Casting-vote

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. casting-vote
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
casting-vote Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casting-vote Phát âm : /'k/:stiɳ'vout/ Cách viết khác : (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/

+ danh từ

  • lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casting-vote"
  • Những từ có chứa "casting-vote" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chài biểu quyết bầu cử bắt chợt đầu phiếu chài lưới bỏ phiếu thăm phủ quyết Thời Đại Hùng Vương more...
Lượt xem: 458 Từ vừa tra + casting-vote : lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)

Từ khóa » Cast Vote Nghĩa Là Gì