,426,767 | 250 |
10 | DSTA/CTS-W 3x185-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x185 | 37 | 15,8 | m | 1,743,236 | 250 |
11 | DSTA/CTS-W 3x240-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 | 37 | 18,3 | m | 2,231,283 | 250 |
12 | DSTA/CTS-W 3x300-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x300 | 37 | 20,4 | m | 2,760,558 | 250 |
13 | DSTA/CTS-W 3x400-7.2kV | 3.6/6(7.2)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x400 | 61 | 23,2 | m | 3,568,736 | 250 |
CÁP 3 LÕI ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE, MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ PVC, ĐIỆN ÁP 6/10(12)kV | ||||||||
1 | DSTA/CTS-W 3x16-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x16 | 7 | 4,8 | m | 311,878 | 1000 |
2 | DSTA/CTS-W 3x25-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x25 | 7 | 6 | m | 402,340 | 1000 |
3 | DSTA/CTS-W 3x35-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x35 | 7 | 7,1 | m | 486,308 | 1000 |
4 | DSTA/CTS-W 3x50-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x50 | 7 | 8,1 | m | 606,592 | 750 |
5 | DSTA/CTS-W 3x70-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x70 | 19 | 9,7 | m | 782,927 | 750 |
6 | DSTA/CTS-W 3x95-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x95 | 19 | 11,4 | m | 1,014,105 | 500 |
7 | DSTA/CTS-W 3x120-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x120 | 19 | 12,8 | m | 1,221,942 | 500 |
8 | DSTA/CTS-W 3x150-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 | 19 | 14,2 | m | 1,461,521 | 250 |
9 | DSTA/CTS-W 3x185-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x185 | 37 | 15,8 | m | 1,781,247 | 250 |
10 | DSTA/CTS-W 3x240-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 | 37 | 18,3 | m | 2,272,131 | 250 |
11 | DSTA/CTS-W 3x300-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x300 | 37 | 20,4 | m | 2,839,951 | 250 |
12 | DSTA/CTS-W 3x400-12kV | 6/10(12)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x400 | 61 | 23,2 | m | 3,589,400 | 250 |
CÁP 3 LÕI ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE, MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ PVC, ĐIỆN ÁP 8.7/15(17.5)kV | ||||||||
1 | DSTA/CTS-W 3x25-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x25 | 7 | 6 | m | 436,978 | 1000 |
2 | DSTA/CTS-W 3x35-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x35 | 7 | 7,1 | m | 520,674 | 1000 |
3 | DSTA/CTS-W 3x50-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x50 | 7 | 8,1 | m | 642,194 | 750 |
4 | DSTA/CTS-W 3x70-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x70 | 19 | 9,7 | m | 823,589 | 750 |
5 | DSTA/CTS-W 3x95-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x95 | 19 | 11,4 | m | 1,051,759 | 500 |
6 | DSTA/CTS-W 3x120-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x120 | 19 | 12,8 | m | 1,262,201 | 500 |
7 | DSTA/CTS-W 3x150-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 | 19 | 14,2 | m | 1,505,238 | 250 |
8 | DSTA/CTS-W 3x185-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x185 | 37 | 15,8 | m | 1,830,382 | 250 |
9 | DSTA/CTS-W 3x240-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 | 37 | 18,3 | m | 2,373,481 | 250 |
10 | DSTA/CTS-W 3x300-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x300 | 37 | 20,4 | m | 2,895,925 | 250 |
11 | DSTA/CTS-W 3x400-17.5kV | 8.7/15(17.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x400 | 61 | 23,2 | m | 3,646,924 | 250 |
CÁP 3 LÕI ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE, MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ PVC, ĐIỆN ÁP 12/20(24)Kv | ||||||||
1 | DSTA/CTS-W 3x35 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x35 | 7 | 2,63 | m | 609,806 | 750 |
2 | DSTA/CTS-W 3x50 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x50 | 7 | 3,15 | m | 733,067 | 750 |
3 | DSTA/CTS-W 3x70 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x70 | 19 | 2,25 | m | 916,853 | 750 |
4 | DSTA/CTS-W 3x95 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x95 | 19 | 2,64 | m | 1,154,437 | 500 |
5 | DSTA/CTS-W 3x120 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x120 | 19 | 3,1 | m | 1,371,229 | 500 |
6 | DSTA/CTS-W 3x150 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 | 19 | 3,25 | m | 1,627,568 | 250 |
7 | DSTA/CTS-W 3x185 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x185 | 37 | 2,8 | m | 1,954,329 | 250 |
8 | DSTA/CTS-W 3x240 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 | 37 | 3,1 | m | 2,508,566 | 250 |
9 | DSTA/CTS-W 3x300 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x300 | 37 | 3,6 | m | 3,044,365 | 250 |
10 | DSTA/CTS-W 3x400 (24)kV | 12/20(24)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x400 | 61 | 3,3 | m | 3,813,589 | 250 |
CÁP 3 LÕI ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE, MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ PVC, ĐIỆN ÁP 18/30(36)kV | ||||||||
1 | DSTA/CTS-W 3x50-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x50 | 7 | 8,1 | m | 774,682 | 500 |
2 | DSTA/CTS-W 3x70-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x70 | 19 | 9,7 | m | 962,914 | 500 |
3 | DSTA/CTS-W 3x95-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x95 | 19 | 11,4 | m | 1,202,450 | 500 |
4 | DSTA/CTS-W 3x120-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x120 | 19 | 12,8 | m | 1,472,758 | 250 |
5 | DSTA/CTS-W 3x150-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 | 19 | 14,2 | m | 1,724,106 | 250 |
6 | DSTA/CTS-W 3x185-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x185 | 37 | 15,8 | m | 2,056,350 | 250 |
7 | DSTA/CTS-W 3x240-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 | 37 | 18,3 | m | 2,561,869 | 250 |
8 | DSTA/CTS-W 3x300-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x300 | 37 | 20,4 | m | 3,092,567 | 250 |
9 | DSTA/CTS-W 3x400-36kV | 18/30(36)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x400 | 61 | 23,2 | m | 3,852,825 | 250 |
CÁP 3 LÕI ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE, MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG, GIÁP BĂNG THÉP , VỎ PVC, ĐIỆN ÁP 20/35(40.5)kV | ||||||||
1 | DSTA/CTS-W 3x50-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x50 | 7 | 8,1 | m | 814,886 | 500 |
2 | DSTA/CTS-W 3x70-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x70 | 19 | 9,7 | m | 1,002,829 | 500 |
3 | DSTA/CTS-W 3x95-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x95 | 19 | 11,4 | m | 1,296,116 | 250 |
4 | DSTA/CTS-W 3x120-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x120 | 19 | 12,8 | m | 1,518,145 | 250 |
5 | DSTA/CTS-W 3x150-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x150 | 19 | 14,2 | m | 1,772,833 | 250 |
6 | DSTA/CTS-W 3x185-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x185 | 37 | 15,8 | m | 2,101,735 | 250 |
7 | DSTA/CTS-W 3x240-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 | 37 | 18,3 | m | 2,614,012 | 250 |
8 | DSTA/CTS-W 3x300-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x300 | 37 | 20,4 | m | 3,141,028 | 250 |
9 | DSTA/CTS-W 3x400-40.5kV | 20/35(40.5)kV | Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W 3x400 | 61 | 23,2 | m | 3,914,941 | 200 |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm cáp trung thế 3 lõi cadisun DSTA/CTS-W-40.5kV (ký hiệu Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) Cadisun
Thông số kỹ thuật của sản phẩm cáp trung thế 3 lõi cadisun DSTA/CTS-W-36kV (ký hiệu Cu/XLPE/CWS/PVC/DSTA/PVC-W) Cadisun
Thông số kỹ thuật của sản phẩm cáp trung thế 3 lõi cadisun DSTA/CTS-W-24kV (ký hiệu Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) Cadisun
Thông số kỹ thuật của sản phẩm cáp trung thế 3 lõi cadisun DSTA/CTS-W-17.5kV (ký hiệu Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) Cadisun
Thông số kỹ thuật của sản phẩm cáp trung thế 3 lõi cadisun DSTA/CTS-W-7.2kV (ký hiệu Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W) Cadisun
Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:Điện thoại: 0944.327.686
Email: hmlgroup.cp@gmail.com
Website: https://hmlgroups.com
Từ khóa » Cts Nghĩa Là Gì
-
Hệ Thống Kiểu Dữ Liệu Dùng Chung – Wikipedia Tiếng Việt
-
CTS Là Gì? -định Nghĩa CTS | Viết Tắt Finder
-
CTS Là Gì? Nghĩa Của Từ Cts - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Định Nghĩa Common Type System (CTS) Là Gì?
-
Cts Là Gì - Nghĩa Của Từ Cts
-
CTS/ Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
Từ điển Anh Việt "communications And Tracking System (cts)" - Là Gì?
-
CTCP Chứng Khoán Ngân Hàng Công Thương Việt Nam (HOSE: CTS)
-
Conversational Terminal System (cts) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
CTS Là Gì, Nghĩa Của Từ CTS | Từ điển Viết Tắt
-
Chứng Thư Số Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa CKS Và CTS - 1Office
-
CTS Zoning | CTS Site - Clifton Terrace School
-
Ý Nghĩa Của Con Số Ct Của Xét Nghiệm RT-PCR COVID-19 - HCDC
-
Hội Chứng ống Cổ Tay Và Bệnh Tiểu đường: Mối Liên Hệ Là Gì? | Vinmec