Cat | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
cat
noun /kӕt/ Add to word list Add to word list ● a small, four-legged, fur-covered animal often kept as a pet con mèo a Persian/Siamese cat. ● a large wild animal of the same family (eg tiger, lion etc) thú họ mèo the big cats.Xem thêm
catty catcall catfish catgut Catseye catsuit cattail catwalk let the cat out of the bag(Bản dịch của cat từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của cat
cat Two inward currents and the transformation of low frequency oscillations of rat and cat thalamocortical cells. Từ Cambridge English Corpus Organization of visual pathways in normal and visually deprived cats. Từ Cambridge English Corpus Monocular activation of visual cortex in normal and monocularly deprived cats: an analysis of evoked potentials. Từ Cambridge English Corpus Furthermore, the large body size of females considerably reduces their potential predators and practically only feral cats and raptors can access them. Từ Cambridge English Corpus Transmission at the retino-geniculate synapse in cats is influenced by the structure of pre- and postsynaptic spike trains. Từ Cambridge English Corpus Oscillations of the spontaneous slow wave sleep rhythm in lateral geniculate nucleus relay neurons of behaving cats. Từ Cambridge English Corpus Selective depletion of beta cells affects the development of alpha cells in cat retina. Từ Cambridge English Corpus More than likely, the human child and the cat have come upon similar behavioral solutions to different problems. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của cat
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 貓, 貓科動物… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 猫, 猫科动物… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha gato, felino, gato [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha gato, felino, gato/-ta [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मांजर, मार्जार कुटूंब… Xem thêm ネコ, 猫(ねこ), ネコ科(か)の動物(どうぶつ)… Xem thêm kedi, kedigiller, kedigillerden vahşi hayvan… Xem thêm chat/chatte [masculine-feminine], félin [masculine], chat… Xem thêm gat… Xem thêm kat… Xem thêm ரோமங்கள், நான்கு கால்கள், ஒரு வால் மற்றும் நகங்களைக் கொண்ட ஒரு சிறிய விலங்கு… Xem thêm बिल्ली, बिलाव, बिल्ली की समानता वाले जानवरों के समूह का कोई भी सदस्य… Xem thêm બિલાડી, બિલાડો, આ વર્ગનું… Xem thêm kat, kattedyr… Xem thêm katt, kattdjur… Xem thêm kucing, keluarga kucing… Xem thêm die Katze, die Raubkatze… Xem thêm katt [masculine], kattedyr [neuter], katt… Xem thêm بلی, بلی کی نسل کا بڑا جانورمثلاً شیر, چیتا… Xem thêm кіт, кішка… Xem thêm кот, кошка, животное семейства кошачьих… Xem thêm పిల్లి, పిల్లి జాతికి చెందిన ఏ ప్రాణి అయినా… Xem thêm قِطّ… Xem thêm বিড়াল, মার্জার, বিড়ালের মতো প্রাণীগোষ্ঠীর কোনো সদস্য… Xem thêm kočka, kočkovitá šelma… Xem thêm kucing, kucing besar… Xem thêm แมว, แมวป่า… Xem thêm kot, wielki drapieżnik z rodziny kotów… Xem thêm 고양이… Xem thêm gatto, felino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của cat là gì? Xem định nghĩa của cat trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
casualness casualty casualty department casuarina cat cataclysm cataclysmic catalogue catalyst {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của cat trong tiếng Việt
- let the cat out of the bag
Từ của Ngày
jukebox
UK /ˈdʒuːk.bɒks/ US /ˈdʒuːk.bɑːks/a machine in a bar, etc. that plays recorded music when a coin is put into it
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cat to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cat vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cát Tên Tiếng Anh Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Cát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bãi Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
Đồi Cát Bay Mũi Né Tiếng Anh Là Gì? - Blog
-
Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gia Cát Lượng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"xúc Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Két Sắt Tiếng Anh Là Gì ?
-
Apollo English
-
Nguồn Gốc đặt Tên Cho Quần đảo Trường Sa - UBND Tỉnh Cà Mau
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC