7 days ago · casting vote definition: 1. a single vote, given by the person in charge of a meeting if the number of votes about something…. Learn more. Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
9 Sept 2019 · Polls for Israelis living and voting abroad closed Friday morning, with 69% of 5,086 eligible voters (đủ điều kiện bỏ phiếu) casting their ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
casting-vote /'k/ nghĩa là: lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ casting-vote, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
casting-vote. casting-vote /'k/:stiɳ'vout/ (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/. voice). /'kɑ:stiɳ'vɔis/. danh từ. lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. casting vote. the deciding vote cast by the presiding officer to resolve a tie.
Xem chi tiết »
Trang web này sử dụng cookie. Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung và quảng cáo, để cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và để phân tích lưu ...
Xem chi tiết »
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casting-vote". Những từ có chứa "casting-vote" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Thông dụng. Thành Ngữ. to cast a vote: bỏ phiếu. Xem thêm cast. Thuộc thể loại. Thông dụng,. Xem tiếp các từ khác. To cast about · To cast aside · To cast ...
Xem chi tiết »
Casting-vote là gì: / ´ka:stiη¸vout /, danh từ, lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau),
Xem chi tiết »
Casting-vote nghĩa là gì ? casting-vote /'k/:stiɳ'vout/ (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/ -voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/ * danh từ - lá phiếu quyết định (khi hai bên ...
Xem chi tiết »
1. Rapid casting is an integration of conventional casting with rapid prototyping/3D printing. · 2. Old people vote. · 3. We should vote. · 4. A vote for my plan ...
Xem chi tiết »
@IsaacSQ although what craig_c said is true, it could mean to vote for anything. Casting a vote means to make a vote for whatever it is you are ...
Xem chi tiết »
Idiom(s): vote a straight ticket. Theme: POLITICS to cast a ballot with all the votes for members of the same political party.
Xem chi tiết »
vote = vote vote When you vote, you are expressing your choice for something or someone, along with other people as part of a group decision. danh từ ( vote ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cast Vote Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cast vote nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu