Két Sắt Tiếng Anh Là Gì ?
Có thể bạn quan tâm
Két sắt tiếng Anh là gì? Két sắt (Két bạc) là một thiết bị khá phổ biến trong ngôi nhà của chúng ta. Nhiều khách hàng, khi đi du lịch nước ngoài không biết gọi tên tiếng anh của két sắt là gì. Hãy theo dõi bài viết sau đây để bổ xung cho mình thêm những từ vựng tiếng anh về két sắt.
- Két sắt chống cháy giá bao nhiêu ?
Theo từ điển két sắt tiếng Anh là Safe
Theo từ điển thì két sắt được dịch sang tiếng anh là Safe. Tuy nhiên, khi các bạn dịch ngược lại từ Safe sang tiếng Việt thì nó lại có nghĩa hoàn toàn khác là: Đáng tin cậy, an toàn, có thể tin cậy.
Từ Safe sau khi dịch sang tiếng Việt nó có nghĩa khác như vậy nghĩa là trong tiếng Anh thì 1 từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau phụ thuộc vào hoàn cảnh sử dụng. Từ Safe có nghĩ là an toàn nên dùng cho két sắt thì hoàn toàn không sai.
Dịch két sắt từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Dịch két sắt từ tiếng anh sang tiếng Việt
Cách gọi chính xác
Để gọi chính xác từ “két sắt” trong tiếng anh thì chúng ta phải gọi là “safety box”. Nó có nghĩa là một chiếc hộp an toàn, đáng tin cậy. Cũng giống như chức năng của két sắt, giúp bảo vệ đồ đạc và tài sản được an toàn.
Như vậy với 2 kết quả là “safe” và “safety box”, là nghĩa của từ két sắt bằng tiếng Anh thì chúng ta nên dùng từ “safety box” sẽ chuẩn xác hơn so với từ “safe”.
Các từ khóa két sắt bằng tiếng Anh
- Cheap safes: Két sắt giá rẻ
- Fireproof safe: Két sắt chống cháy
- Fingerprint lock safe: Két sắt khóa vân tay
- Electronic lock safe: Két sắt khóa điện tử
- Small size safe: Két sắt kích thước nhỏ
- Mechanical lock safe: Két sắt khóa cơ
- Family safe: Két sắt gia đình
- Company safe: Két sắt công ty
- Office safes: Két sắt văn phòng
- Bank safe deposit box: Két sắt ngân hàng
- High-class safe: Két sắt cao cấp
- Imported safes: Két sắt nhập khẩu
- Hotel safes: Két sắt khách sạn
- Smart safe: Két sắt thông minh
Từ khóa » Cát Tên Tiếng Anh Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Cát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cat | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bãi Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
Đồi Cát Bay Mũi Né Tiếng Anh Là Gì? - Blog
-
Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gia Cát Lượng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"xúc Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Apollo English
-
Nguồn Gốc đặt Tên Cho Quần đảo Trường Sa - UBND Tỉnh Cà Mau
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC