Tay này trông như 1 con búp bê cắt rời ra và dán trở lại vậy. This guy looks like a paper doll got cut up and pasted back together. ... Cậu không cắt rời thân thể ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cắt rời" trong tiếng Anh ; rời · leave ; cắt · cut · curtail ; cắt · cut ; mệt rã rời · dog-tired · dog-tired ; cắt ngang · interrupt.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "cắt rời ra" tiếng anh là gì? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Examples of using Cắt rời in a sentence and their translations · Tấm bìa cứng NC cắt rời/ hộp làm máy. · Corrugated cardboard NC cut off/box making machine.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · cắt · cắt bỏ · cắt cỏ · cắt cổ · cắt cứ · cắt cử · cắt ra · cắt vi ...
Xem chi tiết »
Phát âm cắt rời ; cắt rời ra. break ; đồ thị khoanh cắt rời. explode pie ; ống lót cắt rời. split bushing ; phần cắt rời. cutout ...
Xem chi tiết »
không thể tách rời {adjective}. volume_up · inseparable {adj.} không thể tách rời (also: bất ly ...
Xem chi tiết »
disconnect /'diskə'nekt/* ngoại động từ- làm rời ra tiếng Anh là gì? cắt rời ra tiếng Anh là gì? tháo rời ra tiếng Anh là gì? phân cách ra- (điện học) ngắt ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh. Chọn: Việt - Anh, Anh - Việt. cắt rời ra, * dtừ|- disconnection|* ngđtừ|- disconnect ...
Xem chi tiết »
7 days ago · cut - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... cắt rời từng mảnh. She cut a slice of bread.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rời ra" · Even if our wings are ripped clean off · And then we found his gun's clip ejected. · This guy looks like a paper doll got cut up and ...
Xem chi tiết »
Đáp án: C. Mặt cắt rời. Giải thích: vì mặt cắt rời là mặt cắt để biểu diễn những hình dạng phức tạp vậy nên được vẽ ...
Xem chi tiết »
17 Jun 2022 · V2, V3 tương ứng của động từ bất quy tắc Break là gì? ... 5. to break off: rời ra, bị gãy ra, bị ngừng lại, cắt đứt (quan hệ).
Xem chi tiết »
16 Jan 2018 · Vậy còn khi bạn xé hẳn một mẩu ra từ tờ giấy ban đầu thì sao? Lúc này chúng ta dùng “rip off” hoặc “tear off”. - I ripped off the paper hoặc I ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cắt Rời Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cắt rời ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu