7 days ago · 盒式錄音(或錄影)帶, 盒式錄音(或錄影)機… See more. in Chinese (Simplified). 盒式录音(或录像) ... Missing: là gì
Xem chi tiết »
Bức ảnh được ghi vào một băng cassette và quá trình này mất đến 23 giây. It used a cassette tape to record the image and the process only took 23 seconds.
Xem chi tiết »
n. The unit consisting of both the plastic case and the magnetic tape it contains. Cassette tapes are used for backing up large amounts of computer data.
Xem chi tiết »
Album to Ship on Audio Cassette Tape” (bằng tiếng Anh). WikiMatrix. The cassette and the player are in the envelope.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "music cassette" trong một câu ... However, music enthusiasts of an older generation still visit the store for music cassettes that they won' ...
Xem chi tiết »
cassette trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cassette (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cassette/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cassette/ tiếng ...
Xem chi tiết »
Cassette (còn được gọi Compact Cassette hoặc phiên âm cát-xét, cát sét) là một thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu là tín hiệu hình ảnh hay âm thanh.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet · cassette · cassette deck · cassette tape · cassette drive · cassette player · cassette recorder · cassette compartment · cassette loading ...
Xem chi tiết »
1. Non-standard CD-Rom Inlay and Cover and Cassette label Printouts for Readings, which may accompany the CD-Roms and audio cassettes. · 2. Carrying cases for ...
Xem chi tiết »
Cassette recorder là gì: máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; cassette. - (Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "băng cassette" dịch sang tiếng anh thế nào? Thanks. ... Băng cassette là: cassette tape. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
5 Aug 2022 · Cassette player có nghĩa là Máy cát sét. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Máy cát sét Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
3. To record sounds or pictures on magnetic tape. verb, intransitive. To make a recording on magnetic tape. [Middle English, from Old English tæppe.].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cassette Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cassette tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu