Câu Cá, Món Mì ư đông, Chữ Cái Tiếng Nhật,chữ Cứng Tiếng Nhật Là Gì ?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » câu cá, món mì ư đông, chữ cái tiếng nhật,chữ cứng tiếng Nhật là gì ?
câu cá, món mì ư đông, chữ cái tiếng nhật,chữ cứng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhậtcâu cá, món mì ư đông, chữ cái tiếng nhật,chữ cứng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : câu cá món mì ư đông chữ cái tiếng nhật,chữ cứng
câu cá
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 釣る Cách đọc : つる tsuru Ví dụ : Hôm qua tôi đã câu được con cá to 昨日大きな魚を釣りました。
món mì ư đông
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : うどん Cách đọc : うどん udon Ví dụ : Tôi đã ăn mỳ ư đông vào bữa trưa 私はお昼にうどんを食べました。
chữ cái tiếng nhật,chữ cứng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 仮名 Cách đọc : かな kan Ví dụ : Hãy viết chữ kana vào chỗ tên お名前に仮名を振ってください。
Trên đây là nội dung bài viết : câu cá, món mì ư đông, chữ cái tiếng nhật,chữ cứng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Câu Cá Trong Tiếng Nhật
-
Câu Cá Tiếng Nhật Là Gì?
-
Câu Cá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cước Câu Cá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mục đích, Doanh Nghiệp, Câu Cá Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Tiếng Nhật Là Cái Gì? - Saromalang
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Thú Câu Cá Của Người Nhật - Giới Thiệu Nhật Bản (日本紹介)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Cá Và Hải Sản - Tokyodayroi
-
Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá Và Hải Sản.
-
Dụng Cụ Câu Cá Trong Tiếng Nhật, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe