Từ điển Việt Anh "trục đứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trục đứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trục đứng

rigid axle
spindle
  • trục đứng máy phay: vertical milling spindle
  • vertical shaft
    cánh cửa xoay quanh trục đứng
    vertical pivoting sash
    cáp của bộ trục đứng
    cathead line
    cáp trục đứng
    shaft cable
    máy trục đứng
    capstan
    máy trục đứng tự động (khoan)
    automatic cat head
    tời trục đứng
    cathead
    trụ máy trục đứng
    knuckle post
    trục đứng định vị
    fixed steady
    trục đứng máy bay
    yaw axis
    xoáy nước theo trục đứng
    eddy with vertical axis
    xoáy nước trục đứng
    vertical roller
    xoay quanh trục đứng
    yaw
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Trục ống đứng Tiếng Anh Là Gì