Nghĩa Của Từ : Cassette | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cassette Best translation match:
English Vietnamese
cassette - (Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette
Probably related with:
English Vietnamese
cassette cuốn băng cát sét ;
cassette cuốn băng cát sét ;
May related with:
English Vietnamese
analog compact cassette (acc) - (Tech) hộp băng nhỏ dạng tương tự
cassette - (Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette
cassette deck - (Tech) máy cátxét
cassette player - (Tech) máy cátxét phát âm
cassette recorder - (Tech) máy cátxét ghi âm
cassette tape recorder = cassette recorder
cassette tape - (Tech) băng cátxét
digital compact cassette (dcc) - (Tech) cátxét dạng số tự
video cassette record * danh từ - VCR đầu máy viđêô
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cassette Tiếng Anh Là Gì