Capable đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh Kèm Bài Tập Và đáp án
Có thể bạn quan tâm
Trang chủEnglish
Bài viết cùng chuyên mục:
- 5 KÊNH YOUTUBE GIÚP MÌNH ĐẠT 8.5 LISTENING
- English Speeches- kênh youtube học tiếng Anh rất hay 2025
- Vietnam Polyethylene plastic bags Manufacture
- Bộ tài liệu luyện thi VSTEP (Full kỹ năng)
- Suitable đi với giới từ gì? Suitable to hay for?
Capable đi với giới từ gì gì trong tiếng Anh? Kèm bài tập và đáp án. “Capable” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Capable” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

1. Capable là gì?
Theo từ điển Cambridge, Capable có nghĩa là:adjectiveCách đọc: /ˈkeɪ.pə.bəl/
able to do things effectively and skilfully, and to achieve results:có thể làm mọi việc một cách hiệu quả, khéo léo và đạt được kết quả:She’s a very capable woman/worker/judge. Cô ấy là một người phụ nữ / công nhân / thẩm phán rất có năng lực.We need to get an assistant who’s capable and efficient.Chúng tôi cần có một trợ lý có năng lực và hiệu quả.

Giải nghĩa
Trong Tiếng Anh, “capable” đóng vai trò là tính từ, khi ta muốn ám chỉ ai đó có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gì, công việc gì.
Tính từ
Có tài, có năng lực giỏi
a very capable doctormột bác sĩ rất giỏiCó thể, có khả năng, dám, cả gan
show your teacher what you are capable ofhãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nàothe situation is capable of improvementtình hình có khả năng cải thiện đượcEx: He is perfectly capable of running his business.
(Ông ấy hoàn toàn có khả năng quản lý công việc làm ăn của mình).
Tính từ này cũng đóng vai thuộc ngữ, đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ex: She is certainly a very capable woman.
(Bà ta chắc chắn là một người phụ nữ có năng lực).

2. Capable + gì Trong Tiếng Anh?
“capable” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau capable cộng gì?
capable + of
capable of something ) ( capable of doing something ) có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gìshow me what you are capable ofhãy chứng tỏ cho tôi biết anh có khả năng gìcapable + Noun
capable là tính từ. Sau nó có thể là danh từ để bổ nghĩa cho danh từ ấy.
She’s a very capable woman/worker/judge. Cô ấy là một người phụ nữ / công nhân / thẩm phán rất có năng lực.
Capable đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Khoảng 98% trường hợp dùng capable of:
Ambulatory – Capable of walking.
Capable of operation with 5 or 3.
Capable of thinking for yourself; 5.
The soul of the meanest is as capable of the new creation as the soul of the highest.
Even if you are capable of getting out of the situation, being in the situation sucks.
And it is capable of immediate and accurate determination by resort to sources of reasonably indisputable accuracy.
The fact that it is capable of being docile enough to deal with inner-city commuting makes it even more remarkable.
Capable of playing either small forward or two guard, Hill joins Matt Barnes, Jamal Crawford and Willie Green on L.

Chỉ chưa đến 1% trường hợp dùng capable in :
I feel capable in that capacity.
Bligh showed that she was capable in a crisis.
He? s proven capable in all that he has tried.
All I know is that I’d still very capable in all respects, and intend to stay that way.
If they happened to be more capable in the kitchen, we would happily eat their cooking.
Thus this study addresses how far TAMs and VBMs are capable in explaining equity prices.
With the bias, and stereotype, that girls and women are not capable in mathematics, this is very refreshing to see.
Any omission of these procedures is treated as a serious error capable in law of vitiating the decision arrived at.
Lucy was great fun and very capable in every way, nothing seemed to phase her and I would thoroughly recommend her.
Some students are strong in certain areas and some are strong in others, but no one is equally capable in all eight.
3. Thành ngữ “in sb’s capable hands”
being dealt with by the person mentioned: được xử lý bởi người được đề cập: Tôi sẽ đi xa vào tuần tới, vì vậy tôi sẽ để mọi thứ cho bạn xử lý.I’m going away next week, so I’ll be leaving everything in your capable hands.4. Một số từ đồng nghĩa với capable
able , accomplished , adapted , adept , adequate , apt , au fait , clever , competent , dynamite , efficient , experienced , fireball , fitted , gifted , good , green thumb , has what it takes , having know-how , having the goods , having the right stuff , intelligent , knowing the ropes , knowing the score , like a one-man band , like a pistol , masterly , old hand * , old-timer * , on the ball * , proficient , proper , qualified , skillful , suited , talented , there , up * , up to it , up to snuff , up to speed , veteran , skilled , can , consummate , effective , expert , fit , licensed , potential , responsible , sciential , susceptible , up to , virtuosic
5. Một số từ trái nghĩa với capable
impotent , incapable , incompetent , inept , unable , unskilled , unskillful
Phân biệt able và capable
Cả hai đều được sử dụng để nói rằng ai đó có thể làm điều gì đó.1 `able’: If someone is able to do something, they can do it either because of their knowledge or skill, or because it is possible.Nếu ai đó có thể làm điều gì đó, họ có thể làm điều đó vì kiến thức hoặc kỹ năng của họ, hoặc vì nó có thể.He wondered if he would be able to climb over the fence. Anh tự hỏi liệu mình có thể trèo qua hàng rào không.Nếu bạn sử dụng thì quá khứ, bạn có nghĩa là ai đó đã thực sự làm điều gì đó.
We were able to reduce costs. Chúng tôi đã có thể giảm chi phí.2 “capable”If someone is capable of doing something, they have the knowledge and skill to do it.Nếu ai đó có khả năng làm điều gì đó, họ có kiến thức và kỹ năng để làm điều đó.
The workers are perfectly capable of running the organization themselves.Người lao động hoàn toàn có khả năng tự điều hành tổ chức.Bạn có thể nói rằng ai đó có khả năng cảm nhận hoặc hành động cụ thể.
He’s capable of loyalty.I don’t believe he’s capable of murder.Anh ấy có khả năng trung thành.
Tôi không tin anh ta có khả năng giết người.Bạn cũng có thể sử dụng có khả năng khi bạn đang nói về những gì một cái gì đó chẳng hạn như một chiếc xe hơi hoặc máy móc có thể làm.
The car was capable of 110 miles per hour.3 `able’ hay `capable’If you describe someone as able or capable, you mean that they do things well. Nếu bạn mô tả ai đó có khả năng hoặc có khả năng , bạn có nghĩa là họ làm tốt mọi việc.
He’s certainly a capable gardener.Naomi was a hard-working and able student.
Anh ấy chắc chắn là một người làm vườn có năng lực .Naomi là một học sinh chăm chỉ và có năng lực .

The opposite of able is unable, and the opposite of capable is incapable.
- The disease made him unable to move without pain. (he currently cannot move without pain)
- The treatments are incapable of curing the disease. (there is no possibility of curing the disease with the treatments)
Note that we say able to, but capable of:
- The martial artist is able to break a concrete block with his bare hands.
- Good thing he’s very calm – I don’t think he’s capable of violence.
Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng “capable“. Từ giải nghĩa, các từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt!
Bài tập CAN, COULD, BE ALBLE TO, CAPABLE OF
Download [16.74 KB]
Like share và ủng hộ chúng mình nhé:
Tải tài liệu trắc nghiệm thống kê kinh tế có đáp ánLương công chức thuế là bao nhiêu? Tags: Capable đi với giới từ gìCapable là gìCapable ofcapable of + gìcapable of + ingCapable of nghĩa là gìCapable of vingFull đi với giới từ gìSau capable + gì Trong Tiếng AnhSau capable đi với giới từ gìThành ngữ "in sb's capable hands"Có thể bạn quan tâm:

Tổng hợp tài liệu ôn thi tiếng Anh A2 Châu Âu (KET) – Link xịn Google driver

Determination đi với Giới từ gì?

Right đi với Giới từ gì trong tiếng Anh?

Top đi với giới từ gì? On the top hay at the top

Sau tính từ sở hữu là gì trong tiếng Anh? Bài tập về tính từ sở hữu

20 câu trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi công chức thuế phần CÂU TƯỜNG THUẬT – REPORTED SPEECH
Donate ủng hộ
Cám ơn bạn đã ghé thăm blog. Đội ngũ soạn hi vọng sẽ mang đến những tài liệu và kiến thức có ích link Google driver tới mọi người. Nếu thấy bài biết hay và hữu ích hãy donate hoặc đơn giản là share bài viết lên mạng xã hội cho blog nhé
Donate qua ví MOMO:
Donate qua Viettel Pay:
Liên kết hay
Blog Window- AdobeCơ khí 3sVận chuyển Nam BắcNgolongtech.netĐường sắt Bắc- NamTài liệu công chứcGỗ nhựa EcovinaCho thuê photocopy Thanh BìnhBài xem nhiều nhất- Danh sách 5 máy xúc mini giá rẻ nên mua
- Máy xúc Tề Lỗ- địa điểm chọn mua máy xúc, ô tô tải, máy xúc lật, lu cũ lớn nhất Việt Nam
- Cách kháng cáo tên miền bị Facebook chặn không cho share lên Facebook
- Giá các loại máy xúc mini dưới 300 triệu trên thị trường hiện nay
- Tổng hợp những lỗi thường gặp trong word và cách khắc phục
- Home
- Giới thiệu
- Việc làm
- Tin tuyển dụng công chức mới
- Part-time
- Kỹ thuật
- Blog SEO
- Chatgpt
- Backlink
- Chia sẻ về AI
- CSS
- Dịch vụ
- Góc chia sẻ kinh nghiệm
- Google Bard
- Hosting – Email doanh nghiệp
- Kiến thức thiết kế
- PHP
- SEO tổng thể
- Thiết kế Adobe Illustration
- Thiết kế website
- Máy tính
- Máy in – Máy photocopy
- Dịch vụ online
- Tin học văn phòng
- Điện thoại
- Máy xây dựng
- Máy xúc đào
- Máy xúc lật
- Xe nâng
- Blog SEO
- Chia sẻ
- Cuộc sống
- Dạy con
- Đọc sách cùng nhau
- Mẹo vặt
- Động vật + Thủy sinh
- Kinh doanh
- Khác
- Giới thiệu
- Góc ảnh
- Xe khách
- Mẹo tiêu dùng
- Bình luận
- Vạn điều hay
- Góc thư giãn
- Cuộc sống
- Tuyển công chức
- Tin tuyển dụng công chức mới
- Công chức thuế
- Kho bạc nhà nước
- Ngân hàng
- Tòa án-Viện kiểm sát
- Viên chức Giáo viên
- Tài liệu cao học
- Tài liệu khác
- English
Từ khóa » Nghĩa Của Capable Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Capable - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Capable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CAPABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Capable, Từ Capable Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"capable" Là Gì? Nghĩa Của Từ Capable Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
Capable Of Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Capable Of Là Gì ? Phân Biệt Able Và Capable ...
-
Capable Là Gì - Nghĩa Của Từ Capable
-
Trái Nghĩa Của Capable - Idioms Proverbs
-
Capable Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Đồng Nghĩa Của Capable - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Be Capable Of Là Gì ? Phân Biệt Able Và Capable
-
Nghĩa Của Từ Capable Of Là Gì, Nghĩa Của Từ Capable Trong ...
-
Capable Là Gì