Từ điển Anh Việt "communications And Tracking System (cts)" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"communications and tracking system (cts)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
communications and tracking system (cts)
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
hệ thống bám theo và thông tin |
Từ khóa » Cts Nghĩa Là Gì
-
Hệ Thống Kiểu Dữ Liệu Dùng Chung – Wikipedia Tiếng Việt
-
CTS Là Gì? -định Nghĩa CTS | Viết Tắt Finder
-
CTS Là Gì? Nghĩa Của Từ Cts - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Định Nghĩa Common Type System (CTS) Là Gì?
-
Cts Là Gì - Nghĩa Của Từ Cts
-
CTS/ Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
CTCP Chứng Khoán Ngân Hàng Công Thương Việt Nam (HOSE: CTS)
-
Conversational Terminal System (cts) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
CTS Là Gì, Nghĩa Của Từ CTS | Từ điển Viết Tắt
-
Chứng Thư Số Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa CKS Và CTS - 1Office
-
Cáp Trung Thế 3 Lõi Cadisun DSTA/CTS-W (40.5kV, 36kV, 24kV, 17.5 ...
-
CTS Zoning | CTS Site - Clifton Terrace School
-
Ý Nghĩa Của Con Số Ct Của Xét Nghiệm RT-PCR COVID-19 - HCDC
-
Hội Chứng ống Cổ Tay Và Bệnh Tiểu đường: Mối Liên Hệ Là Gì? | Vinmec