CẮT ỐNG ĐỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CẮT ỐNG ĐỨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cắt ốngpipe cuttingtube cuttingcut the hosespipe cuttertube cutoffđứngstandverticalrankranksstanding
Ví dụ về việc sử dụng Cắt ống đứng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cắtdanh từcuttercropchopcắtđộng từtrimcắttính từsectionalốngdanh từtubepipehosetubingductđứngdanh từstandrankđứngtính từverticaltopđứnga standing cắt ốngcắt ở đâyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cắt ống đứng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục ống đứng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "trục đứng" - Là Gì?
-
• ống đứng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Riser, Stand-pipe | Glosbe
-
Trục đứng In English - Glosbe Dictionary
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Điện (M&E) Hay Gặp Nhất
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Gặp Nhất Trong Các Tài Liệu HVAC
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
475+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải/Môi Trường
-
Flange Là Gì? Tên Tiếng Anh Của Các Loại Mặt Bích | Vimi
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Hộp Kỹ Thuật Hay Hộp Gen Là Gì? Tiêu Chuẩn Thiết Kế - Xử Lý Chất Thải