Disconnect Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ disconnect tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | disconnect (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disconnectBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disconnect tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disconnect trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disconnect tiếng Anh nghĩa là gì.
disconnect /'diskə'nekt/* ngoại động từ- làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra- (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)disconnect- (Tech) cắt, tháo, tách rời (đ)disconnect- phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật) cắt, ngắt
Thuật ngữ liên quan tới disconnect
- starvation tiếng Anh là gì?
- coroner tiếng Anh là gì?
- photoautotroph tiếng Anh là gì?
- aspectual tiếng Anh là gì?
- examined tiếng Anh là gì?
- completive tiếng Anh là gì?
- character code tiếng Anh là gì?
- anonaceae tiếng Anh là gì?
- him tiếng Anh là gì?
- eudiometer tiếng Anh là gì?
- Inverse relation tiếng Anh là gì?
- equitize tiếng Anh là gì?
- acrogenous tiếng Anh là gì?
- divarication tiếng Anh là gì?
- br tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disconnect trong tiếng Anh
disconnect có nghĩa là: disconnect /'diskə'nekt/* ngoại động từ- làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra- (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)disconnect- (Tech) cắt, tháo, tách rời (đ)disconnect- phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật) cắt, ngắt
Đây là cách dùng disconnect tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disconnect tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
disconnect /'diskə'nekt/* ngoại động từ- làm rời ra tiếng Anh là gì? cắt rời ra tiếng Anh là gì? tháo rời ra tiếng Anh là gì? phân cách ra- (điện học) ngắt tiếng Anh là gì? cắt (dòng điện...)disconnect- (Tech) cắt tiếng Anh là gì? tháo tiếng Anh là gì? tách rời (đ)disconnect- phân chia tiếng Anh là gì? phân hoạch tiếng Anh là gì? (kỹ thuật) cắt tiếng Anh là gì? ngắt
Từ khóa » Cắt Rời Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Cắt Rời Ra In English - Glosbe Dictionary
-
CẮT RỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"cắt Rời Ra" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CẮT RỜI In English Translation - Tr-ex
-
Cắt Rời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cắt Rời" - Là Gì?
-
TÁCH RỜI - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cắt Rời Ra Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cut | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rời Ra' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Câu Hỏi & Đáp án: Mặt Cắt Nào được Vẽ Ngoài Hình Chiếu ?
-
Cách Chia động Từ Break Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Học Tiếng Anh: Học Phrasal Verbs Cùng Với Giới Từ 'off' - Vietnamnet
disconnect (phát âm có thể chưa chuẩn)