Từ điển Việt Anh "trục đứng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trục đứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trục đứng
rigid axle |
spindle |
vertical shaft |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trục ống đứng Tiếng Anh Là Gì
-
CẮT ỐNG ĐỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• ống đứng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Riser, Stand-pipe | Glosbe
-
Trục đứng In English - Glosbe Dictionary
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Điện (M&E) Hay Gặp Nhất
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Gặp Nhất Trong Các Tài Liệu HVAC
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
475+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải/Môi Trường
-
Flange Là Gì? Tên Tiếng Anh Của Các Loại Mặt Bích | Vimi
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Hộp Kỹ Thuật Hay Hộp Gen Là Gì? Tiêu Chuẩn Thiết Kế - Xử Lý Chất Thải