Nghĩa Của Từ Capable - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'keipәb(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tài, có năng lực giỏi
    a very capable doctor một bác sĩ rất giỏi
    Có thể, có khả năng, dám, cả gan
    show your teacher what you are capable of hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào the situation is capable of improvement tình hình có khả năng cải thiện được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có năng lực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    able , accomplished , adapted , adept , adequate , apt , au fait , clever , competent , dynamite , efficient , experienced , fireball , fitted , gifted , good , green thumb , has what it takes , having know-how , having the goods , having the right stuff , intelligent , knowing the ropes , knowing the score , like a one-man band , like a pistol , masterly , old hand * , old-timer * , on the ball * , proficient , proper , qualified , skillful , suited , talented , there , up * , up to it , up to snuff , up to speed , veteran , skilled , can , consummate , effective , expert , fit , licensed , potential , responsible , sciential , susceptible , up to , virtuosic

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impotent , incapable , incompetent , inept , unable , unskilled , unskillful Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Capable »

    tác giả

    Black coffee, Admin, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Của Capable Là Gì