Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cat tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | cat (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ catBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cat tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cat tiếng Anh nghĩa là gì.
cat /kæt/* danh từ- con mèo- (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)- mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu- (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)- roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)- con khăng (để chơi đanh khăng)!all cats are grey in the dark (in the night)- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh!cat in the pan (cat-in-the-pan)- kẻ trở mặt, kẻ phản bội!the cat is out the bag- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi!fat cat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt!to fight like Kilkemy cats- giết hại lẫn nhau!to let the cat out of the bag- (xem) let!it rains cats and dogs- (xem) rain!to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump- đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy!to room to swing a cat- (xem) room!to turn cat in the pan- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi* ngoại động từ- (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo- đánh bằng roi chín dài* nội động từ- (thông tục) nôn mửa
Thuật ngữ liên quan tới cat
- gaudier tiếng Anh là gì?
- braves tiếng Anh là gì?
- pentacapsular tiếng Anh là gì?
- jack-plane tiếng Anh là gì?
- pallium tiếng Anh là gì?
- laboratories tiếng Anh là gì?
- perfidiously tiếng Anh là gì?
- fleishig tiếng Anh là gì?
- spiritedly tiếng Anh là gì?
- mud-bath tiếng Anh là gì?
- levels tiếng Anh là gì?
- raptorial tiếng Anh là gì?
- torsion tiếng Anh là gì?
- vexedly tiếng Anh là gì?
- music-rack tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cat trong tiếng Anh
cat có nghĩa là: cat /kæt/* danh từ- con mèo- (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)- mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu- (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)- roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)- con khăng (để chơi đanh khăng)!all cats are grey in the dark (in the night)- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh!cat in the pan (cat-in-the-pan)- kẻ trở mặt, kẻ phản bội!the cat is out the bag- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi!fat cat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt!to fight like Kilkemy cats- giết hại lẫn nhau!to let the cat out of the bag- (xem) let!it rains cats and dogs- (xem) rain!to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump- đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy!to room to swing a cat- (xem) room!to turn cat in the pan- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi* ngoại động từ- (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo- đánh bằng roi chín dài* nội động từ- (thông tục) nôn mửa
Đây là cách dùng cat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cat /kæt/* danh từ- con mèo- (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử tiếng Anh là gì? hổ tiếng Anh là gì? báo...)- mụ đàn bà nanh ác tiếng Anh là gì? đứa bé hay cào cấu- (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)- roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)- con khăng (để chơi đanh khăng)!all cats are grey in the dark (in the night)- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh!cat in the pan (cat-in-the-pan)- kẻ trở mặt tiếng Anh là gì? kẻ phản bội!the cat is out the bag- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi!fat cat- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) tư bản kếch xù tiếng Anh là gì? tài phiệt!to fight like Kilkemy cats- giết hại lẫn nhau!to let the cat out of the bag- (xem) let!it rains cats and dogs- (xem) rain!to see which way the cat jumps tiếng Anh là gì? to wait for the cat to jump- đợi gió xoay chiều tiếng Anh là gì? đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy!to room to swing a cat- (xem) room!to turn cat in the pan- trở mặt tiếng Anh là gì? thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy) tiếng Anh là gì? phản hồi* ngoại động từ- (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo- đánh bằng roi chín dài* nội động từ- (thông tục) nôn mửa
Từ khóa » Cát Tên Tiếng Anh Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Cát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cat | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bãi Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
Đồi Cát Bay Mũi Né Tiếng Anh Là Gì? - Blog
-
Gia Cát Lượng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"xúc Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Két Sắt Tiếng Anh Là Gì ?
-
Apollo English
-
Nguồn Gốc đặt Tên Cho Quần đảo Trường Sa - UBND Tỉnh Cà Mau
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC