Casting-vote
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- casting-vote
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
- Những từ có chứa "casting-vote" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chài biểu quyết bầu cử bắt chợt đầu phiếu chài lưới bỏ phiếu thăm phủ quyết Thời Đại Hùng Vương more...
Từ khóa » Cast Vote Nghĩa Là Gì
-
CASTING VOTE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
"Cast Your Vote" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ To Cast A Vote - Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Casting-vote
-
Từ điển Anh Việt "casting-vote" - Là Gì?
-
Casting Vote Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Casting-vote Nghĩa Là Gì?
-
To Cast A Vote Là Gì, Nghĩa Của Từ To Cast A Vote | Từ điển Anh - Việt
-
Casting-vote
-
Casting-vote Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Casting-vote Bằng Tiếng Việt
-
"cast A Vote" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Cast (one's) Vote Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Tra Từ Vote - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary