Từ điển Anh Việt "cassette" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
cassette
Từ điển Collocation
cassette noun
ADJ. audio, video | tape | blank | bootleg, pirated | music | accompanying a set of four course books, each with an accompanying cassette
VERB + CASSETTE insert He inserted a cassette into the machine. | play, put on She put on a U2 cassette. | pause, stop | eject | fast forward, rewind
CASSETTE + NOUN deck, player, recorder | tape | box | format, version
PREP. on ~ I've got it on cassette.
Từ điển WordNet
- a container that holds a magnetic tape used for recording or playing sound or video
n.
Microsoft Computer Dictionary
n. The unit consisting of both the plastic case and the magnetic tape it contains. Cassette tapes are used for backing up large amounts of computer data.Từ khóa » Cassette Tiếng Anh Là Gì
-
CASSETTE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
CASSETTE In English Translation - Tr-ex
-
Cassette In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
CASSETTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cassette Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cassette/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cassette – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cassette Tape Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'cassette|cassettes' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Cassette Recorder Là Gì, Nghĩa Của Từ Cassette Recorder | Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ : Cassette | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
"băng Cassette" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cassette Player - Từ điển Số | Đỉnh Review
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tape' Trong Từ điển Lạc Việt