Đồng Nghĩa Của Capable - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- có tài, có năng lực giỏi
- a very capable doctor: một bác sĩ rất giỏi
- có thể, có khả năng, dám, cả gan
- show your teacher what you are capable of: hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
- the situation in capable of improvement: tình hình có khả năng cải thiện được
- có tài, có năng lực giỏi
Some examples of word usage: capable
1. She is a capable leader who can handle any challenge thrown her way. - Cô ấy là một người lãnh đạo có khả năng có thể xử lý mọi thách thức đặt ra trước mắt. 2. Despite his young age, he is capable of managing a team of experienced professionals. - Mặc dù tuổi đời còn trẻ, anh ấy có khả năng quản lý một nhóm chuyên gia giàu kinh nghiệm. 3. The new employee proved to be capable of learning quickly and adapting to new tasks. - Nhân viên mới đã chứng minh được khả năng học nhanh và thích nghi với công việc mới. 4. This machine is capable of producing hundreds of units per day. - Máy này có khả năng sản xuất hàng trăm sản phẩm mỗi ngày. 5. With the right training, she will be capable of excelling in her chosen field. - Với sự đào tạo đúng đắn, cô ấy sẽ có khả năng xuất sắc trong lĩnh vực mà cô đã chọn. 6. The team is confident that they are capable of winning the upcoming competition. - Đội đã tự tin rằng họ có khả năng giành chiến thắng trong cuộc thi sắp tới. Từ đồng nghĩa của capableTính từ
accomplished talented skilled gifted clever adept efficient able adequate competent experienced good intelligent proficient qualified skillful suited adapted apt au fait dynamite fireball fitted green thumb has what it takes having know-how having the goods having the right stuff knowing the ropes knowing the score like a one-man band like a pistol masterly old hand old-timer on the ball proper there up up to it up to snuff up to speed veteranTừ trái nghĩa của capable
capable Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của canzonet Từ đồng nghĩa của caoutchouc Từ đồng nghĩa của cap Từ đồng nghĩa của capabilities Từ đồng nghĩa của capability Từ đồng nghĩa của capableness Từ đồng nghĩa của capable of Từ đồng nghĩa của capably Từ đồng nghĩa của capacious Từ đồng nghĩa của capaciously Từ đồng nghĩa của capaciousness An capable synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with capable, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của capableHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Của Capable Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Capable - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Capable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CAPABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Capable, Từ Capable Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"capable" Là Gì? Nghĩa Của Từ Capable Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
Capable Of Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Capable Of Là Gì ? Phân Biệt Able Và Capable ...
-
Capable Là Gì - Nghĩa Của Từ Capable
-
Trái Nghĩa Của Capable - Idioms Proverbs
-
Capable Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Capable đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh Kèm Bài Tập Và đáp án
-
Trái Nghĩa Của Be Capable Of Là Gì ? Phân Biệt Able Và Capable
-
Nghĩa Của Từ Capable Of Là Gì, Nghĩa Của Từ Capable Trong ...
-
Capable Là Gì