Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh: định Nghĩa, Cấu Trúc, Bài Tập - AMA
Có thể bạn quan tâm
Câu cầu khiến trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn muốn nhờ vả ai đó làm một việc gì hoặc yêu cầu điều gì đó. Dạng câu này được sử dụng khá phổ biến nhưng có nhiều cấu trúc khác nhau khiến người học khó ghi nhớ. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những cấu trúc và cách dùng thường gặp nhất.
Câu cầu khiến trong tiếng Anh là câu gì?
Mục lục bài viết
- Câu cầu khiến trong tiếng Anh là câu gì?
- Cấu trúc câu cầu khiến
- Sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh như thế nào?
- Bài tập ứng dụng
Câu cầu khiến trong tiếng Anh hay còn gọi là câu mệnh lệnh là dạng câu dùng để đưa ra những mệnh lệnh, đề nghị hoặc yêu cầu đối với ai đó. Câu này cũng được dùng để thuyết phục ai đó làm gì. Câu cầu khiến có thể sử dụng ở cả hai dạng chủ động và bị động.
“ “
Câu cầu khiến trong tiếng Anh thường gặp đều có cấu tạo bắt đầu với một động từ. Chủ ngữ trong câu thường bị ẩn đi hoặc được đề cập ở ngôi thứ 2 – chủ ngữ là you.
Ví dụ:
- Open the window, please (Làm ơn mở cửa sổ)
- Turn off the light when you go out (Hãy tắt đèn trước khi bạn ra khỏi phòng)
Cấu trúc câu cầu khiến
Câu cầu khiến khẳng định | V (nguyên mẫu) + (O)Ví dụ: Give me the book, please |
Câu cầu khiến phủ định | Do not + V (nguyên mẫu) + (O)Ví dụ: Don’t make the noise in class |
Câu cầu khiến nhờ vả ai làm gì | Have + somebody + do + somethingGet + somebody + to do + somethingVí dụ: I have worker paint the new houseI get worker to paint the new house |
Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì | S + make + someone + V (nguyên mẫu)S + force + someone + to VVí dụ: The teacher makes her student finish their homeworkThe teacher forces her student to finish their homework |
Câu cầu khiến cho phép ai làm gì | Let + somebody + do + somethingVí dụ: The teacher lets her student make noise in class to discuss the lesson.Allow/Permit + somebody + to do somethingVí dụ: The teacher allows her student to make noise in class to discuss the lesson. |
Câu cầu khiến thể hiện ý muốn giúp đỡ ai đó làm gì | Help + somebody + do/to do + somethingVí dụ: I help the old person cross over the road |
Câu cầu khiến dạng bị động có cái gì được làm bởi ai đó | Have/Get + something + V-ed/V3Ví dụ: I have a cup of coffee made by his younger brother |
Câu cầu khiến dạng bị động, khiến cho ai đó làm gì | Make + somebody + V-ed/V3Ví dụ: She make the tailor sew her clothes |
Câu cầu khiến dạng bị động, làm cho cái gì bị như thế nào | Cause + something + V-ed/V3Ví dụ: The big thunder storm caused many waterfront houses damaged. |
Câu cầu khiến muốn ai đó làm gì cho mình | Would like / prefer + something + V-ed/V3Ví dụ: I would like my clock fixed |
Câu cầu khiến muốn ai làm điều gì với ý nghĩa ra lệnh | Want/need + something + V-ed/V3Ví dụ: I want my contract signed |
Xem lại Câu điều kiện loại 3
Sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh như thế nào?
Với mục đích sử dụng để đưa một yêu cầu, nhờ vả hay thiết phục ai đó làm điều gì, câu cầu khiến thường được dùng trong những trường hợp sau:
– Đưa ra một yêu cầu trực tiếp
Ví dụ:
- Sit down, please (Mời ngồi xuống)
- Go out, right now! (Ra ngoài ngay lập tức)
– Dùng câu cầu khiến để đưa ra một hướng dẫn
- Keep your book at page 25, please (Hãy mở sách ở trang 25.
- Go straight and turn left on the book store (Đi thẳng và rẽ trái ở cửa hàng sách)
– Diễn tả một lời mời trong tiếng Anh
- Take in my wedding party weekend at 10 o’clock (Hãy đến tham gia tiệc cưới của tôi vào 10 giờ cuối tuần này)
- Please come in for dinner tonight (Hãy đến nhà tôi cho bữa tối hôm nay nhé)
– Dùng câu cầu khiến như một thông báo
- No smoking (Cấm hút thuốc)
- No parking (Cấm đỗ xe)
- Keep tidy up this toilet (Vui lòng giữ sạch sẽ nhà vệ sinh này)
– Sử dụng để đưa ra một lời khuyên thân mật
- Follow what your heart say (Hãy nghe theo những gì trái tim bạn mách bảo)
- Tell him how you feel (Hãy nói cho anh ấy cảm xúc của bạn)
“ “
– Dùng động từ Do để bắt đầu một câu cầu khiến khẳng định trong tiếng anh trong trường hợp trang trọng hoặc thể hiện thái độ nghiêm trọng.
- Do save the electric (Hãy tiết kiệm điện)
- Do be quiet (Hãy giữ yên lặng)
Bài tập ứng dụng
1. I’ll have the girls………….the pictures for our class.
A. draw B. to draw C. drew D. drawing
2. They’re going to have a new school………………..
A. build B. built C. to build D. building
3. Get these files………to her office, please.
A. to take B. taking C. take D. taken
4. You should have your motorbike……….before going.
A. to wash B. washing C. washed D. wash
5. I’ll have a new toy……….for my nephew.
A. buying B. bought C. buying D. to buy
6. The elderly should have their health……….up regularly.
A. checked B. to check C. check D. checking
7. Robbert got the ceiling………2 days ago.
A. repair B. repairing C. repaired D. to repair
8. We have just had Microsoft Office……….in our computer.
A. to install B. install C. installing D. installed
9. She is going to have her tooth……..next week.
A. filling B. filled C. to fill D. fill
10. By…the homework done, I have time to see a movie.
A. having B. to get C. to have D. have
Đáp án: 1. A; 2. B; 3. D; 4. C; 5. B; 6. A; 7. C; 8. D; 9. B; 10. A
Trên đây là tổng hợp về lý thuyết và bài tập ứng dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Các bạn hãy học kỹ những cấu trúc câu cầu khiến này, cùng với việc luyện tập thường xuyên để có thể thành thạo với bí quyết học tiếng Anh và tránh những lỗi sai đáng tiếc nhé.
Từ khóa » Khiến Ai đó Làm Gì
-
Tổng Hợp Cấu Trúc Make Trong Tiếng Anh Thông Dụng - Step Up English
-
Cấu Trúc Câu Cầu Khiến - Langmaster
-
Cấu Trúc Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh - INSPIRDO EDUCATION
-
Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh
-
Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng - Step Up English
-
Cấu Trúc Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập áp ...
-
Cấu Trúc Câu Nhờ Vả Ai đó Làm Gì (Have Something Done) Chi ...
-
Câu Cầu Khiến Chủ động – Bị động - TIẾNG ANH 7 NGÀY
-
Ngữ Pháp - Cấu Trúc Với Do Và Make, Một Số Lượng Từ Bất định - TFlat
-
Causative Form - Thể Sai Khiến, Nhờ Vả Trong Tiếng Anh
-
[Ngữ Pháp] Động Từ 게 하다 Bắt/khiến/sai/biểu Ai Làm Gì; để Cho/cho ...
-
Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Ví Dụ
-
Unit 11: CẤU TRÚC CÂU CẦU KHIẾN - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Một Số Cấu Trúc Cầu Khiến (causative) Trong Tiếng Anh