Từ điển Anh Việt "casting-vote" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"casting-vote" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

casting-vote

casting-vote /'k/:stiɳ'vout/ (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/
  • voice)
      /'kɑ:stiɳ'vɔis/
  • danh từ
    • lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cast Vote Nghĩa Là Gì